So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
1.00
0.98
2.25
0.82
2.39
3.15
2.61
Live
-0.92
0.25
0.73
0.98
1.75
0.82
2.45
2.55
3.10
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
0.5
0.01
18.00
1.01
18.00
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.95
2.25
0.85
2.63
2.70
2.75
Live
0.72
0
-0.93
0.97
1.75
0.82
2.62
2.35
3.20
Run
0.90
0
0.90
-0.06
0.5
0.02
26.00
1.01
26.00
Mansion88Sớm
0.94
0
0.90
0.90
2
0.92
-
-
-
Live
0.80
0
-0.96
-0.98
1.75
0.80
-
-
-
Run
0.92
0
0.92
-0.20
0.5
0.10
8.50
1.13
8.50
188betSớm
0.83
0
-0.99
0.99
2.25
0.83
2.39
3.15
2.61
Live
-0.90
0.25
0.74
0.99
1.75
0.83
2.45
2.55
3.10
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
0.5
0.02
18.00
1.01
18.00
SbobetSớm
0.88
0
0.96
0.94
2
0.88
2.50
2.84
2.70
Live
0.78
0
-0.94
-0.72
2
0.54
2.50
2.68
2.87
Run
0.93
0
0.91
-0.22
0.5
0.08
9.60
1.10
9.00

Bên nào sẽ thắng?

Aluminium Arak
ChủHòaKhách
Gol Gohar FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aluminium ArakSo Sánh Sức MạnhGol Gohar FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-9] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
256118252429924.0%
1348115820730.8%
12237101691416.7%
630396950.0%
[IRN Pro League-5] Gol Gohar FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
25997181436536.0%
12534108181041.7%
134638618530.8%
622243833.3%

Thành tích đối đầu

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Gol Gohar FCAluminium Arak
Aluminium ArakGol Gohar FC
Gol Gohar FCAluminium Arak
Aluminium ArakGol Gohar FC
Gol Gohar FCAluminium Arak
Aluminium ArakGol Gohar FC
Gol Gohar FCAluminium Arak
Gol Gohar FCAluminium Arak
Aluminium ArakGol Gohar FC
Gol Gohar FCAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR24-05-242 - 3
(1 - 1)
6 - 1-0.48-0.35-0.29T0.790.25-0.97TT
IRN PR19-12-230 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.37-0.40-0.35H0.880.000.94HX
IRN PR06-05-230 - 1
(0 - 0)
1 - 1---T---
IRN PR16-01-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
IRN PR09-05-222 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.53-0.35-0.24B0.880.500.94BT
IRN PR24-12-210 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.52-0.36-0.24H0.920.500.90TX
Iran Cup15-07-213 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.47-0.35-0.30B0.870.250.89BT
IRN PR06-07-212 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.33-0.24B0.800.50-0.98BT
IRN PR15-01-210 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.32-0.36-0.45H0.84-0.250.98BX
IRN D107-02-191 - 1
(1 - 1)
7 - 7---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Sanat-NaftAluminium Arak
SepahanAluminium Arak
Tractor S.C.Aluminium Arak
Aluminium ArakFoolad Khozestan
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakKheybar Khorramabad
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakHavadar SC
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakNassaji Mazandaran
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Iran Cup23-11-241 - 0
(1 - 0)
0 - 5---B--
IRN PR01-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.58-0.30-0.22B0.980.750.84BX
IRN PR27-10-242 - 0
(2 - 0)
- -0.60-0.32-0.22B0.900.750.80BH
IRN PR20-10-244 - 2
(1 - 2)
0 - 5-0.43-0.37-0.32T-0.980.250.73TT
IRN PR04-10-240 - 4
(0 - 1)
7 - 3-0.47-0.34-0.29T0.840.250.98TT
IRN PR27-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.44-0.34-0.33T0.970.250.85TX
IRN PR20-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.61-0.33-0.16B0.880.750.94BT
IRN PR14-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.50-0.37-0.25H1.000.50.82TX
IRN PR29-08-243 - 1
(1 - 1)
1 - 1-0.37-0.34-0.39B0.9700.85BT
IRN PR22-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.43-0.37-0.31H-0.980.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Gol Gohar FC            
Chủ - Khách
Tractor S.C.Gol Gohar FC
Gol Gohar FCPersepolis
Gol Gohar FCFoolad Khozestan
Zob AhanGol Gohar FC
Kheybar KhorramabadGol Gohar FC
Gol Gohar FCHavadar SC
Mes RafsanjanGol Gohar FC
Nassaji MazandaranGol Gohar FC
Gol Gohar FCEsteghlal Khozestan
MalavanGol Gohar FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Iran Cup22-11-241 - 2
(1 - 1)
3 - 0-----
IRN PR09-11-240 - 1
(0 - 0)
- -0.27-0.34-0.490.78-0.5-0.96X
IRN PR01-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.41-0.34-0.360.780-0.96X
IRN PR25-10-240 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.41-0.36-0.330.750-0.88T
IRN PR04-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.41-0.35-0.340.750-0.93X
IRN PR27-09-240 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.58-0.31-0.240.970.750.85X
IRN PR20-09-240 - 0
(0 - 0)
- -0.39-0.36-0.340.800-0.98X
IRN PR30-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.35-0.33-0.430.76-0.25-0.94X
IRN PR22-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.60-0.32-0.210.920.750.90H
IRN PR15-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.41-0.36-0.340.740-0.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Aluminium ArakSo sánh số liệuGol Gohar FC
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn4
  • 1.2Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Gol Gohar FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
612316.7%Xem116.7%583.3%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Gol Gohar FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem6XemXem2XemXem11.1%XemXem0XemXem0%XemXem9XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem0XemXem5XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
614116.7%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aluminium ArakThời gian ghi bànGol Gohar FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aluminium ArakChi tiết về HT/FTGol Gohar FC
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    7
    6
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Aluminium ArakSố bàn thắng trong H1&H2Gol Gohar FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR10-12-2024KháchChadormalou Ardakan8 Ngày
IRN PR20-12-2024ChủEsteghlal Tehran18 Ngày
IRN PR27-12-2024KháchMalavan25 Ngày
Gol Gohar FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR15-12-2024KháchEsteghlal Tehran13 Ngày
IRN PR21-12-2024ChủSepahan19 Ngày
IRN PR27-12-2024KháchShams Azar Qazvin25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aluminium Arak
Gol Gohar FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 24.0%Thắng36.0% [9]
  • [11] 44.0%Hòa36.0% [9]
  • [8] 32.0%Bại28.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.0%Thắng16.0% [4]
  • [8] 32.0%Hòa24.0% [6]
  • [1] 4.0%Bại12.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Aluminium Arak VS Gol Gohar FC ngày 02-12-2024 - Thông tin đội hình