So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1.75
0.75
0.85
2.5
0.85
1.18
4.95
9.80
Live
0.90
1.75
0.80
0.85
2.75
0.85
1.17
5.00
10.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.90
2.25
0.90
1.20
5.00
12.00
Live
0.80
1.75
1.00
0.85
2.75
0.95
1.20
5.75
10.00
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.43
5.5
0.32
1.01
26.00
67.00
Mansion88Sớm
0.89
1.5
0.85
0.82
2.5
0.92
1.26
4.90
8.20
Live
0.52
1.5
-0.76
0.60
2.5
-0.84
1.15
6.70
10.00
Run
-0.56
0.25
0.40
-0.44
4.5
0.26
1.05
6.40
80.00
188betSớm
0.96
1.75
0.76
0.86
2.5
0.86
1.18
4.95
9.80
Live
0.91
1.75
0.81
0.86
2.75
0.86
1.17
5.00
10.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Arenas Club de Getxo
ChủHòaKhách
CD Izarra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Arenas Club de GetxoSo Sánh Sức MạnhCD Izarra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-1] Arenas Club de Getxo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311966462263161.3%
161222291038175.0%
15744171225546.7%
6321831150.0%
[SSDRFEF-18] CD Izarra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3156202854211816.1%
152491119101813.3%
1632111735111618.8%
610548316.7%

Thành tích đối đầu

Arenas Club de Getxo            
Chủ - Khách
CD IzarraArenas Club de Getxo
CD IzarraArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoCD Izarra
Arenas Club de GetxoCD Izarra
CD IzarraArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoCD Izarra
CD IzarraArenas Club de Getxo
CD IzarraArenas Club de Getxo
CD IzarraArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoCD Izarra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D301-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.30-0.34-0.51H0.72-0.500.98BH
SPA D331-03-242 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.42-0.36-0.37B0.730.000.97BT
SPA D319-11-231 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.57-0.32-0.26B0.750.500.95BT
SPA D305-03-233 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.48-0.35-0.32T0.840.250.86TT
SPA D316-10-221 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.38-0.33-0.44T0.980.000.72TT
SPA D320-03-221 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.47-0.34-0.33H0.870.250.83TH
SPA D331-10-211 - 3
(1 - 2)
8 - 4-0.44-0.34-0.38T0.710.000.99TT
SPA D310-11-193 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.52-0.32-0.28B0.940.500.88BT
SPA D319-01-191 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.45-0.34-0.33B0.970.250.85BX
SPA D301-09-180 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.46-0.32-0.34B0.900.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Arenas Club de Getxo            
Chủ - Khách
SD GernikaArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoUD Logrones
Alaves BArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoReal Zaragoza B
AlfaroArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoReal Sociedad C
CD SubizaArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoBarbastro
CD AnguianoArenas Club de Getxo
TeruelArenas Club de Getxo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D306-04-250 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.39-0.35-0.41T0.8900.81TT
SPA D329-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.41-0.38-0.36T0.7400.96TX
SPA D322-03-251 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.41-0.36-0.38H0.7700.93HH
SPA D315-03-252 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.69-0.29-0.17T0.8710.83TH
SPA D309-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.32-0.34-0.49H0.90-0.250.80BX
SPA D301-03-251 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.76-0.25-0.14B0.851.250.85TT
SPA D322-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.21-0.29-0.66T0.97-0.750.73TX
SPA D315-02-252 - 1
(1 - 1)
1 - 9-0.63-0.33-0.20T0.810.750.89TT
SPA D309-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.30-0.34-0.51B0.75-0.50.95BX
SPA D302-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.44-0.37-0.34B0.980.250.72BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

CD Izarra            
Chủ - Khách
CD IzarraSD Logrones
CalahorraCD Izarra
CD IzarraUtebo FC
Eibar BCD Izarra
CD IzarraCD Tudelano
SD EjeaCD Izarra
CD IzarraTeruel
CD IzarraSD Gernika
UD LogronesCD Izarra
CD IzarraAlaves B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D306-04-251 - 2
(1 - 2)
7 - 11-0.17-0.27-0.710.93-10.77T
SPA D330-03-252 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.58-0.33-0.240.970.750.73T
SPA D323-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.28-0.31-0.530.83-0.50.87X
SPA D316-03-251 - 2
(0 - 0)
13 - 6-0.79-0.25-0.110.781.250.92T
SPA D309-03-250 - 1
(0 - 0)
12 - 2-0.35-0.32-0.480.82-0.250.88X
SPA D302-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.69-0.28-0.180.8710.83X
SPA D323-02-251 - 2
(0 - 1)
1 - 5-----
SPA D316-02-250 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.37-0.35-0.430.9800.72H
SPA D309-02-254 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.83-0.21-0.110.811.50.89T
SPA D302-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.34-0.430.9700.73X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 50%

Arenas Club de GetxoSo sánh số liệuCD Izarra
  • 11Tổng số ghi bàn5
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.5
  • 6Tổng số mất bàn16
  • 0.6Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Arenas Club de Getxo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem19XemXem1XemXem10XemXem63.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
CD Izarra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem8XemXem3XemXem18XemXem27.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Arenas Club de Getxo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem4XemXem12XemXem46.7%XemXem15XemXem50%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
CD Izarra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem7XemXem8XemXem48.3%XemXem12XemXem41.4%XemXem15XemXem51.7%XemXem
14XemXem3XemXem5XemXem6XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
15XemXem11XemXem2XemXem2XemXem73.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Arenas Club de GetxoThời gian ghi bànCD Izarra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 27
    27
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Arenas Club de GetxoChi tiết về HT/FTCD Izarra
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    26
    27
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Arenas Club de GetxoSố bàn thắng trong H1&H2CD Izarra
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    26
    27
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arenas Club de Getxo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D320-04-2025KháchSD Ejea8 Ngày
SPA D327-04-2025ChủCD Tudelano15 Ngày
SPA D304-05-2025KháchEibar B22 Ngày
CD Izarra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D320-04-2025ChủCD Anguiano8 Ngày
SPA D327-04-2025KháchBarbastro15 Ngày
SPA D304-05-2025ChủCD Subiza22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 61.3%Thắng16.1% [5]
  • [6] 19.4%Hòa19.4% [5]
  • [6] 19.4%Bại64.5% [20]
  • Chủ/Khách
  • [12] 38.7%Thắng9.7% [3]
  • [2] 6.5%Hòa6.5% [2]
  • [2] 6.5%Bại35.5% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Arenas Club de Getxo VS CD Izarra ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình