Bên nào sẽ thắng?

Esteghlal Tehran
ChủHòaKhách
Aluminium Arak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Esteghlal TehranSo Sánh Sức MạnhAluminium Arak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 4T 5H 0B
    0T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-11] Esteghlal Tehran
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2761292429301122.2%
133551014141323.1%
14374141516721.4%
60426840.0%
[IRN Pro League-9] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
276138252431922.2%
1449115821828.6%
132471016101415.4%
613234616.7%

Thành tích đối đầu

Esteghlal Tehran            
Chủ - Khách
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Esteghlal TehranAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Esteghlal TehranAluminium Arak
Esteghlal TehranAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Esteghlal TehranAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR20-12-241 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.31-0.32-0.47H0.97-0.250.85BH
IRN PR12-04-240 - 1
(0 - 1)
- -0.24-0.35-0.52T0.91-0.500.91TX
IRN PR27-10-231 - 0
(1 - 0)
4 - 2---T---
IRN PR07-04-230 - 1
(0 - 0)
4 - 2---T---
IRN PR21-10-220 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.49-0.41-0.25H-0.940.500.76TX
IRN PR19-05-220 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.68-0.31-0.14H-0.961.000.78TX
IRN PR03-01-221 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.36-0.34-0.42H-0.960.000.78HH
IRN PR01-07-210 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.33-0.34-0.44H0.81-0.25-0.99BX
IRN PR04-01-212 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.59-0.33-0.20T0.930.750.89TH

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Esteghlal Tehran            
Chủ - Khách
Esteghlal TehranHavadar SC
Gol Gohar FCEsteghlal Tehran
Esteghlal TehranFoolad Khozestan
Tractor S.C.Esteghlal Tehran
Esteghlal TehranKheybar Khorramabad
Zob AhanEsteghlal Tehran
Al-NassrEsteghlal Tehran
Esteghlal TehranAl-Nassr
PersepolisEsteghlal Tehran
Esteghlal TehranNassaji Mazandaran
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR21-04-252 - 2
(1 - 2)
9 - 0-0.72-0.24-0.14H1.001.250.82TT
IRN PR16-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.34-0.35-0.41H-0.9200.73HT
IRN PR10-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.43-0.34-0.33B-0.980.250.80BX
IRN PR04-04-252 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.59-0.31-0.20B0.950.750.81BT
IRN PR29-03-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5---H--
IRN PR16-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.36-0.36-0.40H-0.9800.80HT
ACLE10-03-253 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.82-0.19-0.11B0.951.750.87BH
ACLE03-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.28-0.29-0.56H-0.98-0.50.80BX
IRN PR27-02-252 - 1
(1 - 0)
- -0.47-0.34-0.30B0.860.250.90BT
IRN PR22-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.59-0.30-0.22T0.920.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Aluminium ArakChadormalou Ardakan
Gol Gohar FCAluminium Arak
Aluminium ArakSepahan
Aluminium ArakTractor S.C.
Foolad KhozestanAluminium Arak
Aluminium ArakZob Ahan
Kheybar KhorramabadAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
Havadar SCAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR17-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.42-0.40-0.281.000.250.82X
IRN PR11-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.45-0.36-0.290.900.250.92X
IRN PR05-04-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.26-0.35-0.510.84-0.50.98H
IRN PR29-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-----
IRN PR14-03-252 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.43-0.34-0.33-0.980.250.80H
IRN PR07-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.45-0.36-0.300.900.250.92T
IRN PR28-02-251 - 0
(1 - 0)
- -0.40-0.37-0.360.810-0.99X
IRN PR22-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.25-0.37-0.500.76-0.51.00H
IRN PR08-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.16-0.29-0.65-0.96-0.750.78T
IRN PR02-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.44-0.38-0.290.930.250.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Esteghlal TehranSo sánh số liệuAluminium Arak
  • 8Tổng số ghi bàn5
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.5
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Esteghlal Tehran
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem2XemXem17XemXem26.9%XemXem14XemXem53.8%XemXem10XemXem38.5%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
60240.0%Xem583.3%116.7%Xem
Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem2XemXem12XemXem44%XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Esteghlal Tehran
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem5XemXem4XemXem17XemXem19.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
12XemXem2XemXem3XemXem7XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem7XemXem9XemXem36%XemXem16XemXem64%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem2XemXem4XemXem6XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Esteghlal TehranThời gian ghi bànAluminium Arak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    23
    0 Bàn
    6
    3
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    10
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Esteghlal TehranChi tiết về HT/FTAluminium Arak
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    17
    19
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Esteghlal TehranSố bàn thắng trong H1&H2Aluminium Arak
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    21
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Esteghlal Tehran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR07-05-2025ChủChadormalou Ardakan6 Ngày
IRN PR14-05-2025KháchSepahan13 Ngày
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR07-05-2025ChủMalavan6 Ngày
IRN PR14-05-2025KháchShams Azar Qazvin13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 22.2%Thắng22.2% [6]
  • [12] 44.4%Hòa48.1% [6]
  • [9] 33.3%Bại29.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng7.4% [2]
  • [5] 18.5%Hòa14.8% [4]
  • [5] 18.5%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 54.55%Hòa40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Esteghlal Tehran VS Aluminium Arak ngày 01-05-2025 - Thông tin đội hình