So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1.75
0.84
0.80
2.25
0.90
1.14
5.10
12.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
1.5
1.00
0.90
2.25
0.90
1.22
4.75
12.00
Live
0.90
1.75
0.90
0.80
2.25
1.00
1.20
4.75
15.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.69
1.75
-0.95
0.91
2.5
0.83
1.14
6.20
12.00
Live
0.82
1.75
0.92
0.97
2.5
0.77
1.18
5.40
11.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.87
1.75
0.85
0.81
2.25
0.91
1.14
5.10
12.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Numancia
ChủHòaKhách
SD Laredo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NumanciaSo Sánh Sức MạnhSD Laredo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Phong Độ32%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-2] Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3015105432255250.0%
15105024835266.7%
15555191420533.3%
6420931466.7%
[SSDRFEF-18] SD Laredo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30411152147231813.3%
153571222141820.0%
151689259186.7%
603351030.0%

Thành tích đối đầu

Numancia            
Chủ - Khách
SD LaredoNumancia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D303-11-241 - 3
(0 - 1)
0 - 6-0.22-0.34-0.60T0.77-0.750.93TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Numancia            
Chủ - Khách
NumanciaCF Salmantino
Union LangreoNumancia
NumanciaUD Llanera
Deportivo La Coruna BNumancia
NumanciaBergantinos CF
Numanciacoruxo FC
CompostelaNumancia
NumanciaOsasuna B
Real AvilesNumancia
NumanciaReal Valladol B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D302-03-252 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.65-0.31-0.20T0.780.750.92TH
SPA D323-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.23-0.32-0.60H0.78-0.750.92BX
SPA D316-02-253 - 3
(1 - 1)
5 - 5-0.79-0.23-0.13H0.951.50.75TT
SPA D309-02-250 - 2
(0 - 1)
13 - 8-0.32-0.34-0.49T0.92-0.250.78TH
SPA D302-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.74-0.26-0.15T0.951.250.75TX
SPA D318-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.70-0.27-0.18T0.8010.90TX
SPA D312-01-252 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.31-0.35-0.49H0.92-0.250.78BT
INT CF05-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.29-0.31H0.960.50.80TX
SPA D322-12-240 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.31-0.34-0.50T0.94-0.250.76TH
SPA D315-12-243 - 1
(2 - 1)
12 - 3-0.65-0.29-0.21T0.760.750.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

SD Laredo            
Chủ - Khách
SD LaredoCF Salmantino
UD LlaneraSD Laredo
SD LaredoBergantinos CF
coruxo FCSD Laredo
SD LaredoReal Aviles
CD GuijueloSD Laredo
SD LaredoRacing B
U.M. EscobedoSD Laredo
SD LaredoMarino luanco
SamanodSD Laredo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D308-03-250 - 3
(0 - 1)
6 - 9-0.31-0.34-0.500.95-0.250.75T
SPA D301-03-252 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.55-0.34-0.260.820.50.88T
SPA D322-02-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.37-0.35-0.431.0000.70X
SPA D316-02-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.63-0.31-0.210.810.750.89H
SPA D309-02-252 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.37-0.36-0.430.9900.71T
SPA D302-02-251 - 1
(0 - 1)
- -0.65-0.31-0.190.760.750.94T
SPA D325-01-252 - 1
(0 - 0)
4 - 14-0.31-0.33-0.520.76-0.50.94T
SPA D319-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.44-0.36-0.350.980.250.72X
SPA D312-01-253 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.26-0.35-0.540.84-0.50.86T
INT CF04-01-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

NumanciaSo sánh số liệuSD Laredo
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 6Tổng số mất bàn14
  • 0.6Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem3XemXem11XemXem41.7%XemXem7XemXem29.2%XemXem13XemXem54.2%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
SD Laredo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem3XemXem13XemXem38.5%XemXem15XemXem57.7%XemXem8XemXem30.8%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Numancia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem0XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem8XemXem33.3%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
SD Laredo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem18XemXem69.2%XemXem8XemXem30.8%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NumanciaThời gian ghi bànSD Laredo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    23
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NumanciaChi tiết về HT/FTSD Laredo
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    21
    24
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
NumanciaSố bàn thắng trong H1&H2SD Laredo
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    22
    24
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Numancia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D323-03-2025KháchU.M. Escobedo8 Ngày
SPA D330-03-2025ChủGimnastica Torrelavega15 Ngày
SPA D306-04-2025KháchRacing B22 Ngày
SD Laredo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D323-03-2025KháchGimnastica Torrelavega8 Ngày
SPA D330-03-2025ChủReal Avila CF15 Ngày
SPA D306-04-2025KháchReal Valladol B22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 50.0%Thắng13.3% [4]
  • [10] 33.3%Hòa36.7% [4]
  • [5] 16.7%Bại50.0% [15]
  • Chủ/Khách
  • [10] 33.3%Thắng3.3% [1]
  • [5] 16.7%Hòa20.0% [6]
  • [0] 0.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Hòa45.45% [5]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Numancia VS SD Laredo ngày 15-03-2025 - Thông tin đội hình