Blaublitz Akita
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Kosuke SagawaTiền đạo00000000
9中村亮太Tiền đạo00000000
5Kazuma NagaiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
11Yukihito KajiyaTiền đạo00000000
32Takumi HasegawaHậu vệ00000000
24Soichiro FukaminatoHậu vệ00000000
14Ryuhei OishiTiền đạo00000000
1Genki YamadaThủ môn00000000
34Shota SuzukiTiền đạo00000000
16Kota MuramatsuHậu vệ00000000
13Ryuji SaitoHậu vệ00000000
Thẻ vàng
31Ryotaro IshidaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
25Tomofumi FujiyamaTiền vệ00000000
-Hiroki Hatahashi-00000000
Thẻ vàng
4Ryota InoueHậu vệ10100000
Bàn thắng
10Ren KomatsuTiền đạo00000000
7Takuma MizutaniHậu vệ00000000
6Hiroto MorookaTiền vệ00000000
0Soki YatagaiThủ môn00000000
29Daiki SatoTiền đạo00000000
RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Shosaku YasumitsuTiền vệ00000000
42kazushi fujiiTiền đạo00000000
21Yuki KatoThủ môn00000000
7Masato KojimaTiền vệ00000000
1Takashi KasaharaThủ môn00000000
14Toya IzumiTiền đạo00000000
6Toshiki IshikawaTiền vệ00000000
26Mizuki HamadaHậu vệ00000000
9Fabián GonzálezTiền đạo00000000
10Yuta ToyokawaTiền đạo00000000
22Rikiya MotegiHậu vệ00000000
34Yosuke MurakamiHậu vệ10100000
Bàn thắng
-Wakaba ShimoguchiHậu vệ00000000
-Nakayama K.-00000000
37Kaishin SekiguchiHậu vệ00000000
90Oriola SundayTiền đạo00000000
5Niki UrakamiHậu vệ00000000
33Takuya WadaTiền vệ00000000
41Teppei YachidaTiền vệ00000000
23Kenyu SugimotoTiền đạo20100000
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏ

Blaublitz Akita vs RB Omiya Ardija ngày 13-04-2025 - Thống kê cầu thủ