[ENG EFL Championship-22] Cardiff City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | 42 | 22 | 22.0% |
20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 25 | 25 | 22 | 35.0% |
21 | 2 | 11 | 8 | 22 | 40 | 17 | 17 | 9.5% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 15 | 6 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-2] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 85 | 2 | 56.1% |
20 | 11 | 9 | 0 | 28 | 5 | 42 | 4 | 55.0% |
21 | 12 | 7 | 2 | 27 | 7 | 43 | 1 | 57.1% |
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 0 | 14 | 66.7% |
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.64 | -0.24 | -0.20 | B | -0.96 | 1.00 | 0.84 | B | T |
ENG LCH | 08-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.74 | -0.21 | -0.13 | B | 0.84 | -0.80 | -0.96 | B | T |
ENG LCH | 01-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.32 | -0.30 | -0.46 | H | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | X |
ENG PR | 13-04-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.27 | B | 0.96 | 0.50 | 0.92 | B | X |
ENG PR | 30-09-18 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.39 | -0.33 | -0.36 | B | 0.87 | 0.00 | -0.99 | B | T |
ENG LCH | 05-04-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.53 | -0.31 | -0.26 | H | 0.90 | 0.50 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 28-11-15 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.37 | -0.31 | -0.42 | H | 0.80 | -0.25 | -0.93 | B | T |
ENG LCH | 20-04-13 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.40 | -0.31 | -0.39 | H | 0.93 | 0.00 | 0.95 | H | X |
ENG LCH | 27-10-12 | 4 - 0 (2 - 0) | - | -0.61 | -0.29 | -0.20 | T | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 18-03-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.52 | -0.31 | -0.27 | H | 0.94 | 0.50 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.38 | H | 0.85 | 0 | -0.97 | H | X |
ENG LCH | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.40 | H | 1.00 | 0 | 0.88 | H | X |
ENG LCH | 11-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.33 | B | 0.95 | 0.25 | 0.93 | B | T |
ENG FAC | 08-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.30 | H | -0.93 | 0.5 | 0.81 | T | T |
ENG LCH | 01-02-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 14 - 1 | -0.81 | -0.18 | -0.10 | B | -0.97 | 1.75 | 0.85 | B | T |
ENG LCH | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | T | 0.83 | 0.25 | -0.95 | T | T |
ENG LCH | 21-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.30 | H | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | T |
ENG LCH | 18-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.39 | -0.31 | -0.38 | T | 0.93 | 0 | 0.95 | T | T |
ENG LCH | 14-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | H | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG FAC | 09-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.26 | T | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.56 | -0.30 | -0.22 | -0.95 | 0.75 | 0.83 | T | ||
ENG LCH | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.28 | -0.33 | -0.47 | -0.94 | -0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 12-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.60 | -0.29 | -0.20 | 0.86 | 0.75 | -0.98 | H | ||
ENG FAC | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.49 | -0.30 | -0.29 | -0.96 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 04-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.13 | -0.93 | 1.25 | 0.81 | X | ||
ENG LCH | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.22 | -0.27 | -0.58 | 0.96 | -0.75 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 27-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.29 | -0.32 | -0.47 | -0.96 | -0.25 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 22-01-25 | 0 - 5 (0 - 5) | 1 - 5 | -0.21 | -0.27 | -0.59 | 0.98 | -0.75 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 17-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.31 | -0.30 | 0.87 | 0.25 | -0.99 | X | ||
ENG FAC | 11-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.20 | -0.25 | -0.65 | 0.83 | -1 | 0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
Cardiff City |
Cardiff City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 08-03-2025 | Khách | Sunderland A.F.C | 4 Ngày |
ENG LCH | 11-03-2025 | Chủ | Luton Town | 7 Ngày |
ENG LCH | 15-03-2025 | Khách | Blackburn Rovers | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 08-03-2025 | Chủ | Luton Town | 4 Ngày |
ENG LCH | 11-03-2025 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 7 Ngày |
ENG LCH | 15-03-2025 | Khách | Swansea City | 11 Ngày |