Bên nào sẽ thắng?

Sport Boys
ChủHòaKhách
Carlos Mannucci
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport BoysSo Sánh Sức MạnhCarlos Mannucci
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-26] Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3498173251352626.5%
177552020262441.2%
172312123192711.8%
6303711950.0%
[PER Liga 1-30] Carlos Mannucci
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34710173464313020.6%
175662028213229.4%
1724111436102711.8%
6114516416.7%

Thành tích đối đầu

Sport Boys            
Chủ - Khách
Carlos ManucciSport Boys
Carlos ManucciSport Boys
Sport BoysCarlos Manucci
Carlos ManucciSport Boys
Sport BoysCarlos Manucci
Sport BoysCarlos Manucci
Sport BoysCarlos Manucci
Sport BoysCarlos Manucci
Carlos ManucciSport Boys
Sport BoysCarlos Manucci
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D115-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.45-0.29-0.36B0.990.250.83BX
PER D123-07-230 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.48-0.30-0.34H0.840.250.98TX
PER D118-02-230 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.47-0.30-0.35B0.900.250.92BX
PER D109-10-220 - 0
(0 - 0)
7 - 9-0.49-0.30-0.33H0.820.251.00TX
PER D122-05-221 - 4
(0 - 2)
4 - 6-0.48-0.30-0.34B0.840.250.98BT
PER D122-10-213 - 3
(1 - 2)
9 - 7-0.43-0.33-0.35H-0.940.250.76TT
PER D116-11-200 - 4
(0 - 2)
12 - 3-0.43-0.32-0.37B0.750.00-0.93BT
PER D115-02-203 - 3
(1 - 1)
8 - 1-0.49-0.30-0.33H0.800.25-0.96TT
PER D127-10-191 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.56-0.29-0.25H-0.970.750.81TX
PER D111-05-193 - 2
(2 - 1)
6 - 4-0.45-0.28-0.37T-0.990.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Sport Boys            
Chủ - Khách
Sport BoysLos Chankas
Cusco FCSport Boys
Sport BoysCienciano
Deportivo GarcilasoSport Boys
Sporting CristalSport Boys
Sport BoysSport Huancayo
Alianza LimaSport Boys
Sport BoysAD Tarma
UTC CajamarcaSport Boys
Sport BoysComerciantes Unidos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D110-08-242 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.60-0.28-0.24T0.870.750.89TT
PER D105-08-243 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.75-0.22-0.14B0.851.250.97BT
PER D130-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.53-0.30-0.29T0.880.50.88TX
PER D126-07-242 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.67-0.25-0.20B0.9010.86BX
PER D121-07-244 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.78-0.21-0.14B0.941.50.88BT
PER D114-07-242 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.53-0.32-0.27T0.880.50.88TT
INT CF06-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 9-0.64-0.26-0.25B0.760.750.94BX
PER D126-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.43-0.31-0.38T0.780-0.96TX
PER D120-05-242 - 4
(0 - 2)
10 - 0-0.63-0.28-0.21T0.820.751.00TT
PER D111-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.58-0.29-0.25H0.930.750.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Carlos Mannucci            
Chủ - Khách
Carlos ManucciCienciano
Sporting CristalCarlos Manucci
Carlos ManucciAD Tarma
Comerciantes UnidosCarlos Manucci
Carlos ManucciDeportivo Union Comercio
Universitario De DeportesCarlos Manucci
Alianza Atletico SullanaCarlos Manucci
Carlos ManucciUniv.Cesar Vallejo
Cusco FCCarlos Manucci
Carlos ManucciDeportivo Garcilaso
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D111-08-241 - 2
(1 - 2)
12 - 3-0.49-0.32-0.310.790.250.97T
PER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.84-0.18-0.110.831.750.99T
PER D101-08-243 - 2
(2 - 1)
8 - 4-0.32-0.31-0.490.97-0.250.79T
PER D126-07-242 - 1
(2 - 0)
7 - 1-0.60-0.28-0.240.890.750.87T
PER D121-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.52-0.30-0.300.920.50.90X
PER D113-07-246 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.89-0.15-0.070.8220.94T
PER D126-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.63-0.27-0.210.810.75-0.99X
PER D119-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.40-0.31-0.410.9500.87X
PER D111-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.73-0.23-0.160.921.250.90T
PER D104-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.46-0.30-0.360.940.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Sport BoysSo sánh số liệuCarlos Mannucci
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 15Tổng số mất bàn20
  • 1.5Trung bình mất bàn2.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem0XemXem10XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Carlos Mannucci
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem1XemXem14XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Sport Boys
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Carlos Mannucci
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem7XemXem31.8%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport BoysThời gian ghi bànCarlos Mannucci
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    5
    Bàn thắng H1
    11
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport BoysChi tiết về HT/FTCarlos Mannucci
  • 6
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    5
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    8
    B/B
ChủKhách
Sport BoysSố bàn thắng trong H1&H2Carlos Mannucci
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    6
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Boys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D124-08-2024KháchAlianza Atletico Sullana3 Ngày
PER D101-09-2024ChủAtletico Grau11 Ngày
PER D120-09-2024KháchUniversitario De Deportes30 Ngày
Carlos Mannucci
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D127-08-2024ChủAtletico Grau5 Ngày
PER D101-09-2024KháchAlianza Lima11 Ngày
PER D120-09-2024ChủFBC Melgar30 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 26.5%Thắng20.6% [7]
  • [8] 23.5%Hòa29.4% [7]
  • [17] 50.0%Bại50.0% [17]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng5.9% [2]
  • [5] 14.7%Hòa11.8% [4]
  • [5] 14.7%Bại32.4% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    64
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Sport Boys VS Carlos Mannucci ngày 22-08-2024 - Thông tin đội hình