So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.88
0
0.76
0.94
1.75
0.92
3.00
2.90
2.49
Live
-0.94
0
0.83
0.96
1.75
0.90
2.86
2.79
2.69
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
2.5
0.02
17.00
1.05
14.50
BET365Sớm
-0.88
0
0.75
0.93
1.75
0.93
3.00
2.80
2.50
Live
-0.95
0
0.80
0.95
1.75
0.90
3.00
2.80
2.62
Run
-0.95
0
0.80
-0.08
2.5
0.04
21.00
1.03
19.00
Mansion88Sớm
-0.88
0
0.76
0.94
1.75
0.92
3.05
2.80
2.52
Live
-0.93
0
0.85
0.98
1.75
0.92
3.05
2.79
2.73
Run
-0.95
0
0.86
-0.11
2.5
0.03
10.00
1.15
8.80
188betSớm
-0.88
0
0.77
0.95
1.75
0.93
3.00
2.90
2.49
Live
-0.93
0
0.85
0.97
1.75
0.91
2.96
2.79
2.61
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
2.5
0.04
16.00
1.06
14.00
SbobetSớm
-0.88
0
0.78
0.95
1.75
0.93
2.96
2.77
2.48
Live
-0.93
0
0.84
0.98
1.75
0.92
2.93
2.85
2.70
Run
-0.83
0
0.75
-0.11
2.5
0.03
11.00
1.14
9.00

Bên nào sẽ thắng?

Oita Trinita
ChủHòaKhách
Tokushima Vortis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Oita TrinitaSo Sánh Sức MạnhTokushima Vortis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-11] Oita Trinita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
926187121122.2%
51404271020.0%
4121455925.0%
614177716.7%
[JPN J2-7] Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
93426413733.3%
3210207966.7%
6132446616.7%
612324516.7%

Thành tích đối đầu

Oita Trinita            
Chủ - Khách
Tokushima VortisOita Trinita
Oita TrinitaTokushima Vortis
Oita TrinitaTokushima Vortis
Tokushima VortisOita Trinita
Tokushima VortisOita Trinita
Oita TrinitaTokushima Vortis
Tokushima VortisOita Trinita
Oita TrinitaTokushima Vortis
Tokushima VortisOita Trinita
Oita TrinitaTokushima Vortis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D214-09-243 - 1
(3 - 0)
1 - 4-0.48-0.31-0.29B0.810.25-0.93BT
JPN D201-06-241 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.42-0.30-0.36B-0.900.250.78BT
JPN D216-09-233 - 3
(1 - 1)
12 - 1-0.52-0.29-0.27H0.930.500.95TT
JPN D219-02-231 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.41-0.31-0.36T0.810.00-0.93TT
JPN D214-08-222 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.43-0.32-0.33H-0.960.250.84TT
JPN D210-04-221 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.41-0.32-0.35T0.790.00-0.92TX
JPN D123-10-211 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.45-0.32-0.28H0.890.250.99TX
JPN LC05-05-211 - 1
(1 - 0)
6 - 9-0.37-0.32-0.42H-0.920.000.79HX
JPN LC27-03-210 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.46-0.30-0.34T0.920.250.96TX
JPN D127-02-211 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.48-0.27-0.30H0.820.25-0.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Oita Trinita            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaOita Trinita
Ehime FCOita Trinita
Oita TrinitaRenofa Yamaguchi
Oita TrinitaFujieda MYFC
Renofa YamaguchiOita Trinita
Oita TrinitaMito Hollyhock
Vegalta SendaiOita Trinita
Oita TrinitaIwaki FC
Oita TrinitaConsadole Sapporo
Yokohama MarinosOita Trinita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D205-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.51-0.29-0.25H0.950.50.93TT
JPN D230-03-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.30-0.31-0.47T-0.98-0.250.86TX
JPN LC26-03-252 - 3
(0 - 1)
9 - 3-0.44-0.32-0.35B-0.980.250.80BT
JPN D223-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.47-0.32-0.29H0.850.25-0.97TH
JPN D216-03-251 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.35-0.32-0.41H-0.9300.80HH
JPN D209-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.45-0.32-0.31H0.910.250.97TX
JPN D201-03-252 - 0
(2 - 0)
0 - 4-0.49-0.30-0.29B-0.960.50.84BX
JPN D223-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.30-0.35H-0.950.250.83TX
JPN D216-02-252 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.35-0.31-0.46T0.90-0.250.92TX
INT CF22-01-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
Imabari FCTokushima Vortis
Consadole SapporoTokushima Vortis
Tokushima VortisRB Omiya Ardija
Montedio YamagataTokushima Vortis
V-Varen NagasakiTokushima Vortis
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Iwaki FCTokushima Vortis
Tokushima VortisVegalta Sendai
Fujieda MYFCTokushima Vortis
Tokushima VortisKamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC09-04-252 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.45-0.32-0.340.960.250.86T
JPN D205-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.39-0.32-0.350.830-0.95X
JPN D230-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.34-0.31-0.430.83-0.25-0.95X
JPN D223-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.37-0.29-0.41-0.9600.84X
JPN D215-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.47-0.30-0.310.870.25-0.99X
JPN D209-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.32-0.35-0.920.250.79X
JPN D202-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.39-0.30-0.390.9500.93X
JPN D223-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.42-0.31-0.35-0.920.250.79X
JPN D215-02-250 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.32-0.30-0.500.82-0.51.00X
INT CF18-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%

Oita TrinitaSo sánh số liệuTokushima Vortis
  • 10Tổng số ghi bàn6
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.6
  • 9Tổng số mất bàn5
  • 0.9Trung bình mất bàn0.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Oita Trinita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
612316.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Oita Trinita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tokushima Vortis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem5XemXem2XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
3XemXem0XemXem3XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
614116.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Oita TrinitaThời gian ghi bànTokushima Vortis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Oita TrinitaChi tiết về HT/FTTokushima Vortis
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Oita TrinitaSố bàn thắng trong H1&H2Tokushima Vortis
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Oita Trinita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D220-04-2025KháchJEF United Ichihara Chiba7 Ngày
JPN D225-04-2025KháchJubilo Iwata12 Ngày
JPN D229-04-2025ChủSagan Tosu16 Ngày
Tokushima Vortis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D220-04-2025ChủMito Hollyhock7 Ngày
JPN D225-04-2025ChủKataller Toyama12 Ngày
JPN D229-04-2025KháchBlaublitz Akita16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Oita Trinita
Chấn thương
Tokushima Vortis

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 22.2%Thắng33.3% [3]
  • [6] 66.7%Hòa44.4% [3]
  • [1] 11.1%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng11.1% [1]
  • [4] 44.4%Hòa33.3% [3]
  • [0] 0.0%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.22
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [6] 66.67%Hòa44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Oita Trinita VS Tokushima Vortis ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình