[GER Regionalliga-13] Nurnberg (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 10 | 10 | 51 | 53 | 34 | 13 | 28.6% |
14 | 4 | 5 | 5 | 25 | 24 | 17 | 13 | 28.6% |
14 | 4 | 5 | 5 | 26 | 29 | 17 | 12 | 28.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 15 | 8 | 33.3% |
[GER Regionalliga-10] DJK Vilzing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 10 | 7 | 10 | 41 | 45 | 37 | 10 | 37.0% |
13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 19 | 18 | 11 | 38.5% |
14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 26 | 19 | 10 | 35.7% |
6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 10 | 15 | 83.3% |
Nurnberg (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
DJK VilzingNurnberg (Youth) |
DJK VilzingNurnberg (Youth) |
Nurnberg (Youth)DJK Vilzing |
DJK VilzingNurnberg (Youth) |
Nurnberg (Youth)DJK Vilzing |
DJK VilzingNurnberg (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 23-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.47 | -0.26 | -0.37 | B | 0.95 | 0.25 | 0.87 | B | T |
GER Reg | 28-10-23 | 4 - 1 (2 - 0) | - | -0.46 | -0.26 | -0.40 | B | -0.98 | 0.25 | 0.80 | B | T |
GER Reg | 22-07-23 | 3 - 5 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | B | -0.98 | 0.50 | 0.80 | B | T |
GER Reg | 18-03-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | -0.34 | -0.28 | -0.51 | T | 0.84 | -0.50 | 0.98 | T | T |
GER Reg | 28-08-22 | 8 - 1 (4 - 0) | 4 - 8 | -0.47 | -0.28 | -0.38 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
INT CF | 10-07-21 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nurnberg (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 5 - 3 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 30-11-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | -0.24 | -0.25 | -0.64 | H | 1.00 | -0.75 | 0.76 | B | T |
GER Reg | 23-11-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | -0.55 | -0.28 | -0.29 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
GER Reg | 15-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.66 | -0.23 | -0.23 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | B | T |
GER Reg | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.62 | -0.25 | -0.24 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.61 | -0.25 | -0.26 | H | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
GER Reg | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.43 | -0.28 | -0.40 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | T |
GER Reg | 22-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.40 | -0.27 | -0.46 | T | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%
DJK Vilzing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-02-25 | 9 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 23-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.54 | -0.28 | -0.30 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
GER Reg | 16-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.51 | -0.28 | -0.33 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
GER Reg | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.23 | -0.25 | -0.64 | 0.79 | -1 | -0.97 | X | ||
GER Reg | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.26 | -0.38 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X | ||
GER Reg | 22-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.94 | 1 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Nurnberg (Youth) |
Nurnberg (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | FC Augsburg II | 7 Ngày |
GER Reg | 15-03-2025 | Chủ | TSV Aubstadt | 14 Ngày |
GER Reg | 22-03-2025 | Khách | SpVgg Hankofen-Hailing | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 08-03-2025 | Chủ | Bayern Munchen (Youth) | 7 Ngày |
GER Reg | 15-03-2025 | Khách | Viktoria Aschaffenburg | 14 Ngày |
GER Reg | 22-03-2025 | Chủ | Wurzburger Kickers | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật