[POR Campeonato Nacional-] FC Alpendorada |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 9 | 33.3% |
[POR Campeonato Nacional-] maerkou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 3 | 12 | 66.7% |
FC Alpendorada |
Chủ - Khách |
---|
AD Marco 09FC Alpendorada |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Alpendorada |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
POR D3 | 16-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.33 | -0.31 | T | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | T |
POR D3 | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
POR D3 | 02-02-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 26-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 19-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.26 | -0.31 | -0.55 | H | 0.94 | -0.5 | 0.82 | B | X |
POR D3 | 12-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 05-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.58 | -0.30 | -0.24 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | X |
POR D3 | 15-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 08-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
maerkou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 23-02-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 02-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 26-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 19-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 12-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.56 | -0.30 | -0.26 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | X | ||
POR D3 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 08-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật