So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.25
0.88
0.98
2.25
0.82
3.05
3.10
2.13
Live
-0.93
-0.25
0.75
-0.95
2
0.75
3.20
2.91
2.16
Run
1.00
0
0.82
-0.62
2.5
0.42
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.95
2.25
0.85
2.63
3.00
2.50
Live
0.90
-0.25
0.90
0.95
2.25
0.85
3.10
3.00
2.15
Run
1.00
0
0.80
-0.37
2.5
0.26
101.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.25
0.92
-0.98
2.25
0.80
3.25
3.10
2.06
Live
-0.93
-0.25
0.77
-0.90
2
0.72
3.85
2.92
1.95
Run
0.99
0
0.85
-0.40
2.5
0.26
18.00
3.95
1.24
188betSớm
0.95
-0.25
0.89
0.99
2.25
0.83
3.05
3.10
2.13
Live
-0.88
-0.25
0.71
-0.94
2
0.76
3.20
2.91
2.16
Run
1.00
0
0.84
-0.43
2.5
0.25
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.97
-0.25
0.85
1.00
2.25
0.80
3.23
3.02
2.08
Live
0.97
-0.25
0.85
1.00
2.25
0.80
3.28
3.08
2.12
Run
0.98
0
0.86
-0.52
2.5
0.34
15.00
4.10
1.23

Bên nào sẽ thắng?

ACS Dumbravita
ChủHòaKhách
Metaloglobus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACS DumbravitaSo Sánh Sức MạnhMetaloglobus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu88%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-18] ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2053121726181825.0%
114071317121636.4%
91354961811.1%
622256833.3%
[ROM Liga II-3] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201325371941365.0%
1071221822270.0%
10613161119260.0%
64111541366.7%

Thành tích đối đầu

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
ACS DumbravitaMetaloglobus
ACS DumbravitaMetaloglobus
MetaloglobusACS Dumbravita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D227-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.45-0.32-0.35B1.000.250.82BX
ROM D230-09-231 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.42-0.31-0.38H0.810.00-0.99HX
ROM D208-10-221 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.49-0.31-0.32B0.790.25-0.97BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraACS Dumbravita
ACS DumbravitaCS Mioveni
Concordia ChiajnaACS Dumbravita
ACS DumbravitaCSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Dumbravita
ACS DumbravitaFC Bihor Oradea
CSM FocsaniACS Dumbravita
Petrolul PloiestiACS Dumbravita
ACS DumbravitaCSA Steaua Bucuresti
ACS DumbravitaUniversitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D226-10-240 - 0
(0 - 0)
- -0.76-0.22-0.13H0.811.25-0.99TX
ROM D219-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.51-0.33-0.29T0.980.50.78TT
ROM D205-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.30-0.23H0.920.750.84TX
ROM D228-09-242 - 4
(0 - 0)
5 - 4-0.33-0.34-0.47B0.83-0.250.87BT
ROM D224-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.72-0.24-0.16B0.991.250.83TX
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.49-0.32-0.32T0.810.25-0.99TX
ROM D231-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2---T--
ROMC27-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.71-0.24-0.17H-0.991.250.75TX
ROM D224-08-240 - 1
(0 - 0)
- ---B--
ROM D217-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.32-0.31-0.49B0.79-0.5-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Metaloglobus            
Chủ - Khách
MetaloglobusScolar Resita
AFC Metalul BuzauMetaloglobus
MetaloglobusArges
MuscelMetaloglobus
MetaloglobusACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Ceahlaul Piatra NeamtMetaloglobus
MetaloglobusFC Voluntari
AfumatiMetaloglobus
MetaloglobusUnirea Ungheni
AfumatiMetaloglobus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D226-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.47-0.32-0.330.870.250.95X
ROM D219-10-242 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.33-0.31-0.480.90-0.250.86T
ROM D205-10-241 - 2
(0 - 0)
8 - 7-0.43-0.34-0.34-0.980.250.74T
ROM D228-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 6-0.20-0.27-0.680.79-10.91T
ROM D221-09-247 - 0
(4 - 0)
6 - 2-0.75-0.23-0.140.861.250.96T
ROM D214-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.43-0.33-0.360.760-0.94X
ROM D231-08-242 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.34-0.31-0.460.90-0.250.92T
ROM D224-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.49-0.32-0.31-0.970.50.79T
ROM D217-08-243 - 0
(3 - 0)
4 - 4-0.55-0.30-0.270.820.51.00T
ROMC14-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 9-0.50-0.31-0.340.750.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

ACS DumbravitaSo sánh số liệuMetaloglobus
  • 8Tổng số ghi bàn22
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
ACS Dumbravita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem4XemXem1XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ACS DumbravitaThời gian ghi bànMetaloglobus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    8
    Bàn thắng H1
    2
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ACS DumbravitaChi tiết về HT/FTMetaloglobus
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    5
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
ACS DumbravitaSố bàn thắng trong H1&H2Metaloglobus
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ACS Dumbravita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D209-11-2024KháchChindia Targoviste7 Ngày
ROM D223-11-2024ChủACS Viitorul Selimbar21 Ngày
ROM D230-11-2024KháchUnirea Ungheni28 Ngày
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D209-11-2024ChủCSA Steaua Bucuresti7 Ngày
ROM D223-11-2024KháchCSM Focsani21 Ngày
ROM D230-11-2024ChủFC Bihor Oradea28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng65.0% [13]
  • [3] 15.0%Hòa10.0% [13]
  • [12] 60.0%Bại25.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng30.0% [6]
  • [0] 0.0%Hòa5.0% [1]
  • [7] 35.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [8] 80.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

ACS Dumbravita VS Metaloglobus ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình