Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BLR Cup-] FC Torpedo Zhodino |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% |
[BLR Cup-] Dinamo Brest |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 11 | 50.0% |
FC Torpedo Zhodino |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 20-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | T | 0.93 | 0.50 | 0.89 | T | T |
BLR D1 | 24-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.38 | -0.31 | -0.47 | T | 0.77 | -0.25 | 0.93 | T | X |
BLR D1 | 06-08-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.62 | -0.28 | -0.22 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
BLR D1 | 18-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | T | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | X |
INT CF | 01-02-23 | 2 - 2 (2 - 2) | - | -0.58 | -0.29 | -0.28 | H | 0.80 | 0.50 | 0.90 | T | T |
BLR D1 | 06-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | H | 0.91 | 0.50 | 0.91 | T | X |
BLR D1 | 10-07-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.24 | -0.31 | -0.58 | T | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | X |
BLR D1 | 22-08-21 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | B | -0.96 | 0.25 | 0.78 | B | T |
BLR D1 | 17-04-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | B | 0.79 | 0.25 | -0.97 | B | X |
BLR D1 | 07-11-20 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | T | 0.90 | 0.50 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
FC Torpedo Zhodino |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.36 | -0.33 | -0.46 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | T |
INT CF | 27-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.11 | -0.21 | -0.81 | T | 0.91 | -1.5 | 0.91 | T | X |
BLR D1 | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D1 | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D1 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.30 | -0.32 | -0.50 | T | 0.81 | -0.5 | -0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Dinamo Brest |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-02-25 | 0 - 6 (0 - 5) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-02-25 | 5 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
INT CF | 07-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | ||
INT CF | 01-02-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 13 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
BLR D1 | 24-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 9 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
FC Torpedo Zhodino |
FC Torpedo Zhodino |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 15-03-2025 | Khách | FC Gomel | 7 Ngày |
BLR D1 | 29-03-2025 | Chủ | Dinamo Minsk | 21 Ngày |
BLR D1 | 05-04-2025 | Khách | Slutsksakhar Slutsk | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 15-03-2025 | Khách | Arsenal Dzyarzhynsk | 7 Ngày |
BLR D1 | 29-03-2025 | Khách | Naftan Novopolock | 21 Ngày |
BLR D1 | 05-04-2025 | Chủ | Dnepr Rohachev | 28 Ngày |