So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
-0.99
-0.97
2.75
0.83
2.79
3.60
2.26
Live
1.00
-0.25
0.89
0.99
2.75
0.87
3.00
3.60
2.13
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.13
1.5
0.01
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.25
-0.97
0.93
2.5
0.93
2.80
3.50
2.25
Live
0.97
-0.25
0.87
0.85
2.5
1.00
3.30
3.90
2.00
Run
-0.48
0
0.37
-0.16
1.5
0.10
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.96
-0.25
0.90
0.92
2.5
0.92
3.05
3.30
2.12
Live
0.86
-0.5
-0.94
0.94
2.75
0.96
3.20
3.50
2.06
Run
-0.48
0
0.38
-0.18
1.5
0.07
282.00
7.70
1.03
188betSớm
0.88
-0.25
-0.98
-0.96
2.75
0.84
2.79
3.60
2.26
Live
0.90
-0.5
-0.98
-0.98
2.75
0.86
3.30
3.65
2.00
Run
0.10
-0.25
-0.20
-0.16
1.5
0.06
26.00
18.50
1.01
SbobetSớm
0.97
-0.25
0.93
0.94
2.5
0.94
3.08
3.24
2.13
Live
1.00
-0.25
0.92
0.88
2.5
-0.98
3.07
3.31
2.20
Run
0.49
-0.25
-0.59
-0.10
1.5
0.02
130.00
7.90
1.04

Bên nào sẽ thắng?

TSV Hartberg
ChủHòaKhách
LASK Linz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TSV HartbergSo Sánh Sức MạnhLASK Linz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT Bundesliga-10] TSV Hartberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2578102936421028.0%
134451517161230.8%
123451419131025.0%
6213611733.3%
[AUT Bundesliga-8] LASK Linz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251249363355848.0%
125251818171041.7%
13724181523553.8%
63211081150.0%

Thành tích đối đầu

TSV Hartberg            
Chủ - Khách
LASK LinzTSV Hartberg
TSV HartbergLASK Linz
TSV HartbergLASK Linz
LASK LinzTSV Hartberg
TSV HartbergLASK Linz
LASK LinzTSV Hartberg
TSV HartbergLASK Linz
LASK LinzTSV Hartberg
LASK LinzTSV Hartberg
TSV HartbergLASK Linz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D102-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.52-0.27-0.29H0.940.500.94TX
AUT D103-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.37-0.29-0.43B0.82-0.25-0.94BT
AUT D124-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.33-0.29-0.46B0.96-0.250.92BT
AUT D121-04-241 - 3
(0 - 2)
9 - 2-0.51-0.28-0.29T0.960.500.92TT
AUT D118-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.32-0.27-0.48H-0.96-0.250.84BX
AUT D124-09-230 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.65-0.23-0.21H0.961.000.92TX
AUT D119-03-232 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.32-0.27-0.49H0.83-0.50-0.95BT
AUT D108-10-220 - 3
(0 - 0)
9 - 5-0.72-0.21-0.16T0.89-0.800.99TH
AUT D107-05-223 - 3
(2 - 2)
5 - 0-0.61-0.26-0.22H0.820.75-0.94TT
AUT D120-03-220 - 0
(0 - 0)
9 - 9-0.34-0.28-0.46H0.96-0.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

TSV Hartberg            
Chủ - Khách
Austria WienTSV Hartberg
TSV HartbergSK Austria Klagenfurt
FC Blau Weiss LinzTSV Hartberg
TSV HartbergRapid Wien
TSV HartbergWolfsberger AC
Rheindorf AltachTSV Hartberg
TSV HartbergSK Austria Klagenfurt
WSG Swarovski TirolTSV Hartberg
SV Stripfing WeidenTSV Hartberg
TSV HartbergRukh Vynnyky
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT CUP02-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.57-0.33-0.22T0.920.750.90TX
AUT D129-03-252 - 3
(1 - 1)
7 - 3-0.51-0.28-0.29B0.960.50.92BT
AUT D116-03-254 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.46-0.29-0.33B0.920.250.96BT
AUT D109-03-252 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.27-0.27-0.54T-0.96-0.50.84TT
AUT D101-03-250 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.35-0.29-0.44B0.86-0.25-0.98BT
AUT D123-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.38-0.31-0.38H0.9400.94HX
AUT D116-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.57-0.26-0.25H0.970.750.85TX
AUT D109-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.29-0.44H0.89-0.250.99BX
AUT CUP31-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.24-0.24-0.62H1.00-0.750.82BX
INT CF23-01-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.56-0.27-0.29H0.790.50.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

LASK Linz            
Chủ - Khách
LASK LinzWolfsberger AC
Rheindorf AltachLASK Linz
LASK LinzSV Ried
Sturm GrazLASK Linz
LASK LinzWSG Swarovski Tirol
SK Austria KlagenfurtLASK Linz
LASK LinzRapid Wien
Grazer AKLASK Linz
LASK LinzFC Blau Weiss Linz
LASK LinzRed Bull Salzburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT CUP02-04-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.45-0.30-0.371.000.250.82X
AUT D128-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.34-0.29-0.450.92-0.250.96X
INT CF21-03-251 - 1
(1 - 0)
- -----
AUT D116-03-254 - 2
(1 - 0)
9 - 4-0.53-0.28-0.270.880.51.00T
AUT D109-03-252 - 1
(1 - 1)
12 - 0-0.53-0.29-0.270.890.50.99T
AUT D102-03-251 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.28-0.29-0.510.90-0.50.98T
AUT D123-02-252 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.35-0.28-0.440.86-0.25-0.98T
AUT D116-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.28-0.450.84-0.250.98X
AUT D109-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.56-0.26-0.26-0.970.750.85X
AUT CUP02-02-251 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.29-0.27-0.530.95-0.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

TSV HartbergSo sánh số liệuLASK Linz
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

TSV Hartberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem3XemXem12XemXem34.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
LASK Linz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem0XemXem12XemXem47.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
TSV Hartberg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem5XemXem10XemXem34.8%XemXem5XemXem21.7%XemXem15XemXem65.2%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
LASK Linz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem2XemXem13XemXem34.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TSV HartbergThời gian ghi bànLASK Linz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    11
    Bàn thắng H1
    15
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TSV HartbergChi tiết về HT/FTLASK Linz
  • 4
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    5
    H/T
    9
    6
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
TSV HartbergSố bàn thắng trong H1&H2LASK Linz
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    12
    6
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
TSV Hartberg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D119-04-2025KháchRheindorf Altach7 Ngày
AUT D123-04-2025KháchGrazer AK11 Ngày
AUT D126-04-2025ChủGrazer AK14 Ngày
LASK Linz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D119-04-2025ChủWSG Swarovski Tirol7 Ngày
AUT D123-04-2025KháchSK Austria Klagenfurt11 Ngày
AUT D126-04-2025ChủSK Austria Klagenfurt14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng48.0% [12]
  • [8] 32.0%Hòa16.0% [12]
  • [10] 40.0%Bại36.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.0%Thắng28.0% [7]
  • [4] 16.0%Hòa8.0% [2]
  • [5] 20.0%Bại16.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

TSV Hartberg VS LASK Linz ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình