So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.5
-0.97
-0.97
3.25
0.85
1.31
5.80
8.80
Live
0.90
1.5
0.99
0.94
3.25
0.94
1.30
5.80
8.90
Run
-0.21
0.25
0.09
-0.19
1.5
0.07
1.01
16.50
36.00
BET365Sớm
0.95
1.5
0.95
0.85
2.75
1.00
1.30
5.25
11.00
Live
-0.95
1.75
0.85
0.90
3.25
0.95
1.30
6.00
8.50
Run
-0.59
0.25
0.47
-0.34
1.5
0.25
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.86
1.5
-0.98
-0.96
3.25
0.82
1.29
5.40
8.40
Live
0.95
1.5
0.97
0.90
3.25
1.00
1.35
5.40
7.70
Run
0.50
0
-0.58
-0.39
1.5
0.30
1.14
5.60
46.00
188betSớm
0.86
1.5
-0.96
-0.96
3.25
0.86
1.31
5.80
8.80
Live
0.97
1.5
0.95
0.91
3.25
0.99
1.28
5.90
9.80
Run
-0.21
0.25
0.11
-0.42
1.5
0.32
1.01
16.00
36.00
SbobetSớm
0.88
1.5
-0.98
-0.95
3.25
0.83
1.29
5.20
7.40
Live
-0.93
1.75
0.85
0.92
3.25
0.98
1.31
5.70
8.00
Run
0.64
0
-0.72
-0.13
1.5
0.05
1.08
6.40
250.00

Bên nào sẽ thắng?

Melbourne City
ChủHòaKhách
Perth Glory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Melbourne CitySo Sánh Sức MạnhPerth Glory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-2] Melbourne City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231346342243256.5%
11713151022363.6%
12633191221450.0%
630355950.0%
[AUS A-League-13] Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
232516165411138.7%
121297285128.3%
111379266139.1%
6123510516.7%

Thành tích đối đầu

Melbourne City            
Chủ - Khách
Perth GloryMelbourne City
Perth GloryMelbourne City
Melbourne CityPerth Glory
Perth GloryMelbourne City
Perth GloryMelbourne City
Perth GloryMelbourne City
Melbourne CityPerth Glory
Perth GloryMelbourne City
Melbourne CityPerth Glory
Melbourne CityPerth Glory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D110-11-240 - 5
(0 - 2)
2 - 8-0.33-0.26-0.47T0.98-0.250.90TT
A FFA Cup03-08-244 - 4
(1 - 1)
3 - 1-0.34-0.26-0.52H0.89-0.500.93BT
AUS D114-04-248 - 0
(5 - 0)
5 - 4-0.68-0.20-0.18T0.97-0.800.91TT
AUS D102-02-244 - 2
(1 - 1)
4 - 8-0.26-0.23-0.55B0.85-0.75-0.97BT
AUS D108-12-231 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.28-0.24-0.53T0.99-0.500.89TH
AUS D111-02-232 - 4
(1 - 1)
6 - 3-0.22-0.24-0.59T0.99-0.750.89TT
AUS D105-11-224 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.72-0.20-0.14T0.85-0.80-0.98TT
AUS D104-05-222 - 0
(1 - 0)
0 - 11-0.13-0.19-0.74B0.89-1.500.99BX
AUS D102-03-222 - 2
(2 - 1)
6 - 1-0.74-0.19-0.13H0.97-0.670.91TT
AUS D108-12-211 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.66-0.22-0.17T0.851.00-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Melbourne City            
Chủ - Khách
Adelaide UnitedMelbourne City
FC MacarthurMelbourne City
Auckland FCMelbourne City
Melbourne CityBrisbane Roar
Melbourne CityWestern United FC
Melbourne CityWellington Phoenix
Central Coast MarinersMelbourne City
Melbourne VictoryMelbourne City
Melbourne CityAuckland FC
Brisbane RoarMelbourne City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D107-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.49-0.26-0.33B-0.970.50.85BX
AUS D125-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.38-0.27-0.40B1.0000.88BX
AUS D118-01-253 - 0
(3 - 0)
3 - 4-0.45-0.29-0.31B0.930.250.95BT
AUS D111-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.65-0.22-0.19T0.9010.98TX
AUS D107-01-252 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.51-0.25-0.32T0.970.50.91TX
AUS D103-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.60-0.22-0.22T0.820.75-0.94TX
AUS D131-12-241 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.36-0.27-0.42H0.80-0.25-0.93BX
AUS D121-12-241 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.54-0.26-0.28H0.860.5-0.98TX
AUS D115-12-242 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.26-0.32H0.900.250.98TT
AUS D106-12-241 - 4
(0 - 2)
2 - 1-0.34-0.25-0.46T0.94-0.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Perth Glory            
Chủ - Khách
Perth GloryCentral Coast Mariners
Perth GloryMelbourne Victory
Newcastle JetsPerth Glory
Perth GloryWestern Sydney
Perth GloryAuckland FC
Sydney FCPerth Glory
Perth GloryWestern United FC
Perth GloryFC Macarthur
Brisbane RoarPerth Glory
Perth GloryNewcastle Jets
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D107-02-251 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.31-0.27-0.510.90-0.50.98X
AUS D101-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.16-0.20-0.700.98-1.250.90X
AUS D125-01-252 - 2
(1 - 1)
9 - 1-0.62-0.22-0.211.0010.88T
AUS D114-01-251 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.22-0.21-0.620.89-10.99X
AUS D111-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.16-0.20-0.690.94-1.250.94X
AUS D108-01-253 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.77-0.16-0.120.981.750.90X
AUS D103-01-252 - 3
(1 - 1)
5 - 7-0.28-0.25-0.550.86-0.75-0.98T
AUS D127-12-240 - 3
(0 - 2)
2 - 8-0.25-0.24-0.560.88-0.751.00X
AUS D121-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.61-0.22-0.23-0.9510.83X
AUS D114-12-240 - 4
(0 - 3)
5 - 5-0.43-0.25-0.37-0.940.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Melbourne CitySo sánh số liệuPerth Glory
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn20
  • 1.0Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Melbourne City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Melbourne City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Perth Glory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Melbourne CityThời gian ghi bànPerth Glory
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Melbourne CityChi tiết về HT/FTPerth Glory
  • 3
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Melbourne CitySố bàn thắng trong H1&H2Perth Glory
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Melbourne City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D122-02-2025KháchMelbourne Victory7 Ngày
AUS D128-02-2025KháchWellington Phoenix13 Ngày
AUS D107-03-2025ChủFC Macarthur20 Ngày
Perth Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D122-02-2025ChủSydney FC7 Ngày
AUS D102-03-2025KháchWestern Sydney15 Ngày
AUS D115-03-2025ChủBrisbane Roar28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 56.5%Thắng8.7% [2]
  • [4] 17.4%Hòa21.7% [2]
  • [6] 26.1%Bại69.6% [16]
  • Chủ/Khách
  • [7] 30.4%Thắng4.3% [1]
  • [1] 4.3%Hòa13.0% [3]
  • [3] 13.0%Bại30.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    2.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    1.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Melbourne City VS Perth Glory ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình