Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 1.00 0.5 0.85 1.00 0.5 0.85 | 0.93 2.25 0.93 0.93 2.25 0.93 | 1.85 3.25 3.75 1.85 3.25 3.75 |
Live - | 1.00 0.5 0.85 1.00 0.5 0.85 | 0.93 2.25 0.93 0.93 2.25 0.93 | 1.85 3.25 3.75 1.85 3.25 3.75 |
26 0:1 | -0.95 0.25 0.80 -0.98 0.5 0.82 | 0.95 1.75 0.90 0.87 2.75 0.97 | 2.4 2.87 3.25 4.33 3.5 1.8 |
39 1:1 | 0.80 0.25 -0.95 1.00 0.25 0.85 | 0.97 2.5 0.87 0.97 3.5 0.87 | 5 3.4 1.72 2.37 2.75 3.6 |
42 0:1 | 0.92 0.25 0.92 0.80 0.25 -0.95 | -0.89 3.5 0.75 -0.98 2.5 0.82 | 2.3 2.6 4 5.5 3.4 1.72 |
45 2:1 | -0.98 0.25 0.82 0.77 0 -0.91 | 0.97 3.25 0.87 0.95 4.25 0.90 | 2.4 2.5 4 1.33 4.33 11 |
HT 1:1 | 1.00 0.25 0.85 -0.98 0.25 0.82 | 0.95 3.25 0.90 0.97 3.25 0.87 | - - - - - - |
59 2:2 | 0.82 0 -0.98 -0.83 0.25 0.70 | -0.98 4 0.82 -0.83 5 0.70 | 1.3 4.33 15 2.75 2.1 4.33 |
62 2:3 | -0.74 0.25 0.62 -0.95 0.25 0.80 | 0.82 4.75 -0.98 0.85 5.75 1.00 | 3 2 4.33 9.5 3.5 1.5 |
77 2:4 | -0.74 0.25 0.62 0.52 0 -0.65 | -0.91 5.5 0.77 -0.83 6.5 0.70 | 21 3.6 1.33 67 19 1.02 |
85 3:4 | 0.52 0 -0.65 0.37 0 -0.48 | -0.44 6.5 0.35 -0.40 7.5 0.30 | 101 26 1 51 5 1.16 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
UTA Arad4-1-4-14-2-3-1FC Unirea 2004 Slobozia
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ còn thiếu
Thêm
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ còn thiếu
Thêm
Chat
UTA AradCầu thủ chủ chốtFC Unirea 2004 Slobozia
UTA AradSự kiện chínhFC Unirea 2004 Slobozia
phạt đền
Phút




















