So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.75
0.76
0.95
2.75
0.75
1.72
3.45
3.60
Live
0.87
0.75
0.83
-0.97
2.75
0.67
1.67
3.50
3.75
Run
0.64
0
-0.94
-0.46
4.5
0.16
6.50
1.15
7.90
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.90
2.5
0.90
1.80
3.50
4.00
Live
0.98
0.75
0.83
0.95
2.75
0.85
1.73
3.60
4.20
Run
0.65
0
-0.83
-0.24
4.5
0.16
7.50
1.18
9.00
Mansion88Sớm
0.78
0.5
0.98
0.85
2.5
0.91
1.73
3.50
3.90
Live
0.77
0.5
0.99
0.76
2.5
1.00
1.77
3.50
3.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.95
0.75
0.77
0.96
2.75
0.76
1.72
3.45
3.60
Live
0.89
0.75
0.83
-0.96
2.75
0.68
1.67
3.50
3.75
Run
0.62
0
-0.90
-0.41
4.5
0.13
7.30
1.11
8.70
SbobetSớm
0.79
0.5
0.99
0.91
2.5
0.87
1.79
3.05
3.52
Live
0.75
0.5
-0.95
0.87
2.5
0.93
1.75
3.20
3.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Eskilsminne IF
ChủHòaKhách
Torns IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Eskilsminne IFSo Sánh Sức MạnhTorns IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-3] Eskilsminne IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3014610424048346.7%
15834272127453.3%
15636151921640.0%
6402861266.7%
[SWE Division 1-14] Torns IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30810123350341426.7%
15834242027553.3%
150789307150.0%
6114611416.7%

Thành tích đối đầu

Eskilsminne IF            
Chủ - Khách
Torns IFEskilsminne IF
Eskilsminne IFTorns IF
Eskilsminne IFTorns IF
Torns IFEskilsminne IF
Torns IFEskilsminne IF
Eskilsminne IFTorns IF
Torns IFEskilsminne IF
Torns IFEskilsminne IF
Eskilsminne IFTorns IF
Eskilsminne IFTorns IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN14-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.43-0.30-0.42H0.830.000.87HX
INT CF17-02-241 - 1
(0 - 0)
- ---H---
SWE D1 SN14-08-233 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.57-0.29-0.29T0.740.500.96TT
SWE D1 SN22-06-232 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.35-0.29-0.49H0.91-0.250.85BT
INT CF24-02-230 - 1
(0 - 1)
- -0.48-0.28-0.39T0.900.250.80TX
SWE D1 SN28-11-201 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.68-0.24-0.21H0.851.000.97TX
SWE D1 SN12-08-201 - 1
(0 - 0)
- -0.66-0.24-0.21H0.891.000.87TX
SWE D1 SN21-09-191 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.51-0.29-0.32H0.990.500.83TX
SWE D1 SN27-04-190 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.54-0.29-0.29B0.850.500.97BX
SWE D1 SN26-08-183 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.41-0.30-0.42T0.940.000.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Eskilsminne IF            
Chủ - Khách
ArianaEskilsminne IF
Eskilsminne IFFC Trollhattan
Eskilsminne IFOskarshamns AIK
Tvaakers IFEskilsminne IF
Norrby IFEskilsminne IF
Eskilsminne IFLjungskile
FC RosengardEskilsminne IF
Eskilsminne IFIF Karlstad Fotboll
Eskilsminne IFBK Olympic
Angelholms FFEskilsminne IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN20-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.65-0.26-0.24T0.740.750.96TX
SWE D1 SN14-09-244 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.42-0.30-0.43T0.8700.83TT
SWE D1 SN07-09-240 - 3
(0 - 2)
9 - 2-0.64-0.27-0.24B0.780.750.92BT
SWE D1 SN01-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 2-0.43-0.32-0.40B0.7700.93BT
SWE D1 SN24-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.64-0.27-0.24T0.780.750.92TX
SWE D1 SN17-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.64-0.27-0.24T0.780.750.92TX
SWE D1 SN11-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.52-0.29-0.34H0.920.50.78TX
INT CF27-07-241 - 2
(0 - 1)
- ---B--
SWE D1 SN03-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.56-0.29-0.30H0.800.50.90TX
SWE D1 SN29-06-242 - 2
(1 - 0)
4 - 7-0.41-0.30-0.44H0.9000.80HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Torns IF            
Chủ - Khách
Angelholms FFTorns IF
Torns IFLjungskile
Torslanda IKTorns IF
Torns IFLunds BK
Jonkopings Sodra IFTorns IF
Onsala BKTorns IF
Torns IFFalkenberg
Torns IFAriana
Torns IFIFK Trelleborg
Angelholms FFTorns IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN14-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.30-0.380.940.250.76X
SWE D1 SN07-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 9-0.52-0.29-0.340.920.50.78X
SWE D1 SN31-08-242 - 1
(1 - 1)
12 - 3-0.48-0.29-0.370.870.250.83T
SWE D1 SN27-08-243 - 4
(2 - 2)
4 - 9-0.23-0.27-0.660.73-10.97T
SWE D1 SN17-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.53-0.30-0.310.870.50.83T
SWE D1 SN10-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.43-0.29-0.430.8500.85T
SWE D1 SN03-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.18-0.24-0.730.80-1.250.90X
INT CF27-07-243 - 2
(1 - 1)
- -----
INT CF20-07-242 - 4
(1 - 2)
7 - 0-----
SWE Cup02-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.46-0.29-0.400.980.250.72X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Eskilsminne IFSo sánh số liệuTorns IF
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Eskilsminne IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Torns IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem2XemXem8XemXem54.5%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem8XemXem2XemXem1XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Eskilsminne IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem6XemXem26.1%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Torns IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem6XemXem8XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Eskilsminne IFThời gian ghi bànTorns IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    11
    15
    Bàn thắng H1
    16
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Eskilsminne IFChi tiết về HT/FTTorns IF
  • 8
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    4
    5
    H/H
    1
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Eskilsminne IFSố bàn thắng trong H1&H2Torns IF
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    6
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Eskilsminne IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN06-10-2024KháchTorslanda IK8 Ngày
SWE D1 SN12-10-2024ChủLunds BK14 Ngày
SWE D1 SN19-10-2024KháchJonkopings Sodra IF21 Ngày
Torns IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN04-10-2024ChủBK Olympic6 Ngày
SWE D1 SN12-10-2024KháchTvaakers IF14 Ngày
SWE D1 SN19-10-2024ChủFC Rosengard21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 46.7%Thắng26.7% [8]
  • [6] 20.0%Hòa33.3% [8]
  • [10] 33.3%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [8] 26.7%Thắng0.0% [0]
  • [3] 10.0%Hòa23.3% [7]
  • [4] 13.3%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa54.55% [6]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Eskilsminne IF VS Torns IF ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình