Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ryuji Hirota | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nanda Kyaw | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Hein Phyo Win | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Myat Kaung Khant | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Efrain Rintaro | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Aung Wunna Soe | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Moussa Bakayoko | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Thipphachanh Inthavong | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brylian Aldama | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Solasak Thilavong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Phonsack Seesavath | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kydavone·Souvanny | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kittisak Phomvongsa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ryosuke Maeda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Saveliy Abramov | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Anousone Xaypanya | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yuta Suzuki | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Outthilath Nammakhoth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |