[GER Regionalliga-13] Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 6 | 10 | 11 | 32 | 34 | 28 | 13 | 22.2% |
13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 15 | 12 | 16 | 23.1% |
14 | 3 | 7 | 4 | 19 | 19 | 16 | 11 | 21.4% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16.7% |
[GER Regionalliga-5] Gutersloh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 14 | 6 | 8 | 46 | 37 | 48 | 5 | 50.0% |
14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 19 | 26 | 4 | 57.1% |
14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 18 | 22 | 6 | 42.9% |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 14 | 66.7% |
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
GuterslohFortuna Dusseldorf (Youth) |
Fortuna Dusseldorf (Youth)Gutersloh |
GuterslohFortuna Dusseldorf (Youth) |
GuterslohFortuna Dusseldorf (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.52 | -0.29 | -0.29 | T | 0.92 | 0.50 | 0.90 | T | X |
GER Reg | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | T | -0.98 | 0.50 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 16-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.28 | -0.36 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | X |
INT CF | 14-07-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 28-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | -0.61 | -0.25 | -0.24 | H | 0.88 | 0.75 | 0.96 | T | T |
GER Reg | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.22 | -0.25 | -0.65 | B | 0.80 | -1 | 0.96 | B | X |
GER Reg | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.48 | -0.28 | -0.36 | H | 0.85 | 0.25 | 0.99 | T | X |
GER Reg | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.33 | -0.29 | -0.50 | B | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | X |
GER Reg | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.54 | -0.28 | -0.28 | T | 0.84 | 0.5 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.31 | -0.36 | H | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 14-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.55 | -0.27 | -0.30 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 30-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | -0.64 | -0.24 | -0.24 | B | 0.97 | 1 | 0.79 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
Gutersloh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.38 | -0.30 | -0.44 | -0.99 | 0 | 0.75 | X | ||
GER Reg | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.35 | -0.28 | -0.49 | -0.98 | -0.25 | 0.82 | H | ||
GER Reg | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.24 | -0.24 | -0.63 | -0.97 | -0.75 | 0.79 | X | ||
GER Reg | 31-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.52 | -0.28 | -0.32 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | ||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 07-12-24 | 3 - 4 (2 - 4) | - | -0.76 | -0.21 | -0.15 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | ||
GER Reg | 30-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.40 | -0.29 | -0.44 | 0.97 | 0 | 0.79 | X | ||
GER Reg | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.29 | -0.46 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
GER Reg | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.55 | -0.27 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.27 | -0.45 | -0.97 | 0 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-03-2025 | Khách | Turkspor Dortmund | 7 Ngày |
GER Reg | 29-03-2025 | Chủ | Rot-Weiss Oberhausen | 21 Ngày |
GER Reg | 05-04-2025 | Khách | Eintracht Hohkeppel | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-03-2025 | Chủ | Fortuna Koln | 7 Ngày |
GER Reg | 29-03-2025 | Khách | Wiedenbruck | 21 Ngày |
GER Reg | 05-04-2025 | Chủ | Schalke 04 (Youth) | 28 Ngày |