So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.85
-0.98
2.25
0.78
1.73
3.50
4.65
Live
-0.96
0.75
0.85
0.82
2
-0.96
1.75
3.40
4.65
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
6.5
0.02
17.50
4.30
1.26
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
1.00
2.25
0.80
1.60
3.40
5.25
Live
1.00
0.75
0.80
0.78
2
-0.97
1.73
3.20
4.50
Run
0.25
0
-0.36
-0.12
6.5
0.06
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.91
0.75
0.89
-0.98
2.25
0.76
1.61
3.40
4.90
Live
0.99
0.75
0.89
-0.88
2.25
0.74
1.81
3.10
4.10
Run
0.59
0
-0.69
-0.30
6.5
0.21
18.00
3.55
1.31
188betSớm
0.98
0.75
0.86
-0.97
2.25
0.79
1.73
3.50
4.65
Live
0.99
0.75
0.93
0.81
2
-0.93
1.72
3.45
4.85
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
6.5
0.03
17.50
4.30
1.26
SbobetSớm
0.84
0.75
-0.98
-0.96
2.25
0.80
1.52
3.37
5.30
Live
0.98
0.75
0.90
0.77
2
-0.92
1.80
3.09
4.13
Run
-0.69
0.25
0.59
-0.32
6.5
0.22
15.00
3.60
1.32

Bên nào sẽ thắng?

Smouha SC
ChủHòaKhách
Ghazl El Mahallah
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Smouha SCSo Sánh Sức MạnhGhazl El Mahallah
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-16] Smouha SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1862101324401633.3%
821561572225.0%
1041579131240.0%
612336516.7%
[EGY Premier League-22] Ghazl El Mahallah
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1852111627342227.8%
10316814102130.0%
821581372225.0%
6312991050.0%

Thành tích đối đầu

Smouha SC            
Chủ - Khách
Ghazl El MahallahSmouha SC
Smouha SCGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahSmouha SC
Smouha SCGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahSmouha SC
Smouha SCGhazl El Mahallah
Smouha SCGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahSmouha SC
Smouha SCGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahSmouha SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D102-05-230 - 2
(0 - 1)
14 - 3-0.33-0.33-0.46T0.98-0.250.90TX
EGY D130-12-220 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.44-0.33-0.33H1.000.250.82TX
EGY D131-07-221 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.36-0.31-0.43B0.78-0.25-0.96BX
EGY D127-02-222 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.32-0.27T0.980.500.90TX
EGY D106-04-211 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.37-0.41-0.34H0.830.000.99HT
EGY D114-12-201 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.48-0.36-0.28H0.790.25-0.97TH
EGY D113-02-164 - 2
(2 - 0)
10 - 3-0.71-0.26-0.15T0.771.00-0.95TT
EGY D122-10-150 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.33-0.44T0.80-0.25-0.98TX
EGY D115-03-140 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.65-0.28-0.20H-0.951.000.77TX
EGY D130-12-130 - 1
(0 - 1)
- -0.35-0.34-0.43T0.80-0.25-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Smouha SC            
Chủ - Khách
El GounahSmouha SC
Smouha SCEl Gounah
Talaea EI-GaishSmouha SC
Smouha SCZamalek
Haras El HedoudSmouha SC
IsmailySmouha SC
Smouha SCIsmaily
Ceramica Cleopatra FCSmouha SC
Smouha SCAl Ahly SC
Smouha SCAl Masry
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC11-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.39-0.32-0.37B0.8400.98BX
EGY D101-12-240 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.59-0.29-0.20H0.890.750.93TX
EGY D123-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.31-0.34-0.44H0.89-0.250.99BX
EGY D108-11-240 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.34-0.30-0.43B0.80-0.25-0.98BX
EGY D130-10-241 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.32-0.33-0.44T0.84-0.250.98TT
EGYCup21-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.36-0.33-0.39B0.9700.85BH
EGY D116-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.56-0.28-0.24T0.800.5-0.98TX
EGY D112-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.39-0.31-0.37T0.8600.96TX
EGY D108-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.15-0.22-0.71B0.92-1.250.96BX
EGY D101-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.38-0.33-0.37T0.8600.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

Ghazl El Mahallah            
Chủ - Khách
Ghazl El MahallahZED FC
Ghazl El MahallahZamalek
El GounahGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahTalaea EI-Gaish
IsmailyGhazl El Mahallah
Proxy SCGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahRaviena
Haras El HedoudGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahPetrojet
El Sekka El HadidGhazl El Mahallah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC12-12-243 - 1
(3 - 0)
2 - 15-0.34-0.33-0.41-0.9300.74T
EGY D102-12-240 - 4
(0 - 2)
2 - 8-0.24-0.32-0.520.98-0.50.91T
EGY D123-11-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.49-0.32-0.27-0.940.50.82X
EGY D107-11-242 - 3
(0 - 1)
8 - 6-0.39-0.34-0.350.810-0.99T
EGY D102-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.29-0.300.790.25-0.97X
EGY D208-05-241 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.24-0.32-0.560.99-0.50.77T
EGY D229-04-242 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.44-0.36-0.32-0.990.250.81T
EGY D216-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.40-0.39-0.330.740-0.93T
EGY D206-03-242 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.37-0.37-0.380.9400.88T
EGY D201-03-241 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.33-0.37-0.420.74-0.25-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Smouha SCSo sánh số liệuGhazl El Mahallah
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 7Tổng số mất bàn14
  • 0.7Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Smouha SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
Ghazl El Mahallah
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Smouha SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem125.0%250.0%Xem
Ghazl El Mahallah
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Smouha SCThời gian ghi bànGhazl El Mahallah
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Smouha SCChi tiết về HT/FTGhazl El Mahallah
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Smouha SCSố bàn thắng trong H1&H2Ghazl El Mahallah
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Smouha SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D130-12-2024KháchPharco4 Ngày
EGY D107-01-2025KháchAl Ahly SC12 Ngày
EGY D110-01-2025ChủFuture FC15 Ngày
Ghazl El Mahallah
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D131-12-2024ChủNBE SC5 Ngày
EGY D114-01-2025KháchPyramids FC19 Ngày
EGY D121-01-2025ChủHaras El Hedoud26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Smouha SC
Ghazl El Mahallah
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng27.8% [5]
  • [2] 11.1%Hòa11.1% [5]
  • [10] 55.6%Bại61.1% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng11.1% [2]
  • [1] 5.6%Hòa5.6% [1]
  • [5] 27.8%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Smouha SC VS Ghazl El Mahallah ngày 26-12-2024 - Thông tin đội hình