So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.80
0.94
2.25
0.82
2.20
3.15
2.86
Live
0.89
0.25
0.93
-0.96
2.25
0.76
2.14
3.15
2.99
Run
0.61
0
-0.79
-0.51
4.5
0.31
1.13
5.40
19.00
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.98
2.25
0.83
2.10
3.10
3.50
Live
0.90
0.25
0.90
0.95
2.25
0.85
2.25
3.10
3.40
Run
0.70
0
-0.91
-0.25
4.5
0.17
1.01
41.00
101.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
0.95
2.25
0.81
2.12
3.10
3.15
Live
0.87
0.25
0.97
0.96
2.25
0.86
2.01
3.15
3.30
Run
0.49
0
-0.65
-0.30
4.5
0.16
1.12
5.00
32.00
188betSớm
0.97
0.25
0.81
0.95
2.25
0.83
2.20
3.15
2.86
Live
0.90
0.25
0.94
1.00
2.25
0.82
2.14
3.15
2.99
Run
0.64
0
-0.80
-0.42
4.5
0.24
1.12
5.50
20.00
SbobetSớm
0.96
0.25
0.86
0.94
2.25
0.86
2.16
2.97
2.92
Live
0.85
0.25
0.99
0.96
2.25
0.86
2.11
3.02
3.16
Run
0.58
0
-0.74
-0.21
4.5
0.07
1.14
4.84
25.00

Bên nào sẽ thắng?

MFK Ruzomberok
ChủHòaKhách
MFK Skalica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK RuzomberokSo Sánh Sức MạnhMFK Skalica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-14] MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2565142644431424.0%
135351520181238.5%
1212911245178.3%
620459633.3%
[SVK Nike liga-15] MFK Skalica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2567122638441524.0%
124441110161333.3%
13238152891115.4%
6321531150.0%

Thành tích đối đầu

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMFK Skalica
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMFK Skalica
MFK RuzomberokMFK Skalica
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMFK Skalica
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D116-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.43-0.30-0.39B0.770.000.99BX
SVK D129-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 8-0.54-0.30-0.27B0.840.500.98BT
SVK D104-11-231 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.43-0.31-0.37B-0.940.250.76BX
SVK D104-08-232 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.53-0.30-0.28T0.880.500.94TT
SVK D106-05-231 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.56-0.30-0.26B0.780.500.98BT
SVK D108-04-231 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.35-0.31-0.46H0.88-0.250.94BX
SVK Cup08-11-221 - 1
(1 - 0)
1 - 14-0.33-0.30-0.49H-0.97-0.250.79BX
SVK D130-09-222 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.58-0.28-0.26T0.940.750.88TX
SVK D117-07-220 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.27-0.30-0.55T1.00-0.500.82TX
SVK Cup10-10-184 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.26-0.27-0.59B0.85-0.750.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
MichalovceMFK Ruzomberok
Zlate MoravceMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokKFC Komarno
Dunajska StredaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokFK Kosice
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSlovan Bratislava
SileksMFK Ruzomberok
CSKA 1948 SofiaMFK Ruzomberok
CSKA 1948 SofiaMFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D115-03-252 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.50-0.30-0.32B0.990.50.83BT
SVK Cup11-03-251 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.32-0.30-0.50T1.00-0.250.76TT
SVK D108-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.52-0.30-0.30B0.920.50.90BX
SVK D101-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 10-0.71-0.24-0.17B0.981.250.78BT
SVK D122-02-252 - 1
(0 - 0)
10 - 0-0.44-0.30-0.37T-0.960.250.78TT
SVK D116-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.43-0.30-0.39B0.7700.99BX
SVK D109-02-251 - 5
(1 - 2)
5 - 3-0.28-0.28-0.56B0.81-0.75-0.99BT
INT CF31-01-250 - 3
(0 - 1)
- ---T--
INT CF25-01-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF25-01-251 - 2
(1 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

MFK Skalica            
Chủ - Khách
MFK SkalicaTrencin
Dukla Banska BystricaMFK Skalica
MFK SkalicaTrencin
KFC KomarnoMFK Skalica
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
Dunajska StredaMFK Skalica
MFK SkalicaSK Prostejov
MFK SkalicaBrno
VyskovMFK Skalica
MFK SkalicaLisen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D115-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.49-0.31-0.330.810.25-0.99X
SVK D108-03-250 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.41-0.31-0.390.8500.97X
SVK D101-03-250 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.53-0.29-0.300.900.50.86X
SVK D122-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.43-0.29-0.400.8201.00X
SVK D116-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.43-0.30-0.39B0.7700.99BX
SVK D108-02-253 - 1
(3 - 0)
9 - 0-0.68-0.25-0.190.8510.97T
INT CF31-01-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.57-0.28-0.300.960.750.74X
INT CF25-01-254 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.45-0.28-0.410.7600.94T
INT CF22-01-251 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.48-0.28-0.390.900.250.80H
INT CF18-01-252 - 2
(1 - 0)
2 - 10-0.53-0.28-0.310.880.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

MFK RuzomberokSo sánh số liệuMFK Skalica
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn8
  • 1.6Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem0XemXem15XemXem37.5%XemXem14XemXem58.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
MFK Skalica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem4XemXem10XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
MFK Ruzomberok
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem2XemXem13XemXem37.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem20.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem16.7%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
MFK Skalica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem4XemXem11XemXem37.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MFK RuzomberokThời gian ghi bànMFK Skalica
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    9
    11
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    12
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MFK RuzomberokChi tiết về HT/FTMFK Skalica
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    3
    H/T
    5
    8
    H/H
    4
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
MFK RuzomberokSố bàn thắng trong H1&H2MFK Skalica
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D106-04-2025ChủDukla Banska Bystrica8 Ngày
SVK D112-04-2025KháchTrencin14 Ngày
SVK D119-04-2025KháchMFK Skalica21 Ngày
MFK Skalica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D105-04-2025ChủMichalovce7 Ngày
SVK D112-04-2025KháchKFC Komarno14 Ngày
SVK D119-04-2025ChủMFK Ruzomberok21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 24.0%Thắng24.0% [6]
  • [5] 20.0%Hòa28.0% [6]
  • [14] 56.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng8.0% [2]
  • [3] 12.0%Hòa12.0% [3]
  • [5] 20.0%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

MFK Ruzomberok VS MFK Skalica ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình