So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.84
0.95
2.5
0.81
1.95
3.30
3.30
Live
0.96
0.5
0.80
0.95
2.5
0.81
1.96
3.35
3.20
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.23
2.5
0.03
1.08
6.60
23.00
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
0.93
2.5
0.88
1.85
3.40
4.10
Live
0.98
0.5
0.83
0.95
2.5
0.85
1.95
3.30
3.75
Run
0.57
0
-0.74
-0.11
2.5
0.05
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.84
0.95
2.5
0.81
1.92
3.30
3.40
Live
-0.97
0.5
0.81
0.96
2.5
0.86
2.03
3.25
3.10
Run
0.62
0
-0.78
-0.14
2.5
0.04
1.13
4.70
50.00
188betSớm
0.90
0.5
0.88
0.94
2.5
0.84
1.95
3.30
3.30
Live
0.97
0.5
0.81
0.96
2.5
0.82
1.96
3.35
3.20
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.22
2.5
0.04
1.08
6.50
23.00
SbobetSớm
0.98
0.5
0.84
0.95
2.5
0.85
1.98
3.06
3.23
Live
-0.90
0.5
0.74
0.97
2.5
0.85
2.11
3.11
3.07
Run
0.60
0
-0.76
-0.15
2.5
0.01
1.10
5.10
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki Nis
ChủHòaKhách
IMT Novi Beograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki NisSo Sánh Sức MạnhIMT Novi Beograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-14] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2987143756311427.6%
15636222521940.0%
142481531101514.3%
6114611416.7%
[SER Super liga-11] IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2997133546341131.0%
155551920201033.3%
144281626141128.6%
6123613516.7%

Thành tích đối đầu

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisIMT Novi Beograd
Radnicki NisIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D130-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.31-0.37B1.000.250.76BT
SER D113-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.47-0.31-0.34H0.860.250.84TX
SER D123-02-240 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.43-0.30-0.38T0.800.00-0.98TT
SER D117-09-231 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.53-0.29-0.29T0.880.500.94TX
SER CUP09-11-223 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.64-0.26-0.22T-0.991.000.75TT
SER CUP25-11-202 - 1
(1 - 0)
0 - 3-0.20-0.27-0.65B0.80-1.00-0.98BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisPakhtakor
Radnicki NisFK Makhachkala
Radnicki NisKecskemeti TE
Radnicki NisPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacRadnicki Nis
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Partizan BelgradeRadnicki Nis
Backa TopolaRadnicki Nis
Radnicki NisCukaricki Stankom
Radnicki NisNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-01-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF18-01-250 - 3
(0 - 1)
- ---B--
INT CF15-01-252 - 2
(2 - 2)
- ---H--
SER D121-12-240 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.28-0.28-0.56B0.82-0.751.00BX
SER D115-12-242 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.30-0.45B0.79-0.25-0.97BT
SER D109-12-241 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.43-0.29-0.41B0.8500.97BT
SER D104-12-243 - 1
(2 - 1)
6 - 5-0.77-0.22-0.17B0.921.50.78BT
SER D101-12-244 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.65-0.25-0.22B0.9510.81BT
SER D123-11-242 - 2
(2 - 1)
- -0.40-0.31-0.42H0.9700.85HT
SER D109-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.45-0.30-0.37T-0.970.250.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 86%

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradNeftchi Fargona
Gornik ZabrzeIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradMTK Hungaria
IMT Novi BeogradPuszcza Niepolomice
IMT Novi BeogradBacka Topola
IMT Novi BeogradFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradFK Napredak Krusevac
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
Radnicki 1923 KragujevacIMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-01-251 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF18-01-255 - 2
(1 - 0)
- -----
INT CF16-01-250 - 3
(0 - 2)
7 - 2-----
INT CF14-01-252 - 1
(1 - 1)
- -----
SER D126-12-240 - 2
(0 - 2)
4 - 7-0.41-0.29-0.430.9300.83X
SER D121-12-241 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.44-0.29-0.380.780-0.96X
SER D116-12-241 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.72-0.22-0.180.931.250.89X
SER D109-12-243 - 2
(1 - 2)
9 - 3-0.55-0.30-0.270.820.51.00T
SER CUP04-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.54-0.31-0.300.850.50.85T
SER D130-11-241 - 3
(1 - 2)
6 - 4-0.60-0.27-0.250.880.750.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Radnicki NisSo sánh số liệuIMT Novi Beograd
  • 12Tổng số ghi bàn15
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 21Tổng số mất bàn18
  • 2.1Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem14XemXem70%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
60150.0%Xem583.3%116.7%Xem
IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem5XemXem25%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
IMT Novi Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki NisThời gian ghi bànIMT Novi Beograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    11
    Bàn thắng H1
    14
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki NisChi tiết về HT/FTIMT Novi Beograd
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
Radnicki NisSố bàn thắng trong H1&H2IMT Novi Beograd
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D115-02-2025ChủJedinstvo UB7 Ngày
SER D122-02-2025KháchFK Spartak Zlatibor Voda14 Ngày
SER D126-02-2025ChủVojvodina Novi Sad18 Ngày
IMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D115-02-2025ChủFK Spartak Zlatibor Voda7 Ngày
SER D122-02-2025KháchVojvodina Novi Sad14 Ngày
SER D126-02-2025ChủOFK Beograd18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 27.6%Thắng31.0% [9]
  • [7] 24.1%Hòa24.1% [9]
  • [14] 48.3%Bại44.8% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng13.8% [4]
  • [3] 10.3%Hòa6.9% [2]
  • [6] 20.7%Bại27.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    1.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.66
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Radnicki Nis VS IMT Novi Beograd ngày 10-02-2025 - Thông tin đội hình