So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.75
-0.96
0.90
2.25
0.90
1.55
3.60
5.00
Live
0.89
1
0.95
0.91
2.25
0.91
1.47
3.90
6.10
Run
0.44
0
-0.60
-0.38
3.5
0.20
1.01
10.50
23.00
BET365Sớm
0.78
0.75
-0.97
0.90
2.25
0.90
1.53
3.60
5.25
Live
0.82
1
0.97
0.85
2.25
0.95
1.48
3.75
5.75
Run
-0.60
0.25
0.45
-0.22
3.5
0.15
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.75
0.75
-0.95
0.86
2.25
0.94
1.57
3.65
4.65
Live
0.94
1
0.86
0.88
2.25
0.92
1.48
3.85
5.50
Run
-0.51
0.25
0.35
-0.49
3.5
0.31
1.12
5.40
23.00
188betSớm
0.79
0.75
-0.95
0.91
2.25
0.91
1.55
3.60
5.00
Live
0.90
1
0.96
0.94
2.25
0.90
1.47
3.90
6.10
Run
0.35
0
-0.49
-0.37
3.5
0.21
1.01
10.50
23.00
SbobetSớm
0.75
0.75
-0.95
0.85
2.25
0.95
1.52
3.40
4.97
Live
0.88
1
0.92
0.95
2.25
0.85
1.44
3.51
5.80
Run
-0.60
0.25
0.44
-0.55
3.5
0.37
1.03
6.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Viettel FC
ChủHòaKhách
Hoang Anh Gia Lai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viettel FCSo Sánh Sức MạnhHoang Anh Gia Lai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-2] Viettel FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16844221528250.0%
84139913550.0%
843113615250.0%
63211031150.0%
[VIE National Champion League-11] Hoang Anh Gia Lai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
164661720181125.0%
724177101228.6%
922510138722.2%
6240841033.3%

Thành tích đối đầu

Viettel FC            
Chủ - Khách
Viettel FCHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiViettel FC
Viettel FCHoang Anh Gia Lai
Viettel FCHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiViettel FC
Hoang Anh Gia LaiViettel FC
Viettel FCHoang Anh Gia Lai
Viettel FCHoang Anh Gia Lai
Viettel FCHoang Anh Gia Lai
Viettel FCHoang Anh Gia Lai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D105-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.57-0.32-0.24B-0.990.750.81BX
VIE D108-12-231 - 2
(1 - 2)
3 - 3-0.29-0.33-0.48T-0.96-0.250.80TT
VIE D106-04-231 - 4
(1 - 1)
4 - 2-0.52-0.30-0.27B0.910.500.93BT
VIE D118-10-222 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.62-0.27-0.21T0.840.751.00TX
INT CF10-06-222 - 1
(1 - 1)
- -0.43-0.25-0.44B0.900.000.86BX
VIE D111-03-222 - 2
(2 - 1)
3 - 0-0.42-0.31-0.36H0.770.00-0.93HT
VIE D124-03-210 - 3
(0 - 0)
2 - 0-0.54-0.29-0.32B0.840.500.86BT
VIE D109-10-204 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.50-0.28-0.34T0.770.250.99TT
VIE D115-03-203 - 3
(0 - 2)
12 - 0-0.56-0.24-0.31H0.960.750.80TT
INT CF12-01-202 - 1
(2 - 1)
6 - 5---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Viettel FC            
Chủ - Khách
Nam Dinh FCViettel FC
Viettel FCPVF-CAND
Song Lam Nghe AnViettel FC
Viettel FCThanh Hoa
Viettel FCHong Linh Ha Tinh
Quang NamViettel FC
Viettel FCBecamex Binh Duong
Hai PhongViettel FC
Viettel FCBinh Dinh
Viettel FCHanoi FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D119-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.26T-0.980.750.80TX
VIE Cup11-01-252 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.64-0.30-0.22T0.800.750.90TX
VIE D119-11-240 - 5
(0 - 2)
8 - 7-0.35-0.34-0.44T0.78-0.25-0.96TT
VIE D115-11-241 - 2
(1 - 2)
12 - 2-0.45-0.32-0.35B1.000.250.82BT
VIE D110-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.49-0.33-0.31H0.800.25-0.98TH
VIE D103-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.36-0.32-0.44H0.77-0.25-0.95BX
VIE D125-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.48-0.32-0.32T0.820.251.00TX
VIE D104-10-242 - 3
(1 - 3)
9 - 4-0.41-0.32-0.39T0.8200.94TT
VIE D128-09-240 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.62-0.27-0.22B0.850.750.97BX
VIE D122-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.36-0.31-0.43T0.76-0.25-0.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Hoang Anh Gia Lai            
Chủ - Khách
Hanoi FCHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh
Hoang Anh Gia LaiBinh Phuoc
Hoang Anh Gia LaiDa Nang
Hoang Anh Gia LaiDong Tam Long An
Hoang Anh Gia LaiBecamex Binh Duong
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hong Linh Ha TinhHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiCong An Ha Noi
Becamex Binh DuongHoang Anh Gia Lai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D124-01-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.71-0.25-0.16-0.941.250.76X
VIE D117-01-252 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.43-0.33-0.36-0.930.250.75T
VIE Cup12-01-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.45-0.33-0.330.940.250.82H
INT CF22-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-----
INT CF19-12-244 - 1
(2 - 0)
0 - 6-----
INT CF17-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1-----
VIE D119-11-242 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.57-0.30-0.250.990.750.83X
VIE D115-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.49-0.33-0.30-0.970.50.79X
VIE D109-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 12-0.25-0.31-0.540.99-0.50.85X
VIE D102-11-244 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.54-0.30-0.260.860.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Viettel FCSo sánh số liệuHoang Anh Gia Lai
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Viettel FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Hoang Anh Gia Lai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Viettel FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Hoang Anh Gia Lai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Viettel FCThời gian ghi bànHoang Anh Gia Lai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Viettel FCChi tiết về HT/FTHoang Anh Gia Lai
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Viettel FCSố bàn thắng trong H1&H2Hoang Anh Gia Lai
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Viettel FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D114-02-2025KháchDa Nang6 Ngày
VIE D119-02-2025ChủCong An Ha Noi11 Ngày
VIE D123-02-2025KháchCong An Ha Noi15 Ngày
Hoang Anh Gia Lai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D116-02-2025ChủBinh Dinh8 Ngày
VIE D121-02-2025ChủHanoi FC13 Ngày
VIE D102-03-2025KháchHo Chi Minh22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng25.0% [4]
  • [4] 25.0%Hòa37.5% [4]
  • [4] 25.0%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng12.5% [2]
  • [1] 6.3%Hòa12.5% [2]
  • [3] 18.8%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Viettel FC VS Hoang Anh Gia Lai ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình