Smouha SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Mahmoud Saber AbdelmohsenTiền vệ61100100
Bàn thắng
10Abdelkabir El OuadyTiền vệ00000000
-Mohamed Said-10000000
-Hossam HassanTiền đạo40100000
Bàn thắng
20Ashraf MagdyTiền đạo00000000
-Islam GaberTiền vệ00000000
19Mostafa El-BadryTiền đạo10000000
Thẻ vàng
-Junior AjayiTiền đạo20001000
12Adham AhmedTiền vệ00000000
1El-Hani SolimanThủ môn00000000
8Abubakar LiadiTiền đạo00000000
21Mohamed Mido MostafaHậu vệ30010000
-Mohamed Ahmed RabiaHậu vệ00000000
6Abdelrahman AmerTiền vệ10000000
7Mohamed Metwally CanariaTiền vệ00000000
-Mohamed AshrafThủ môn00000000
2Hesham HafezHậu vệ00000000
4Barakat HaggagHậu vệ00000000
36Dokou DodoTiền vệ00000000
23Samuel AmadiTiền đạo00000000
Ghazl El Mahallah
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Mohamed Hamdy ZakiTiền đạo10100000
Bàn thắng
13Ibrahim HassanTiền đạo00000000
20Mohamed Ali Ben HammoudaTiền đạo40210100
Bàn thắngThẻ vàng
3Youssef HassanTiền vệ00000000
30Osama El NagarHậu vệ00000000
18Ahmed El ArabiThủ môn00000000
-Abdelrahim AmooryHậu vệ10120000
Bàn thắngThẻ vàng
28Hossam GreishaTiền đạo00000000
35Abdo SemidaHậu vệ00000000
-Ahmed MagdyTiền vệ00000000
-Hossam GreishaTiền đạo00000000
17Hazem AbosenaTiền đạo00000000
14Khaled El AkhmimiTiền vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
16Amer MohamedThủ môn00000000
-Abdelrahim AmooryHậu vệ10120000
Bàn thắngThẻ vàng
4Ahmed CasteloHậu vệ10000000
5Amr El GazarHậu vệ00000000
-Ahmed HakamHậu vệ00000000
Thẻ vàng
26Hamidu Abdul FatawuHậu vệ20000000
Thẻ vàng
9Abdel Kader YehiaTiền vệ20020000
Thẻ vàng
33Mory TouréTiền vệ00010000
15Mohamed AshrafTiền vệ00000000

Smouha SC vs Ghazl El Mahallah ngày 26-12-2024 - Thống kê cầu thủ