[INT CF-] Sogndal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Lyn Oslo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
Sogndal |
Chủ - Khách |
---|
SogndalLyn Oslo |
Lyn OsloSogndal |
Lyn OsloSogndal |
SogndalLyn Oslo |
Lyn OsloSogndal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.43 | -0.27 | -0.41 | B | 0.86 | 0.00 | 0.96 | B | X |
NOR AL | 16-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 0 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | T | 0.99 | 0.50 | 0.83 | T | H |
INT CF | 05-03-10 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.33 | -0.31 | -0.48 | H | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | T |
NOR D1 | 08-08-04 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D1 | 02-05-04 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Sogndal |
Chủ - Khách |
---|
SogndalKryvbas |
SogndalTromso IL |
SogndalHonefoss BK |
SogndalLysekloster |
SogndalValerenga |
KongsvingerSogndal |
SogndalAsane Fotball |
Mjondalen IFSogndal |
SogndalAalesund FK |
StabaekSogndal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.21 | -0.24 | -0.70 | H | 0.95 | -1 | 0.75 | B | T |
INT CF | 04-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.25 | -0.26 | -0.61 | B | -0.98 | -0.75 | 0.80 | B | H |
INT CF | 25-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.75 | -0.20 | -0.18 | T | 0.87 | 1.5 | 0.83 | T | T |
INT CF | 18-01-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
NOR AL | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.25 | -0.26 | -0.62 | B | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | H |
NOR AL | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | T | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | X |
NOR AL | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | -0.99 | 0.5 | 0.81 | B | X |
NOR AL | 21-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | H | 0.78 | 0 | -0.96 | H | X |
NOR AL | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | B | 0.90 | 0 | 0.92 | B | X |
NOR AL | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Lyn Oslo |
Chủ - Khách |
---|
KongsvingerLyn Oslo |
Lyn OsloGrorud |
Lyn OsloKongsvinger |
Lyn OsloMoss |
Asane FotballLyn Oslo |
Lyn OsloBryne |
Sandnes UlfLyn Oslo |
Ranheim ILLyn Oslo |
Lyn OsloEgersunds IK |
Lyn OsloRaufoss |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.68 | -0.23 | -0.24 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
NOR AL | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 9 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | X | ||
NOR AL | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
NOR AL | 02-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 8 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
NOR AL | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | 0.81 | 0 | -0.99 | X | ||
NOR AL | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.24 | -0.24 | -0.64 | 0.83 | -1 | 0.99 | X | ||
NOR AL | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | 0.96 | 0 | 0.86 | X | ||
NOR AL | 02-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.61 | -0.24 | -0.27 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | X | ||
NOR AL | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | 0.89 | 1 | 0.93 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%
Sogndal |
Sogndal |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 31-03-2025 | Khách | Start Kristiansand | 37 Ngày |
NOR AL | 05-04-2025 | Chủ | Aalesund FK | 42 Ngày |
NOR AL | 21-04-2025 | Khách | Ranheim IL | 58 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 31-03-2025 | Khách | Ranheim IL | 37 Ngày |
NOR AL | 05-04-2025 | Chủ | Stabaek | 42 Ngày |
NOR AL | 21-04-2025 | Khách | Odd Grenland | 58 Ngày |