[ROM Liga II-1] FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 16 | 2 | 3 | 42 | 18 | 50 | 1 | 76.2% |
11 | 11 | 0 | 0 | 27 | 7 | 33 | 1 | 100.0% |
10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 17 | 6 | 50.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 2 | 16 | 83.3% |
[ROM Liga II-7] CSM Slatina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 5 | 7 | 37 | 21 | 32 | 7 | 42.9% |
11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 8 | 14 | 10 | 27.3% |
10 | 6 | 0 | 4 | 25 | 13 | 18 | 4 | 60.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | 8 | 33.3% |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
Chủ - Khách |
---|
FK Csikszereda Miercurea CiucCSM Slatina |
FK Csikszereda Miercurea CiucCSM Slatina |
CSM SlatinaFK Csikszereda Miercurea Ciuc |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 25-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.51 | -0.33 | -0.28 | T | 0.97 | 0.50 | 0.85 | T | X |
ROM D2 | 18-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ROM D2 | 08-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | H |
ROM D2 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.28 | -0.30 | -0.53 | T | 0.89 | -0.5 | 0.87 | T | X |
ROM D2 | 07-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.77 | -0.21 | -0.14 | T | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | X |
ROM D2 | 30-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | H | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ROM D2 | 24-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
ROM D2 | 17-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 3 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | T | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | T |
ROM D2 | 03-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
ROMC | 29-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.41 | -0.34 | -0.40 | T | 0.84 | 0 | 0.86 | T | X |
ROM D2 | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ROM D2 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 1 | -0.75 | -0.23 | -0.14 | T | 0.86 | 1.25 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 33%
CSM Slatina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 0 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ROM D2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.27 | -0.31 | -0.54 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | X | ||
ROM D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.72 | 0 | -0.96 | X | ||
ROM D2 | 28-09-24 | 2 - 4 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.33 | -0.34 | -0.47 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | ||
ROM D2 | 23-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | -0.56 | -0.30 | -0.27 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
ROM D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.31 | -0.33 | -0.49 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | X | ||
ROM D2 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | X | ||
ROMC | 28-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | 0.86 | -1 | 0.90 | X | ||
ROM D2 | 24-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 2 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | ||
ROM D2 | 17-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.59 | -0.30 | -0.22 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 09-11-2024 | Khách | Concordia Chiajna | 4 Ngày |
ROM D2 | 23-11-2024 | Chủ | CS Mioveni | 18 Ngày |
ROM D2 | 30-11-2024 | Khách | Corvinul Hunedoara | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 09-11-2024 | Chủ | Universitatea Craiova | 4 Ngày |
ROM D2 | 23-11-2024 | Chủ | Concordia Chiajna | 18 Ngày |
ROM D2 | 30-11-2024 | Khách | CS Mioveni | 25 Ngày |