So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.97
0.94
2.5
0.92
1.91
3.65
3.95
Live
0.88
0.75
-0.99
0.83
2.5
-0.97
1.67
3.70
4.65
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
3.5
0.03
1.01
6.40
36.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.95
0.93
2.5
0.93
1.90
3.60
3.90
Live
0.90
0.75
0.95
0.82
2.5
-0.98
1.70
3.80
4.75
Run
1.00
0
0.85
-0.11
3.5
0.06
1.03
15.00
401.00
Mansion88Sớm
0.85
0.5
-0.97
0.94
2.5
0.92
1.85
3.55
3.90
Live
0.93
0.75
0.99
0.86
2.5
-0.96
1.69
3.90
4.80
Run
0.97
0
0.94
-0.13
3.5
0.05
1.10
6.20
110.00
188betSớm
0.92
0.5
0.98
0.95
2.5
0.93
1.91
3.65
3.95
Live
0.97
0.75
0.95
0.82
2.5
-0.94
1.72
3.70
4.35
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.02
1.01
6.40
36.00
SbobetSớm
0.93
0.5
0.97
0.96
2.5
0.92
1.93
3.26
3.63
Live
0.96
0.75
0.96
0.88
2.5
-0.98
1.70
3.80
4.79
Run
1.00
0
0.92
-0.12
3.5
0.04
1.01
11.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

JEF United Ichihara Chiba
ChủHòaKhách
Mito Hollyhock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JEF United Ichihara ChibaSo Sánh Sức MạnhMito Hollyhock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-1] JEF United Ichihara Chiba
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
870119721187.5%
4400124122100.0%
4301739175.0%
65011791583.3%
[JPN J2-15] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8233111191525.0%
4220848750.0%
4013371180.0%
623155933.3%

Thành tích đối đầu

JEF United Ichihara Chiba            
Chủ - Khách
JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock
Mito HollyhockJEF United Ichihara Chiba
JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock
Mito HollyhockJEF United Ichihara Chiba
Mito HollyhockJEF United Ichihara Chiba
JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock
JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock
Mito HollyhockJEF United Ichihara Chiba
JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock
Mito HollyhockJEF United Ichihara Chiba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D207-09-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.55-0.27-0.26T0.830.50-0.95TT
JPN D224-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.26-0.28-0.53H-0.99-0.500.87BX
JPN D208-10-231 - 1
(1 - 1)
9 - 0-0.59-0.27-0.22H0.890.750.99TX
JPN D211-06-234 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.30-0.29-0.49B0.82-0.50-0.94BT
JPN D202-10-220 - 1
(0 - 0)
13 - 1-0.40-0.34-0.34T0.760.00-0.88TX
JPN D229-05-222 - 1
(2 - 1)
6 - 7-0.46-0.33-0.29T0.890.250.99TT
JPN D207-11-212 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.48-0.32-0.29H0.820.25-0.94TT
JPN D221-04-210 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.29-0.34T0.970.250.91TX
JPN D210-10-201 - 5
(0 - 3)
2 - 11-0.41-0.28-0.39B0.880.001.00BT
JPN D204-07-200 - 3
(0 - 1)
12 - 2-0.47-0.31-0.31T0.870.250.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

JEF United Ichihara Chiba            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaJEF United Ichihara Chiba
Ventforet KofuJEF United Ichihara Chiba
JEF United Ichihara ChibaEhime FC
Consadole SapporoJEF United Ichihara Chiba
JEF United Ichihara ChibaMontedio Yamagata
JEF United Ichihara ChibaKataller Toyama
Iwaki FCJEF United Ichihara Chiba
JEF United Ichihara ChibaKashiwa Reysol
Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba
JEF United Ichihara ChibaV-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC26-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 7-0.32-0.33-0.47B0.98-0.250.84BT
JPN D223-03-251 - 2
(1 - 0)
6 - 3-0.32-0.28-0.47T-0.99-0.250.87TT
JPN D216-03-255 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.68-0.22-0.18T-0.941.250.82TT
JPN D209-03-251 - 3
(1 - 2)
11 - 2-0.38-0.28-0.43T-0.9500.83TT
JPN D201-03-253 - 2
(2 - 2)
7 - 1-0.49-0.27-0.32T-0.970.50.85TT
JPN D222-02-252 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.69-0.23-0.16T-0.981.250.80TX
JPN D215-02-250 - 2
(0 - 1)
9 - 1-0.36-0.29-0.47T0.90-0.250.92TX
INT CF09-02-250 - 3
(0 - 2)
1 - 3-0.33-0.28-0.51B0.85-0.50.97BT
JPN D210-11-244 - 0
(3 - 0)
2 - 4-0.37-0.26-0.45B0.87-0.25-0.99BT
JPN D203-11-241 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.48-0.27-0.32B0.800.25-0.93BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
RB Omiya ArdijaMito Hollyhock
Mito HollyhockVegalta Sendai
Oita TrinitaMito Hollyhock
Mito HollyhockEhime FC
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Jubilo IwataMito Hollyhock
Mito HollyhockKashima Antlers
Ventforet KofuMito Hollyhock
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC26-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.43-0.33-0.36-0.950.250.77X
JPN D223-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.57-0.27-0.230.970.750.91X
JPN D216-03-252 - 2
(0 - 0)
5 - 9-0.36-0.30-0.41-0.9500.83T
JPN D209-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.45-0.32-0.310.910.250.97X
JPN D202-03-251 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.55-0.27-0.260.820.5-0.94X
JPN D223-02-251 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.33-0.29-0.460.95-0.250.93X
JPN D215-02-253 - 2
(0 - 0)
5 - 1-0.55-0.27-0.26-0.950.750.83T
INT CF01-02-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.25-0.26-0.610.95-0.750.87X
JPN D210-11-243 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.48-0.28-0.320.840.25-0.96T
JPN D203-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.31-0.28-0.490.83-0.5-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

JEF United Ichihara ChibaSo sánh số liệuMito Hollyhock
  • 20Tổng số ghi bàn10
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn15
  • 1.8Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

JEF United Ichihara Chiba
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6600100.0%Xem466.7%233.3%Xem
Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
JEF United Ichihara Chiba
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%00.0%Xem
Mito Hollyhock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
632150.0%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JEF United Ichihara ChibaThời gian ghi bànMito Hollyhock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    8
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JEF United Ichihara ChibaChi tiết về HT/FTMito Hollyhock
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
JEF United Ichihara ChibaSố bàn thắng trong H1&H2Mito Hollyhock
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
JEF United Ichihara Chiba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-04-2025KháchFujieda MYFC7 Ngày
JPN D219-04-2025ChủOita Trinita14 Ngày
JPN D225-04-2025ChủBlaublitz Akita20 Ngày
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-04-2025ChủConsadole Sapporo7 Ngày
JPN D219-04-2025KháchTokushima Vortis14 Ngày
JPN D225-04-2025ChủVentforet Kofu20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

JEF United Ichihara Chiba
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 87.5%Thắng25.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa37.5% [2]
  • [1] 12.5%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại37.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 50.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Hòa37.50% [3]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

JEF United Ichihara Chiba VS Mito Hollyhock ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình