So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
0.94
0.99
2
0.77
2.09
2.91
3.35
Live
-0.99
0.25
0.81
-0.99
2
0.79
2.30
2.94
2.90
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.21
1.5
0.01
1.01
8.20
26.00
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
1.00
2
0.80
2.40
2.80
2.90
Live
-0.95
0.25
0.75
0.92
2
0.87
2.30
2.87
3.00
Run
-0.77
0
0.60
-0.09
1.5
0.04
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.79
0.25
0.97
0.96
2
0.80
1.86
2.91
3.95
Live
-0.88
0.25
0.71
0.96
2
0.86
2.25
2.82
3.10
Run
-0.93
0
0.77
-0.33
1.5
0.21
1.16
4.25
44.00
188betSớm
0.70
0
-0.93
1.00
2
0.78
2.49
2.86
2.71
Live
-0.98
0.25
0.82
0.97
2
0.85
2.30
2.94
2.90
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.20
1.5
0.02
1.01
8.20
26.00
SbobetSớm
0.85
0.25
0.97
1.00
2
0.80
2.06
2.84
3.28
Live
-0.93
0.25
0.76
-0.98
2
0.80
2.20
2.86
3.15
Run
-0.80
0
0.64
-0.19
1.5
0.05
1.07
5.50
135.00

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Riadi Tanger
ChủHòaKhách
Hassania Agadir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Riadi TangerSo Sánh Sức MạnhHassania Agadir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-9] Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20686242426930.0%
114431513161036.4%
924391110922.2%
603361030.0%
[Botola Pro-13] Hassania Agadir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2164112025221328.6%
114341513151236.4%
1021751271220.0%
611459416.7%

Thành tích đối đầu

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
Hassania AgadirIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
Hassania AgadirIRT Itihad de Tanger
Hassania AgadirIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
Hassania AgadirIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
Hassania AgadirIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D131-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.67-0.29-0.17T-0.981.000.80TX
MAR D117-03-240 - 1
(0 - 0)
- -0.51-0.33-0.28B0.970.500.85BX
MAR D112-11-231 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.40-0.33-0.39H0.880.000.94HH
MAR D125-02-231 - 0
(0 - 0)
7 - 1---B---
MAR D117-09-220 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.38-0.35-0.39B0.950.000.87BT
MAR D105-07-220 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.54-0.32-0.26H0.850.500.97TX
MAR D128-12-211 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.42-0.35-0.35T0.720.00-0.96TX
MAR D111-05-211 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.41-0.37-0.34H0.720.00-0.90HH
MAR D106-12-200 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.43-0.37-0.32T-0.970.250.79TX
MAR D107-10-200 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.52-0.34-0.26H0.920.500.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerDHJ Difaa Hassani Jadidi
CODM MeknesIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerSCCM Chabab Mohamedia
UTS Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerMaghrib Association Tetouan
Wydad CasablancaIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
Club SalmiIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerRenaissance Zmamra
Olympique de SafiIRT Itihad de Tanger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D121-12-241 - 1
(1 - 0)
0 - 7-0.43-0.32-0.36H-0.940.250.76TH
MAR D114-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.43-0.32-0.37B0.770-0.95BX
MAR D108-12-241 - 1
(0 - 1)
10 - 0-0.76-0.23-0.13H0.861.250.96TX
MAR D129-11-243 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.49-0.34-0.29B-0.950.50.77BT
MAR D123-11-241 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.49-0.34-0.29B-0.960.50.78BT
MAR D109-11-242 - 2
(1 - 1)
12 - 2-0.68-0.27-0.17H0.9610.86TT
MAR D103-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.45-0.35-0.32H0.980.250.84TT
MAR D127-10-242 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.43-0.33-0.35B-0.940.250.76BT
MAR D123-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.45-0.33-0.34B0.970.250.85BX
MAR D120-10-242 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.48-0.36-0.28T0.800.25-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Hassania Agadir            
Chủ - Khách
FAR Forces Armee RoyalesHassania Agadir
Hassania AgadirUnion Touarga Sport Rabat
Olympique de SafiHassania Agadir
Hassania AgadirRaja Casablanca Atlhletic
Renaissance Sportive de BerkaneHassania Agadir
Hassania AgadirSCCM Chabab Mohamedia
DHJ Difaa Hassani JadidiHassania Agadir
Hassania AgadirCODM Meknes
Hassania AgadirUTS Union Touarga Sport Rabat
Maghrib Association TetouanHassania Agadir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D122-12-242 - 1
(2 - 1)
4 - 9-0.79-0.22-0.120.961.50.80T
MAR D113-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.35-0.32-0.450.82-0.251.00X
MAR D107-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.33-0.280.960.50.86X
MAR D101-12-241 - 3
(1 - 1)
3 - 4-0.26-0.33-0.530.95-0.50.87T
MAR D123-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.72-0.26-0.14-0.951.250.77T
MAR D110-11-242 - 1
(2 - 1)
5 - 1-0.77-0.23-0.120.811.25-0.99T
MAR D102-11-242 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.48-0.34-0.300.810.250.95H
MAR D126-10-243 - 0
(2 - 0)
3 - 9-0.48-0.34-0.300.810.25-0.99T
MAR D122-10-242 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.39-0.36-0.370.8500.97T
MAR D119-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.46-0.35-0.310.900.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Ittihad Riadi TangerSo sánh số liệuHassania Agadir
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Hassania Agadir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Ittihad Riadi Tanger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem2XemXem2XemXem73.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Hassania Agadir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem12XemXem80%XemXem3XemXem20%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ittihad Riadi TangerThời gian ghi bànHassania Agadir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ittihad Riadi TangerChi tiết về HT/FTHassania Agadir
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    12
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Ittihad Riadi TangerSố bàn thắng trong H1&H2Hassania Agadir
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    14
    12
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ittihad Riadi Tanger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Hassania Agadir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng28.6% [6]
  • [8] 40.0%Hòa19.0% [6]
  • [6] 30.0%Bại52.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng9.5% [2]
  • [4] 20.0%Hòa4.8% [1]
  • [3] 15.0%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Ittihad Riadi Tanger VS Hassania Agadir ngày 28-12-2024 - Thông tin đội hình