Diosgyor VTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
72Kevin KállaiHậu vệ00000000
17Elton AcolatseTiền đạo10030010
50Alex VallejoTiền vệ00000000
70Alen SkribekTiền đạo00000000
51Barnabás SimonThủ môn00000000
7Marko RakonjacTiền đạo00000000
21Vladislav KlimovichTiền vệ10000006.5
5Bozhidar ChorbadzhiyskiHậu vệ00000000
22Christ Junior TiehiTiền vệ20010006.6
15Siniša SaničaninHậu vệ10010006.7
94Rudi Požeg VancašTiền vệ10010106.5
4Marco Lund NielsenHậu vệ00000006.4
10Gabor JurekTiền đạo10000006.5
25Gergő HoldampfTiền vệ00000006.4
11Dániel GeraHậu vệ10010006.6
Thẻ vàng
34Bright EdomwonyiTiền đạo00010006.5
20Agoston BenyeiTiền vệ10010006.3
6Bence BardosHậu vệ00000006.1
MTK Budapest
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Benedek VarjuHậu vệ10140018.5
Bàn thắngThẻ đỏ
1Patrik DemjenThủ môn00000007.3
10István BognárTiền vệ60021117.9
30Zsombor GruberTiền đạo00011007.5
22Viktor HeiHậu vệ10000006.6
14artur horvathTiền vệ10011006.8
11Marin JurinaTiền đạo41100010
Bàn thắng
25Tamás KádárHậu vệ10100008.2
Bàn thắng
6Mihály KataTiền vệ20030007.1
9Rajmund MolnárTiền đạo50011007.3
4Dávid BobálHậu vệ00000000
12Adrian Hammad CsentericsThủ môn00000000
5Zsombor NagyHậu vệ00000000
18Krisztián NémethTiền đạo00000006.2
17Róbert PolievkaTiền đạo00010006.3
7Zoltán StieberTiền vệ00000000
26G. SzőkeTiền vệ00000000

MTK Budapest vs Diosgyor VTK ngày 22-02-2025 - Thống kê cầu thủ