[FAR Cup-] Víkingur Gøta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 3 | 18 | 100.0% |
[FAR Cup-] AB Argir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% |
Víkingur Gøta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 01-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 21-05-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 15-05-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 16-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
FAR D1 | 26-05-22 | 7 - 0 (5 - 0) | 4 - 3 | -0.92 | -0.14 | -0.10 | T | 0.93 | -0.40 | 0.77 | T | T |
FAR D1 | 03-05-22 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 30-09-20 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 12-07-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 7 | -0.84 | -0.18 | -0.13 | T | 0.77 | -0.57 | 0.93 | T | X |
FAR D1 | 09-05-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 13 | -0.12 | -0.18 | -0.85 | H | 0.94 | -1.75 | 0.76 | B | X |
FAR D1 | 15-09-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 13 - 3 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Víkingur Gøta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 29-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
FAR Cup | 24-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
FAR D1 | 21-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FAR D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FAR D1 | 07-04-24 | 1 - 8 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
FAR D1 | 01-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FAR D1 | 15-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.37 | T | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | T |
FAR D1 | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FAR D1 | 29-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FAR D1 | 22-10-23 | 8 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
AB Argir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR Cup | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D2 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D2 | 05-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 29-10-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 22-10-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 08-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 30-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 24-09-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 17-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 01-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Víkingur Gøta |
Víkingur Gøta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |