Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[EST Winter Tournament-] Tallinna FC Levadia B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 11 | 7 | 33.3% |
[EST Winter Tournament-] JK Tallinna Kalev II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 10 | 13 | 66.7% |
Tallinna FC Levadia B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 10-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EST D2 | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.69 | -0.21 | -0.22 | B | 0.90 | -0.80 | 0.80 | B | X |
EST D2 | 30-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.18 | -0.20 | -0.77 | T | 0.87 | -1.50 | 0.83 | T | T |
EST D2 | 06-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST D2 | 19-09-19 | 6 - 1 (3 - 1) | 8 - 0 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | T | 0.76 | -0.67 | 0.94 | T | T |
EST D2 | 22-08-19 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | -0.37 | -0.26 | -0.52 | T | 0.76 | -0.50 | 0.94 | T | T |
EST D2 | 20-06-19 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 7 | -0.51 | -0.27 | -0.38 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
EST D2 | 04-05-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.49 | -0.27 | -0.37 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
Est WT | 27-01-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST D2 | 02-11-18 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%
Tallinna FC Levadia B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Est WT | 26-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
Est WT | 19-01-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D2 | 10-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 02-11-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 28-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 24-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D2 | 20-10-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 07-10-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 28-09-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 5 - 8 | -0.16 | -0.18 | -0.78 | T | 0.81 | -1.75 | 0.89 | B | T |
EST D2 | 23-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | B | 0.97 | 1 | 0.85 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
JK Tallinna Kalev II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Est WT | 19-01-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 10-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 02-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.40 | -0.26 | -0.50 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
EST D2 | 18-10-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | -0.31 | -0.25 | -0.56 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | ||
EST D2 | 15-10-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 7 - 4 | -0.37 | -0.24 | -0.53 | 0.83 | -0.5 | 0.87 | T | ||
EST D2 | 09-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 7 | -0.39 | -0.25 | -0.50 | 0.89 | -0.25 | 0.81 | X | ||
EST D2 | 06-10-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 28-09-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.65 | -0.22 | -0.25 | 0.83 | 1 | 0.87 | T | ||
EST D2 | 23-09-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 12 - 1 | -0.88 | -0.14 | -0.10 | 0.92 | 2.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Tallinna FC Levadia B |
Tallinna FC Levadia B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |