Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Darwin Gomez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
- | Juan Camilo Zapata | Tiền đạo | 10 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.05 | ![]() ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | alvaro villete | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | irwin anton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
30 | Maike Villero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.61 | ![]() |
6 | Anthony Graterol | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.92 | |
7 | Robert Garcés | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | ![]() |
70 | robinson flores | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
19 | carlos paraco | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.9 |