So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-1.25
-0.98
0.86
3.5
0.94
4.55
4.60
1.47
Live
0.76
-1.25
-0.94
0.75
3.5
-0.95
4.25
4.60
1.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
1.00
3.5
0.80
3.10
4.33
1.75
Live
0.95
-1.25
0.85
0.93
3.75
0.88
3.80
5.00
1.53
Run
-0.77
0
0.60
-0.24
4.5
0.16
1.00
34.00
81.00
Mansion88Sớm
0.81
-0.5
0.95
0.86
3.25
0.90
5.50
5.10
1.35
Live
0.70
-1.25
-0.90
0.76
3.5
-0.96
4.05
4.50
1.52
Run
0.62
-0.25
-0.78
-0.31
4.5
0.13
1.13
5.50
19.00
188betSớm
0.81
-1.25
-0.97
0.87
3.5
0.95
4.55
4.60
1.47
Live
0.77
-1.25
-0.93
0.76
3.5
-0.94
4.25
4.60
1.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-1.5
0.93
0.94
3.75
0.84
5.00
4.58
1.32
Live
0.75
-1.25
-0.92
0.83
3.5
0.99
4.91
4.48
1.44
Run
-0.80
0
0.64
-0.29
4.5
0.15
1.24
5.30
7.70

Bên nào sẽ thắng?

IR Reykjavik
ChủHòaKhách
Afturelding
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IR ReykjavikSo Sánh Sức MạnhAfturelding
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-1] IR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211537150.0%
00000000%
00000000%
64111871366.7%
[ICE LC-3] Afturelding
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
42021286350.0%
00000000%
00000000%
64201331466.7%

Thành tích đối đầu

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
AftureldingIR Reykjavik
IR ReykjavikAfturelding
IR ReykjavikAfturelding
AftureldingIR Reykjavik
IR ReykjavikAfturelding
AftureldingIR Reykjavik
AftureldingIR Reykjavik
IR ReykjavikAfturelding
AftureldingIR Reykjavik
IR ReykjavikAfturelding
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D114-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 9-0.52-0.27-0.34B0.930.500.89BX
ICE D104-07-243 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.38-0.26-0.48T0.94-0.250.88TX
ICE D224-09-163 - 1
(2 - 1)
- ---T---
ICE D214-07-160 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.38-0.29-0.48T0.80-0.250.90TX
ICE D228-08-151 - 4
(0 - 3)
7 - 4---B---
ICE D222-06-150 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.25-0.25-0.63H0.91-0.750.85BX
ICE D206-09-141 - 2
(0 - 1)
- ---T---
ICE D203-07-142 - 1
(0 - 0)
4 - 5---T---
ICE CUP28-05-141 - 1
(1 - 0)
1 - 8---H---
ICE D208-08-131 - 2
(1 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
HafnarfjordurIR Reykjavik
KR ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikFjolnir
Leiknir ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikVikingur Reykjavik
KeflavikIR Reykjavik
IR ReykjavikKeflavik
AftureldingIR Reykjavik
IR ReykjavikGrotta Seltjarnarnes
Thor AkureyriIR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC07-02-250 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.75-0.20-0.18T0.901.50.86TX
REYT25-01-250 - 5
(0 - 3)
9 - 4-0.95-0.10-0.06T0.8730.89TT
REYT15-01-252 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.51-0.24-0.37H0.960.50.80TT
REYT09-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.39-0.25-0.48B0.85-0.250.91BX
REYT04-01-256 - 1
(2 - 1)
5 - 1-0.09-0.13-0.91T0.90-2.50.86TT
ICE D122-09-242 - 3
(1 - 3)
8 - 4---T--
ICE D118-09-241 - 4
(1 - 3)
7 - 3-0.39-0.28-0.43B-0.9900.83BT
ICE D114-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 9-0.52-0.27-0.34B0.930.50.89BX
ICE D108-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.69-0.24-0.22T0.7610.94TX
ICE D131-08-241 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.42-0.28-0.42H0.9000.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Afturelding            
Chủ - Khách
AftureldingThor Akureyri
Fram ReykjavikAfturelding
KeflavikAfturelding
FjolnirAfturelding
AftureldingFjolnir
AftureldingIR Reykjavik
FjolnirAfturelding
AftureldingUMF Njardvik
IBV VestmannaeyjarAfturelding
AftureldingThrottur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC08-02-254 - 0
(3 - 0)
1 - 9-0.66-0.22-0.240.8610.96T
ICE PSC20-12-242 - 2
(1 - 1)
5 - 2-----
ICE D128-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.43-0.29-0.380.780-0.96X
ICE D123-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.40-0.26-0.45-0.9800.80X
ICE D119-09-243 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.53-0.26-0.310.890.50.93T
ICE D114-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 9-0.52-0.27-0.34B0.930.50.89BX
ICE D108-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 7-0.40-0.27-0.470.75-0.250.95X
ICE D130-08-244 - 1
(4 - 0)
7 - 4-0.55-0.26-0.310.810.5-0.99T
ICE D124-08-242 - 3
(1 - 1)
7 - 2-0.56-0.26-0.300.980.750.84T
ICE D119-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.54-0.26-0.300.860.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

IR ReykjavikSo sánh số liệuAfturelding
  • 22Tổng số ghi bàn21
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 16Tổng số mất bàn8
  • 1.6Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

IR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Afturelding
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
IR Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Afturelding
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IR ReykjavikThời gian ghi bànAfturelding
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IR ReykjavikChi tiết về HT/FTAfturelding
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IR ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Afturelding
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC02-03-2025KháchThor Akureyri9 Ngày
ICE LC06-03-2025KháchHK Kopavogs13 Ngày
ICE D103-05-2025ChủVolsungur husavik71 Ngày
Afturelding
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC28-02-2025ChủHK Kopavogs7 Ngày
ICE LC06-03-2025KháchVikingur Reykjavik13 Ngày
ICE PR05-04-2025KháchBreidablik43 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng50.0% [2]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

IR Reykjavik VS Afturelding ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình