So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
-0.25
0.96
0.98
2.25
0.72
2.75
3.00
2.19
Live
-
-
-
0.98
2.25
0.72
-
-
-
Run
0.02
-0.25
-0.32
-0.42
1.5
0.12
1.01
9.70
17.00
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.83
2.25
0.98
2.63
3.20
2.38
Live
0.80
-0.25
1.00
0.77
2
-0.98
2.90
3.10
2.25
Run
-0.91
0
0.70
-0.14
1.5
0.08
1.05
11.00
67.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
0.94
0.93
2.25
0.81
3.05
3.10
2.17
Live
0.75
-0.25
-0.99
-0.96
2.25
0.72
2.97
3.00
2.25
Run
-0.78
0
0.61
-0.38
1.5
0.24
1.09
5.10
85.00
188betSớm
0.75
-0.25
0.97
0.99
2.25
0.73
2.75
3.00
2.19
Live
-
-
-
0.99
2.25
0.73
-
-
-
Run
0.02
-0.25
-0.30
-0.30
1.5
0.02
1.01
9.70
17.00
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.98
-0.97
2.25
0.77
2.83
2.92
2.24
Live
0.71
-0.25
-0.95
0.99
2.25
0.77
2.70
2.87
2.30
Run
-0.88
0
0.71
-0.17
1.5
0.03
1.16
4.34
32.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Acre FC
ChủHòaKhách
Kafr Qasim
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Acre FCSo Sánh Sức MạnhKafr Qasim
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-11] Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31133153143811141.9%
167271516231243.8%
156181627191340.0%
630369950.0%
[ISR Leumit League-11] Kafr Qasim
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311010112927791132.3%
165741913221231.3%
155371014181233.3%
6321741150.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Kafr QasimHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCKafr Qasim
Hapoel Acre FCKafr Qasim
Hapoel Acre FCKafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D229-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.51-0.32-0.29B0.960.500.86BT
ISR D226-04-245 - 2
(1 - 1)
6 - 9-0.41-0.32-0.39T0.850.000.97TT
ISR D212-04-241 - 2
(1 - 1)
9 - 2-0.37-0.31-0.43T-0.950.000.77TT
ISR D229-12-233 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.44-0.33-0.35T-0.960.250.78TT
ISR D213-01-230 - 0
(0 - 0)
- -0.41-0.33-0.38H0.820.000.94HX
ISR D208-09-221 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.36-0.33-0.42H-0.930.000.77HH
ISR D211-02-221 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.51-0.32-0.28B0.970.500.87BX
ISR D222-10-210 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.38-0.31-0.43H-0.980.000.80HX
ISR D219-04-212 - 3
(1 - 0)
7 - 6-0.34-0.36-0.42B-0.920.000.73BT
ISR D216-02-210 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.44-0.32-0.36H-0.950.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Hapoel Tel AvivHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Kfar ShalemHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Natzrat Illit
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Petah TikvaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCBeitar Jerusalem
Hapoel Acre FCHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D221-02-253 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.79-0.22-0.14B0.901.50.80BT
ISR D217-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.56-0.31-0.28T0.770.50.93TX
ISR D210-02-254 - 1
(2 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.27B0.890.750.81BT
ISR D204-02-252 - 0
(0 - 0)
14 - 4-0.41-0.32-0.43T0.9000.80TX
ISR D231-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.44-0.32-0.39B0.7200.98BX
ISR D227-01-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.44-0.29-0.42T0.8000.90TX
ISR D220-01-253 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.63-0.28-0.22B0.840.750.98BT
ISR CUP14-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.15-0.21-0.76B0.85-1.50.97BX
ISR D210-01-251 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.44-0.32-0.37B-0.980.250.74BT
ISR D203-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.63-0.27-0.25T0.800.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Kafr Qasim            
Chủ - Khách
Kafr QasimHapoel Ramat Gan
Kafr QasimHapoel Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Kfar Shalem
Hapoel Natzrat IllitKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Raanana
Ironi Nir Ramat HaSharonKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionKafr Qasim
Kafr QasimBnei Yehuda Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D221-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.35-0.32-0.480.82-0.250.88X
ISR D214-02-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.23-0.30-0.610.85-0.750.85T
ISR D207-02-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.21-0.30-0.640.89-0.750.81X
ISR D204-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.38-0.32-0.440.9900.71X
ISR D231-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.39-0.33-0.430.9600.74X
ISR D224-01-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.54-0.32-0.290.850.50.85X
ISR D220-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.39-0.29-0.450.78-0.25-0.96X
ISR D210-01-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.33-0.32-0.470.88-0.250.88X
ISR D206-01-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.36-0.32-0.460.77-0.250.93X
ISR D223-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.33-0.30-0.490.95-0.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%

Hapoel Acre FCSo sánh số liệuKafr Qasim
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem1XemXem12XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Kafr Qasim
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem4XemXem16%XemXem21XemXem84%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Hapoel Acre FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem5XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem16.7%XemXem12XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem54.5%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Kafr Qasim
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem4XemXem11XemXem40%XemXem8XemXem32%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Acre FCThời gian ghi bànKafr Qasim
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    21
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Acre FCChi tiết về HT/FTKafr Qasim
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    21
    21
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel Acre FCSố bàn thắng trong H1&H2Kafr Qasim
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    21
    22
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Acre FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D207-03-2025ChủHapoel Ramat Gan7 Ngày
ISR D214-03-2025KháchMaccabi Herzliya14 Ngày
ISR D221-03-2025ChủHapoel Kfar Saba21 Ngày
Kafr Qasim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D207-03-2025ChủMaccabi Herzliya7 Ngày
ISR D214-03-2025KháchHapoel Kfar Saba14 Ngày
ISR D221-03-2025ChủMaccabi Kabilio Jaffa21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 41.9%Thắng32.3% [10]
  • [3] 9.7%Hòa32.3% [10]
  • [15] 48.4%Bại35.5% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 22.6%Thắng16.1% [5]
  • [2] 6.5%Hòa9.7% [3]
  • [7] 22.6%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Hapoel Acre FC VS Kafr Qasim ngày 04-03-2025 - Thông tin đội hình