Matsumoto Yamaga FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Shusuke YoneharaTiền vệ00010000
-Ryuhei YamamotoHậu vệ00001000
-Masato TokidaHậu vệ10000000
4Shohei TakahashiHậu vệ00000000
1Issei OuchiThủ môn00000005.29
-Jiro NakamuraTiền đạo10010010
41Kaiga MurakoshiTiền vệ30100017.68
Bàn thắng
-Ryuhei YamamotoHậu vệ00000000
14Tsubasa AndoTiền đạo10001016.89
11Hayato AsakawaTiền đạo10000000
-So FujitaniHậu vệ00000000
15Kosuke YamamotoTiền vệ20020000
-Reo YasunagaTiền vệ00000000
-Kazuma TakaiTiền đạo20100005.93
Bàn thắng
22Kazuaki SasoTiền đạo00000000
-Takato NonomuraHậu vệ10100007.27
Bàn thắng
-Tomohiko MurayamaThủ môn00000000
10Yusuke KikuiTiền vệ00000006.29
40Daiki HiguchiHậu vệ00000000
Gainare Tottori
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Atsuki TojoTiền đạo00001006.64
42Masaki KaneuraTiền vệ00000000
10Yuuta TogashiTiền đạo10010000
14Makoto FukoinTiền vệ10100008.13
Bàn thắng
-Aria Jasuru HasegawaTiền vệ00000000
-Ryuto Koizumi-10000000
39riki sakurabaThủ môn00000000
-F. TakayanagiTiền vệ10020000
31Ryota KomaThủ môn00000005.08
16Sota MaruyamaHậu vệ00010000
-Shunnosuke MatsukiTiền vệ10100008.37
Bàn thắng
19Naoto MikiTiền đạo10021006.89
4S. NikaidoHậu vệ00000000
7Hideatsu OzawaTiền vệ20200008.62
Bàn thắngThẻ đỏ
34Daichi sogaTiền vệ00000000
8Keita TanakaHậu vệ00000000
-Shota tanakaTiền đạo10000000
6Hayato NukuiHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng

Matsumoto Yamaga FC vs Gainare Tottori ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ