So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
-1.25
-0.95
-0.97
3.5
0.83
5.25
4.50
1.50
Live
0.80
-1.25
-0.95
-0.97
3.5
0.83
5.25
4.50
1.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.97
-1
0.81
-0.98
3.5
0.80
5.30
4.10
1.46
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-1.25
-0.93
-0.94
3.5
0.80
4.86
4.27
1.46
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Fram Reykjavik
ChủHòaKhách
Breidablik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fram ReykjavikSo Sánh Sức MạnhBreidablik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-10] Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1001010100.0%
1001010100.0%
000000010%
6105611316.7%
[Besta-deild karla-1] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11002031100.0%
11002031100.0%
00000004%
65102041683.3%

Thành tích đối đầu

Fram Reykjavik            
Chủ - Khách
BreidablikFram Reykjavik
BreidablikFram Reykjavik
Fram ReykjavikBreidablik
Fram ReykjavikBreidablik
BreidablikFram Reykjavik
Fram ReykjavikBreidablik
BreidablikFram Reykjavik
Fram ReykjavikBreidablik
BreidablikFram Reykjavik
Fram ReykjavikBreidablik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC04-02-251 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.78-0.19-0.16T0.97-0.570.79TT
ICE PR19-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.68-0.23-0.21B-0.96-0.800.78BT
ICE PR26-05-241 - 4
(1 - 1)
5 - 11-0.32-0.27-0.53B0.92-0.500.90BT
ICE PR14-07-230 - 1
(0 - 1)
0 - 8-0.24-0.24-0.64B0.86-1.00-0.98BX
ICE PR28-04-235 - 4
(3 - 1)
11 - 5-0.75-0.19-0.15B0.93-0.670.95TT
ICE PR22-08-220 - 2
(0 - 0)
0 - 10-0.22-0.23-0.63B0.85-1.00-0.97BX
ICE PR22-05-224 - 3
(2 - 1)
4 - 7-0.79-0.18-0.12B-0.98-0.570.86TT
ICE LC23-03-170 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.20-0.23-0.69B0.82-1.251.00BX
ICE PR18-08-143 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.55-0.28-0.27B0.830.50-0.95BH
ICE PR22-05-141 - 1
(0 - 0)
4 - 15-0.40-0.30-0.39H0.880.001.00HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Fram Reykjavik            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikAkranes
Fram ReykjavikRanheim IL
LillestromFram Reykjavik
KA AkureyriFram Reykjavik
Fram ReykjavikUMF Njardvik
FylkirFram Reykjavik
Fram ReykjavikVolsungur husavik
BreidablikFram Reykjavik
Fram ReykjavikThrottur Reykjavik
Valur ReykjavikFram Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR06-04-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.45-0.27-0.40B-0.970.250.79BX
INT CF14-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.33-0.30-0.49B0.96-0.250.80BX
INT CF08-03-254 - 0
(4 - 0)
- ---B--
ICE LC27-02-252 - 5
(1 - 3)
4 - 5-0.53-0.27-0.32T0.900.50.92TT
ICE LC22-02-251 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.70-0.21-0.20B0.941.250.88TX
ICE LC14-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.25-0.44B0.9100.91BX
ICE LC08-02-253 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.90-0.13-0.09T1.002.50.82TH
ICE LC04-02-251 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.78-0.19-0.16T0.971.750.79TT
REYT25-01-252 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.58-0.24-0.29H0.910.750.85TT
REYT18-01-251 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.71-0.20-0.24B0.831.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Breidablik            
Chủ - Khách
BreidablikAfturelding
BreidablikKA Akureyri
UMF NjardvikBreidablik
BreidablikVolsungur husavik
KA AkureyriBreidablik
BreidablikFylkir
BreidablikFram Reykjavik
BreidablikStjarnan Gardabaer
BreidablikAkranes
Vikingur ReykjavikBreidablik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR05-04-252 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.83-0.17-0.12-0.9920.81X
ICE SC30-03-253 - 1
(3 - 0)
8 - 5-0.72-0.20-0.200.871.25-0.99T
ICE LC27-02-252 - 3
(1 - 1)
4 - 10-0.11-0.14-0.870.90-2.250.92T
ICE LC22-02-256 - 0
(4 - 0)
8 - 2-----
ICE LC15-02-250 - 5
(0 - 2)
- -----
ICE LC08-02-251 - 1
(1 - 0)
8 - 0-0.82-0.17-0.131.0020.82X
ICE LC04-02-251 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.78-0.19-0.16T0.971.750.79TT
INT CF31-01-254 - 2
(0 - 0)
4 - 11-----
INT CF18-01-253 - 2
(0 - 1)
3 - 10-----
ICE PR27-10-240 - 3
(0 - 1)
5 - 2-0.50-0.27-0.350.810.25-0.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%

Fram ReykjavikSo sánh số liệuBreidablik
  • 14Tổng số ghi bàn31
  • 1.4Trung bình ghi bàn3.1
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Fram Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fram ReykjavikThời gian ghi bànBreidablik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fram ReykjavikChi tiết về HT/FTBreidablik
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Fram ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Breidablik
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fram Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR24-04-2025KháchIBV Vestmannaeyjar11 Ngày
ICE PR28-04-2025ChủAfturelding15 Ngày
ICE PR04-05-2025ChủVikingur Reykjavik21 Ngày
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR23-04-2025ChủStjarnan Gardabaer10 Ngày
ICE PR27-04-2025KháchVestri14 Ngày
ICE PR05-05-2025ChủKR Reykjavik22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+100.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 100.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fram Reykjavik VS Breidablik ngày 14-04-2025 - Thông tin đội hình