So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.25
0.77
0.76
2.25
0.94
2.14
3.15
2.72
Live
0.67
0
-0.97
0.94
2.25
0.76
2.32
3.05
2.56
Run
0.02
-0.25
-0.32
-0.32
0.5
0.02
12.00
1.02
11.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.93
2.25
0.88
2.25
3.10
2.90
Live
-0.95
0.25
0.75
1.00
2.25
0.80
2.30
3.10
2.80
Run
1.00
0
0.80
-0.12
0.5
0.06
11.00
1.08
11.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.80
0.90
2.25
0.86
2.57
3.25
2.36
Live
0.76
0
-0.93
-0.99
2.25
0.75
2.37
3.05
2.69
Run
-0.94
0
0.78
-0.17
0.5
0.07
6.50
1.27
5.60
188betSớm
0.94
0.25
0.78
0.87
2.25
0.85
2.15
3.10
2.75
Live
0.68
0
-0.96
0.95
2.25
0.77
2.32
3.05
2.56
Run
0.03
-0.25
-0.31
-0.31
0.5
0.03
12.50
1.02
11.00
SbobetSớm
0.85
0
0.97
0.98
2.25
0.82
2.43
2.91
2.58
Live
0.83
0
0.97
1.00
2.25
0.80
2.41
2.87
2.58
Run
-0.96
0
0.80
-0.16
0.5
0.02
6.40
1.26
5.70

Bên nào sẽ thắng?

Sampdoria Women
ChủHòaKhách
Napoli (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sampdoria WomenSo Sánh Sức MạnhNapoli (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 5T 2H 2B
    2T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Women's Serie A-9] Sampdoria Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171511839895.9%
80356183100.0%
91262215811.1%
6114314416.7%
[ITA Women's Serie A-10] Napoli (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1613125316106.3%
81163154912.5%
80262162100.0%
6123813516.7%

Thành tích đối đầu

Sampdoria Women            
Chủ - Khách
Napoli (W)Sampdoria (W)
Napoli (W)Sampdoria (W)
Sampdoria (W)Napoli (W)
Sampdoria (W)Napoli (W)
Napoli (W)Sampdoria (W)
Sampdoria (W)Napoli (W)
Napoli (W)Sampdoria (W)
Sampdoria (W)Napoli (W)
Napoli (W)Sampdoria (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWD126-01-250 - 1
(0 - 0)
10 - 7-0.51-0.32-0.32T0.730.250.97TX
IW Cup06-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.48-0.31-0.36B0.880.250.82BX
IWD119-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.32-0.40H0.770.000.93HX
IWD105-05-242 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.45-0.32-0.38T0.980.250.72TX
IWD130-03-242 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.45-0.31-0.39B0.980.250.72BX
IWD120-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6---H---
IWD114-10-230 - 2
(0 - 2)
7 - 5-0.48-0.29-0.37T0.870.250.83TX
IWD127-03-221 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.54-0.28-0.30T0.840.500.86TX
IWD131-10-210 - 1
(0 - 0)
5 - 5---T---

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Sampdoria Women            
Chủ - Khách
Lazio (W)Sampdoria (W)
Sampdoria (W)Sassuolo (W)
Roma CF (W)Sampdoria (W)
Napoli (W)Sampdoria (W)
Sampdoria (W)AC Milan (W)
Juventus (W)Sampdoria (W)
Sampdoria (W)Como 2000 (W)
Sampdoria (W)Fiorentina (W)
Lazio (W)Sampdoria (W)
Sampdoria (W)Inter Milan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWD101-03-253 - 0
(3 - 0)
7 - 1-0.76-0.22-0.16B0.771.250.93BT
IWD109-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 10-0.24-0.27-0.65B0.95-0.750.75BX
IWD101-02-254 - 0
(2 - 0)
10 - 1---B--
IWD126-01-250 - 1
(0 - 0)
10 - 7-0.51-0.32-0.32T0.730.250.97TX
IWD119-01-252 - 2
(0 - 0)
0 - 14-0.14-0.22-0.79H0.80-1.50.90BT
IWD111-01-253 - 0
(3 - 0)
6 - 4-0.96-0.12-0.07B0.912.750.79BX
IWD115-12-241 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.29-0.30-0.56B0.92-0.50.78BT
IWD107-12-241 - 3
(1 - 0)
1 - 11-0.14-0.21-0.80B0.85-1.50.85BT
IWD123-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.69-0.25-0.21H0.8010.90TX
IWD116-11-240 - 3
(0 - 1)
3 - 11-0.11-0.19-0.85B0.90-1.750.80BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Napoli (w)            
Chủ - Khách
Sassuolo (W)Napoli (W)
Napoli (W)Como 2000 (W)
Juventus (W)Napoli (W)
Roma CF (W)Napoli (W)
Napoli (W)Sampdoria (W)
Napoli (W)Lazio (W)
Napoli (W)Roma CF (W)
AC Milan (W)Napoli (W)
Napoli (W)Roma CF (W)
Sassuolo (W)Napoli (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWD102-03-253 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.70-0.25-0.200.7610.94T
IWD109-02-254 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.25-0.29-0.610.85-0.750.85T
IWD102-02-251 - 1
(0 - 0)
13 - 4-0.98-0.11-0.060.752.750.95X
IW Cup29-01-252 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.98-0.11-0.060.782.750.92T
IWD126-01-250 - 1
(0 - 0)
10 - 7-0.51-0.32-0.32T0.730.250.97TX
IWD118-01-250 - 4
(0 - 3)
4 - 2-0.37-0.29-0.480.83-0.250.87T
IW Cup15-01-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.10-0.16-0.860.84-20.92X
IWD112-01-256 - 0
(5 - 0)
3 - 3-0.85-0.19-0.120.801.750.90T
IWD114-12-241 - 2
(1 - 0)
0 - 11-0.10-0.16-0.890.94-20.76X
IWD107-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.68-0.26-0.210.8510.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Sampdoria WomenSo sánh số liệuNapoli (w)
  • 5Tổng số ghi bàn10
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 22Tổng số mất bàn24
  • 2.2Trung bình mất bàn2.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Sampdoria Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Napoli (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sampdoria Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Napoli (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sampdoria WomenThời gian ghi bànNapoli (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    12
    0 Bàn
    4
    7
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    5
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sampdoria WomenChi tiết về HT/FTNapoli (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    9
    6
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    7
    B/B
ChủKhách
Sampdoria WomenSố bàn thắng trong H1&H2Napoli (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    6
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    7
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sampdoria Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IWD122-03-2025KháchComo 2000 (W)7 Ngày
IWD129-03-2025ChủSassuolo (W)14 Ngày
IWD112-04-2025ChủLazio (W)28 Ngày
Napoli (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IWD129-03-2025ChủComo 2000 (W)14 Ngày
IWD112-04-2025ChủSassuolo (W)28 Ngày
IWD119-04-2025KháchLazio (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.9%Thắng6.3% [1]
  • [5] 29.4%Hòa18.8% [1]
  • [11] 64.7%Bại75.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [3] 17.6%Hòa12.5% [2]
  • [5] 29.4%Bại37.5% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    2.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.19
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Sampdoria Women VS Napoli (w) ngày 15-03-2025 - Thông tin đội hình