Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SAN Campionato di Calcio-2] SP La Fiorita |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 21 | 7 | 1 | 72 | 19 | 70 | 2 | 72.4% |
14 | 11 | 3 | 0 | 40 | 9 | 36 | 1 | 78.6% |
15 | 10 | 4 | 1 | 32 | 10 | 34 | 2 | 66.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | 14 | 66.7% |
[SAN Campionato di Calcio-4] Folgore/Falciano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 15 | 8 | 6 | 41 | 27 | 53 | 4 | 51.7% |
14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 16 | 23 | 7 | 42.9% |
15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 11 | 30 | 5 | 60.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
SP La Fiorita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 27-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAN L | 01-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 29-01-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 09-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 27-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 07-11-21 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SMA CUP | 11-09-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP La Fiorita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SMA CUP | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 29-03-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 16-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 09-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
SMA CUP | 05-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 01-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 22-02-25 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 08-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Folgore/Falciano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 16-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 23-02-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 09-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 02-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 26-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP La Fiorita |
SP La Fiorita |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |