So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.37
-0.25
-0.55
-0.45
2.5
0.25
13.50
1.21
4.50
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.54
-0.25
-0.70
-0.43
2.5
0.29
16.00
1.26
3.75
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.45
-0.25
-0.61
-0.50
2.5
0.32
12.50
1.26
4.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.76
-0.25
-0.93
-0.80
1.5
0.62
300.00
7.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Dnepr Mogilev
ChủHòaKhách
FC Torpedo Zhodino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dnepr MogilevSo Sánh Sức MạnhFC Torpedo Zhodino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-15] Dnepr Mogilev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3039182758181510.0%
15141012287166.7%
152581530111513.3%
62221111833.3%
[BLR Premier League-3] FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301884452162360.0%
151041291434366.7%
1584316728353.3%
63301571250.0%

Thành tích đối đầu

Dnepr Mogilev            
Chủ - Khách
FC Torpedo ZhodinoDnepr Mogilev
FC Torpedo ZhodinoDnepr Mogilev
Dnepr MogilevFC Torpedo Zhodino
Dnepr MogilevFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoDnepr Mogilev
Dnepr MogilevFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoDnepr Mogilev
Dnepr MogilevFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoDnepr Mogilev
FC Torpedo ZhodinoDnepr Mogilev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D102-06-244 - 2
(1 - 1)
10 - 2-0.79-0.23-0.13B0.95-0.670.75BT
BLR D118-09-221 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.81-0.21-0.13B0.80-0.670.90TX
BLR D107-05-220 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.16-0.24-0.72B0.81-1.25-0.99BX
BLR D124-11-192 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.47-0.31-0.34T0.880.250.94TT
BLR D105-07-191 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.76-0.22-0.13B0.80-0.800.96TX
BLR D104-11-180 - 3
(0 - 2)
5 - 7-0.15-0.26-0.71B-0.98-1.000.80BT
BLR D117-06-181 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.68-0.28-0.16B0.971.000.85HX
BLR D125-08-170 - 5
(0 - 1)
5 - 5-0.34-0.32-0.46B0.85-0.250.97BT
BLR D130-04-170 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.50-0.32-0.30H-0.980.500.80TX
INT CF26-02-162 - 1
(1 - 1)
8 - 6---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Dnepr Mogilev            
Chủ - Khách
FC GomelDnepr Mogilev
Dnepr MogilevNaftan Novopolock
FC MinskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSmorgon FC
Dinamo MinskDnepr Mogilev
Arsenal DzyarzhynskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevBATE Borisov
Neman GrodnoDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskDnepr Mogilev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D120-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.77-0.22-0.13H0.791.25-0.97TX
BLR D106-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.42-0.30-0.40B0.8500.97BT
BLR D129-09-242 - 2
(2 - 0)
2 - 3-0.56-0.30-0.29H0.800.50.90TT
BLR D122-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.32-0.39T0.7200.98TT
BLR D116-09-242 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.93-0.13-0.06B1.002.50.82TX
INT CF07-09-242 - 6
(2 - 1)
0 - 9---T--
BLR D101-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.25-0.29-0.61H0.85-0.750.85BX
BLR D125-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.87-0.18-0.10B0.761.750.94BT
BLR D117-08-242 - 3
(0 - 3)
6 - 2-0.19-0.24-0.71B0.73-1.250.97BT
BLR D111-08-243 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.48-0.32-0.35B0.850.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

FC Torpedo Zhodino            
Chủ - Khách
FC Torpedo ZhodinoDinamo Brest
FakelFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoFC Gomel
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoFC Minsk
Smorgon FCFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoLokomotiv Moscow
BATE BorisovFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno
Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D120-10-243 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.52-0.30-0.300.930.50.89T
INT CF12-10-241 - 3
(0 - 2)
8 - 0-0.61-0.27-0.240.810.750.95T
BLR D105-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1-----
BLR D129-09-241 - 1
(1 - 0)
0 - 5-0.16-0.23-0.760.91-1.250.79X
BLR D120-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.70-0.26-0.160.8211.00T
BLR D114-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 5-----
INT CF07-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 7-0.27-0.28-0.570.85-0.750.97X
BLR D125-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.29-0.33-0.500.82-0.51.00T
BLR D117-08-241 - 4
(0 - 0)
3 - 1-----
BLR D111-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 14-0.18-0.26-0.710.96-10.74X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Dnepr MogilevSo sánh số liệuFC Torpedo Zhodino
  • 16Tổng số ghi bàn18
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.8
  • 21Tổng số mất bàn15
  • 2.1Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dnepr Mogilev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Dnepr Mogilev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem5XemXem9XemXem39.1%XemXem8XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Torpedo Zhodino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem2XemXem1XemXem13XemXem12.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dnepr MogilevThời gian ghi bànFC Torpedo Zhodino
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    11
    9
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    12
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dnepr MogilevChi tiết về HT/FTFC Torpedo Zhodino
  • 1
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    9
    H/T
    7
    5
    H/H
    8
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Dnepr MogilevSố bàn thắng trong H1&H2FC Torpedo Zhodino
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    8
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    8
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dnepr Mogilev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D102-11-2024ChủDinamo Brest7 Ngày
BLR D109-11-2024KháchFK Vitebsk14 Ngày
BLR D123-11-2024ChủFK Isloch Minsk28 Ngày
FC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D102-11-2024ChủFK Vitebsk7 Ngày
BLR D109-11-2024KháchFK Isloch Minsk14 Ngày
BLR D123-11-2024ChủShakhter Soligorsk28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 10.0%Thắng60.0% [18]
  • [9] 30.0%Hòa26.7% [18]
  • [18] 60.0%Bại13.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.3%Thắng26.7% [8]
  • [4] 13.3%Hòa13.3% [4]
  • [10] 33.3%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    58 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa37.50% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dnepr Mogilev VS FC Torpedo Zhodino ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình