So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.75
0.98
0.86
2.75
0.90
1.58
3.90
4.30
Live
0.75
0.5
-0.99
0.77
2.25
0.99
1.75
3.45
3.85
Run
0.37
0
-0.55
-0.34
5.5
0.14
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.85
2.5
0.95
1.75
3.60
4.20
Live
0.82
0.5
0.97
0.95
2.5
0.85
1.75
3.40
4.10
Run
0.37
0
-0.50
-0.12
5.5
0.06
1.01
21.00
81.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.88
0.86
2.5
0.90
1.63
3.75
4.15
Live
0.87
0.5
0.93
1.00
2.5
0.80
1.87
3.35
3.50
Run
0.37
0
-0.57
-0.23
5.5
0.12
1.03
6.90
200.00
188betSớm
0.79
0.75
0.99
0.87
2.75
0.91
1.58
3.90
4.30
Live
0.76
0.5
-0.98
0.71
2.25
-0.93
1.75
3.45
3.85
Run
0.38
0
-0.54
-0.33
5.5
0.15
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.84
0.75
0.90
0.89
2.75
0.85
1.59
3.41
4.01
Live
0.76
0.5
-0.96
0.92
2.5
0.88
1.80
3.13
3.62
Run
-0.58
0.25
0.38
-0.26
5.5
0.12
1.02
6.40
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Kazakhstan (w)
ChủHòaKhách
Armenia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kazakhstan (w)So Sánh Sức MạnhArmenia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 4T 0H 3B
    3T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-2] Kazakhstan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211967250.0%
00000000%
00000000%
6123710516.7%
[UEFA WNL-3] Armenia (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
42021176350.0%
00000000%
00000000%
62131110733.3%

Thành tích đối đầu

Kazakhstan (w)            
Chủ - Khách
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.40-0.33-0.42B0.900.000.80BX
UEFACW Q04-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.72-0.24-0.16T0.90-0.800.80TT
UEFACW Q31-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.21-0.25-0.65B0.81-1.000.95BT
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.93-0.13-0.07T-0.99-0.400.81TT
UEFA WNL26-09-231 - 2
(0 - 1)
0 - 4-0.22-0.25-0.64T0.77-1.000.99HT
INT FRL15-06-210 - 3
(0 - 2)
8 - 5-0.56-0.29-0.27T-0.970.750.79TT
INT FRL12-06-212 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.58-0.27-0.27B0.940.750.82BT

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

Kazakhstan (w)            
Chủ - Khách
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Luxembourg (W)Kazakhstan (W)
Bulgaria (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Romania (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Romania (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Bulgaria (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Kazakhstan (W)Estonia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.40-0.33-0.42B0.9000.80BX
UEFA WNL21-02-252 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.47-0.31-0.37H0.920.250.78TT
UEFACW Q16-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5---H--
UEFACW Q12-07-240 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.16-0.24-0.72B0.81-1.250.95BT
UEFACW Q04-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.72-0.24-0.16T0.901.250.80TT
UEFACW Q31-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.21-0.25-0.65B0.81-10.95BT
UEFACW Q09-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.91-0.14-0.07B0.902.250.86TX
UEFACW Q05-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.34-0.30-0.47B0.88-0.250.88BX
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.93-0.13-0.07T-0.992.50.81TT
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.40-0.29-0.43B1.0000.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Armenia (w)            
Chủ - Khách
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Liechtenstein (W)
Moldova (W)Armenia (W)
Moldova (W)Armenia (W)
Romania (W)Armenia (W)
Armenia (W)Bulgaria (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Bulgaria (W)Armenia (W)
Armenia (W)Romania (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.40-0.33-0.42B0.9000.80BX
UEFA WNL21-02-256 - 1
(3 - 0)
11 - 4-0.70-0.25-0.190.7610.94T
INT FRL01-12-242 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.53-0.30-0.300.900.50.86X
INT FRL28-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.68-0.23-0.210.8410.98X
UEFACW Q16-07-243 - 1
(1 - 0)
8 - 0-----
UEFACW Q12-07-241 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.20-0.24-0.680.92-10.84T
UEFACW Q04-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.72-0.24-0.16T0.901.250.80TT
UEFACW Q31-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.21-0.25-0.65B0.81-10.95BT
UEFACW Q09-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.99-0.08-0.050.823.250.94T
UEFACW Q05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 5-0.05-0.09-0.970.98-30.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Kazakhstan (w)So sánh số liệuArmenia (w)
  • 11Tổng số ghi bàn17
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn22
  • 1.4Trung bình mất bàn2.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%
Kazakhstan (w)Thời gian ghi bànArmenia (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kazakhstan (w)Chi tiết về HT/FTArmenia (w)
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Kazakhstan (w)Số bàn thắng trong H1&H2Armenia (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kazakhstan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL30-05-2025ChủLiechtenstein (W)52 Ngày
UEFA WNL03-06-2025ChủLuxembourg (W)56 Ngày
Armenia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL30-05-2025KháchLuxembourg (W)52 Ngày
UEFA WNL03-06-2025KháchLiechtenstein (W)56 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng50.0% [2]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.25 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.75
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [1]

Kazakhstan (w) VS Armenia (w) ngày 08-04-2025 - Thông tin đội hình