Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14bar cohenTiền vệ00000005.62
21Mohammed DjeteiHậu vệ00001006.88
-rotem kellerHậu vệ10010005.65
Thẻ vàng
8Yuval SadehTiền vệ10000006.57
70Freddy VargasTiền đạo60140118.04
Bàn thắng
91Heriberto TavaresTiền đạo10020006.64
26Karm JaberHậu vệ00000006.16
3Aviv kanarikTiền vệ30000006.76
18tomer tzarfatiThủ môn00000000
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ00001000
92Raz MeirHậu vệ00000006.83
10Oz BiluTiền đạo10100008.54
Bàn thắngThẻ đỏ
Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Michael OhanaTiền vệ00000006.86
15Eli BaliltiHậu vệ00000006.6
70Jordan BotakaTiền đạo40110006.21
Bàn thắng
9Stanislav BilenkyiTiền đạo10010006.75
37Ondřej BačoHậu vệ00000006.7
-Firas Abu AkelTiền vệ10010006.27
Thẻ vàng
16B. ZaaruraTiền vệ10000006.23
23Ben VahabaHậu vệ00000006.87
5Yonatan teperTiền vệ00000006.53
17Snir TaliasTiền vệ00000005.76
-Franco MazurekTiền vệ20110107.82
Bàn thắng
72Shay KonstantiniHậu vệ10000006
Thẻ vàng
1Daniel TenenbaumThủ môn00000006.1
Thẻ vàng

Ironi Tiberias vs Maccabi Netanya ngày 10-12-2024 - Thống kê cầu thủ