So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.25
-0.96
-0.94
2.25
0.80
2.94
3.20
2.33
Live
0.78
-0.25
-0.89
0.88
2.25
0.98
2.82
3.35
2.35
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
3.5
0.02
36.00
11.50
1.03
BET365Sớm
0.83
-0.25
-0.97
-0.95
2.25
0.80
3.10
3.10
2.30
Live
0.82
-0.25
-0.98
0.90
2.25
0.95
3.00
3.20
2.35
Run
0.25
0
-0.34
-0.11
3.5
0.05
451.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.84
-0.25
-0.96
-0.93
2.25
0.79
3.10
3.15
2.29
Live
0.83
-0.25
-0.92
0.94
2.25
0.96
3.15
3.30
2.33
Run
0.32
0
-0.42
-0.16
3.5
0.06
47.00
4.45
1.17
188betSớm
0.85
-0.25
-0.95
-0.93
2.25
0.81
2.94
3.20
2.33
Live
0.83
-0.25
-0.92
0.89
2.25
0.99
2.82
3.35
2.35
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.13
3.5
0.03
36.00
11.50
1.03
SbobetSớm
0.84
-0.25
-0.94
-0.93
2.25
0.80
2.95
3.03
2.31
Live
0.85
-0.25
-0.93
0.93
2.25
0.97
3.01
3.25
2.36
Run
0.35
0
-0.45
-0.26
3.5
0.18
55.00
6.00
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Blaublitz Akita
ChủHòaKhách
RB Omiya Ardija
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Blaublitz AkitaSo Sánh Sức MạnhRB Omiya Ardija
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 3H 3B
    3T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-16] Blaublitz Akita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9306101891633.3%
31023531733.3%
62047136733.3%
6204713633.3%
[JPN J2-2] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
961215719266.7%
54109413180.0%
4202636550.0%
622287833.3%

Thành tích đối đầu

Blaublitz Akita            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaBlaublitz Akita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D206-08-231 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.37-0.31-0.40B-0.970.000.85BX
JPN D216-04-232 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.43-0.32-0.33T-0.960.250.84TT
JPN D223-07-220 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.42-0.31-0.35H0.780.00-0.90HX
JPN D212-06-220 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.42-0.32-0.34B-0.920.250.79BX
JPN D214-08-211 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.47-0.34-0.29H0.820.25-0.94TH
JPN D210-04-210 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.35-0.31-0.42H0.80-0.25-0.93BX
JE Cup09-09-122 - 0
(1 - 0)
- -0.83-0.18-0.09B0.90-0.570.98BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Blaublitz Akita            
Chủ - Khách
Vegalta SendaiBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaRenofa Yamaguchi
Ehime FCBlaublitz Akita
V-Varen NagasakiBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaConsadole Sapporo
Montedio YamagataBlaublitz Akita
Fujieda MYFCBlaublitz Akita
Ehime FCBlaublitz Akita
Imabari FCBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaFujieda MYFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D205-04-251 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.46-0.31-0.28B0.880.251.00BX
JPN D230-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.43-0.32-0.33T-0.960.250.84TX
JPN LC26-03-250 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.32-0.31-0.48T1.00-0.250.82TX
JPN D223-03-255 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.50-0.29-0.29B1.000.50.88BT
JPN D215-03-251 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.46-0.29-0.32B0.910.250.97BT
JPN D209-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.45-0.30-0.32B0.950.250.93BT
JPN D201-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.27-0.29-0.52B0.94-0.50.94BT
JPN D223-02-251 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.27-0.29-0.51T0.93-0.50.95TT
JPN D216-02-250 - 1
(0 - 1)
12 - 5-0.39-0.34-0.39T0.9100.91TX
JPN D210-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.50-0.28-0.30T1.000.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaOita Trinita
Tokushima VortisRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaIwaki FC
RB Omiya ArdijaMito Hollyhock
Sagan TosuRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaRenofa Yamaguchi
Roasso KumamotoRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaVentforet Kofu
RB Omiya ArdijaMontedio Yamagata
RB Omiya ArdijaKataller Toyama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D205-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.51-0.29-0.250.950.50.93T
JPN D230-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.34-0.31-0.430.83-0.25-0.95X
JPN LC26-03-252 - 2
(1 - 1)
5 - 9-0.54-0.30-0.280.840.50.98T
JPN D223-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.57-0.27-0.230.970.750.91X
JPN D215-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.38-0.29-0.401.0000.88X
JPN D208-03-252 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.50-0.29-0.291.000.50.88T
JPN D202-03-250 - 4
(0 - 0)
3 - 1-0.42-0.30-0.36-0.920.250.79T
JPN D222-02-251 - 0
(1 - 0)
8 - 8-0.52-0.28-0.290.940.50.88X
JPN D215-02-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.31-0.28-0.490.82-0.5-0.94T
JPN D324-11-241 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.50-0.29-0.330.990.50.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Blaublitz AkitaSo sánh số liệuRB Omiya Ardija
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Blaublitz Akita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Blaublitz Akita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
60150.0%Xem466.7%116.7%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
60240.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Blaublitz AkitaThời gian ghi bànRB Omiya Ardija
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Blaublitz AkitaChi tiết về HT/FTRB Omiya Ardija
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Blaublitz AkitaSố bàn thắng trong H1&H2RB Omiya Ardija
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Blaublitz Akita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC16-04-2025ChủTokyo Verdy3 Ngày
JPN D220-04-2025ChủJubilo Iwata7 Ngày
JPN D225-04-2025KháchJEF United Ichihara Chiba12 Ngày
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC16-04-2025ChủFC Tokyo3 Ngày
JPN D220-04-2025KháchImabari FC7 Ngày
JPN D225-04-2025ChủConsadole Sapporo12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Blaublitz Akita
RB Omiya Ardija
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng66.7% [6]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [6]
  • [6] 66.7%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng22.2% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 22.2%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [0] 0.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Blaublitz Akita VS RB Omiya Ardija ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình