So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0
0.73
0.75
2.5
0.95
2.51
3.35
2.22
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.95
0
0.80
-0.97
2.75
0.83
2.60
3.40
2.30
Live
-0.97
0
0.78
-0.97
2.75
0.83
2.70
3.60
2.38
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.98
0
0.82
0.97
2.75
0.83
2.56
3.40
2.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.98
0
0.74
0.76
2.5
0.96
2.51
3.35
2.22
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.96
0
0.80
0.80
2.5
0.96
2.58
3.05
2.28
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Qingdao Hainiu FC
ChủHòaKhách
Meizhou Hakka FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qingdao Hainiu FCSo Sánh Sức MạnhMeizhou Hakka FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CSL-16] Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
80266132160.0%
4022352160.0%
4004380160.0%
60153810.0%
[CSL-8] Meizhou Hakka FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8323171511837.5%
53021299360.0%
3021562130.0%
62131213733.3%

Thành tích đối đầu

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Qingdao ManateeMeizhou Hakka
Meizhou HakkaQingdao Manatee
Meizhou HakkaQingdao Manatee
Qingdao ManateeMeizhou Hakka
Meizhou HakkaQingdao Manatee
Qingdao ManateeMeizhou Hakka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL28-07-244 - 2
(2 - 1)
6 - 9-0.50-0.28-0.34T0.780.250.92TT
CHA CSL10-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.52-0.29-0.31H0.930.500.77TX
CHA CSL12-08-231 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.50-0.29-0.36B0.800.250.90BX
CHA CSL14-05-232 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.38-0.31-0.46T0.73-0.250.97TX
CHA D104-09-162 - 0
(1 - 0)
- -0.65-0.26-0.22B0.950.500.81BX
CHA D122-05-164 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.56-0.29-0.27T0.770.500.99TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Shanghai ShenhuaQingdao Manatee
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Yunnan YukunQingdao Manatee
Qingdao ManateeDalian Zhixing
Tianjin TigersQingdao Manatee
Qingdao ManateeShenzhen Xinpengcheng
Qingdao ManateeQingdao Youth Island
Qingdao ManateeCangzhou Mighty Lions
Tianjin TigersQingdao Manatee
Beijing GuoanQingdao Manatee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL16-04-253 - 2
(2 - 2)
13 - 3-0.90-0.16-0.09B0.7520.95TT
CHA CSL12-04-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.18-0.24-0.74B0.80-1.250.90BX
CHA CSL06-04-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.57-0.30-0.28B0.750.50.95BX
CHA CSL02-04-251 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.35-0.32-0.48H0.85-0.250.85BX
CHA CSL29-03-251 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.68-0.26-0.20B0.8510.85HX
CHA CSL01-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.31-0.38B0.7001.00BX
CHA CSL23-02-252 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.48-0.30-0.37H0.900.250.80TT
CHA CSL02-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.63-0.27-0.25T0.750.750.95TX
CHA CSL27-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.56-0.29-0.31B0.800.50.90BX
CHA CSL19-10-246 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.78-0.21-0.17B0.881.50.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Meizhou Hakka FC            
Chủ - Khách
Zhejiang Professional FCMeizhou Hakka
Meizhou HakkaChangchun Yatai
Meizhou HakkaWuhan Three Towns
Shanghai PortMeizhou Hakka
Meizhou HakkaShandong Taishan
Meizhou HakkaHenan Football Club
Tianjin TigersMeizhou Hakka
Shandong TaishanMeizhou Hakka
Meizhou HakkaWuhan Three Towns
Shenzhen XinpengchengMeizhou Hakka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL16-04-252 - 2
(2 - 0)
3 - 5-0.65-0.26-0.240.9010.80T
CHA CSL11-04-251 - 3
(0 - 2)
16 - 5-0.45-0.29-0.420.7800.92T
CHA CSL06-04-253 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.45-0.30-0.410.7700.93T
CHA CSL02-04-252 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.85-0.18-0.120.9220.78X
CHA CSL29-03-253 - 4
(3 - 1)
2 - 7-0.23-0.26-0.660.80-10.90T
CHA CSL01-03-252 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.35-0.31-0.500.92-0.250.78T
CHA CSL23-02-252 - 2
(0 - 1)
14 - 7-0.69-0.25-0.220.8110.89T
CHA CSL02-11-242 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.50-0.28-0.370.820.250.88H
CHA CSL27-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.56-0.29-0.310.800.50.90X
CHA CSL20-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.51-0.29-0.350.950.50.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Qingdao Hainiu FCSo sánh số liệuMeizhou Hakka FC
  • 6Tổng số ghi bàn16
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 17Tổng số mất bàn17
  • 1.7Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Meizhou Hakka FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Qingdao Hainiu FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
Meizhou Hakka FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qingdao Hainiu FCThời gian ghi bànMeizhou Hakka FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    1
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qingdao Hainiu FCChi tiết về HT/FTMeizhou Hakka FC
  • 0
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Qingdao Hainiu FCSố bàn thắng trong H1&H2Meizhou Hakka FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qingdao Hainiu FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL01-05-2025KháchShandong Taishan4 Ngày
CHA CSL05-05-2025ChủChangchun Yatai8 Ngày
CHA CSL09-05-2025KháchShanghai Port12 Ngày
Meizhou Hakka FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL02-05-2025KháchQingdao Youth Island5 Ngày
CHA CSL06-05-2025ChủShanghai Shenhua9 Ngày
CHA CSL10-05-2025ChủChengdu Rongcheng FC13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng37.5% [3]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [6] 75.0%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [2]
  • [2] 25.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 25.00%Hòa25.00% [2]
  • [5] 62.50%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Qingdao Hainiu FC VS Meizhou Hakka FC ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình