So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.25
0.96
-0.99
2.25
0.87
3.30
3.25
2.27
Live
0.89
-0.25
1.00
0.97
1.75
0.91
3.65
2.83
2.37
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
2.5
0.01
41.00
9.40
1.05
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.90
1.00
2.25
0.85
3.25
3.25
2.20
Live
0.87
-0.25
0.97
0.97
1.75
0.87
3.70
2.80
2.30
Run
-0.95
0
0.80
-0.09
2.5
0.04
501.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.93
-0.25
0.95
-0.99
2.25
0.85
3.35
3.00
2.24
Live
0.93
-0.25
0.99
0.99
1.75
0.91
3.70
2.81
2.35
Run
-0.88
0
0.80
-0.10
2.5
0.03
159.00
7.30
1.07
188betSớm
0.93
-0.25
0.97
-0.98
2.25
0.88
3.30
3.25
2.27
Live
0.90
-0.25
-0.98
0.97
1.75
0.93
3.65
2.83
2.37
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
2.5
0.02
41.00
9.30
1.06
SbobetSớm
0.94
-0.25
0.96
-0.97
2.25
0.85
3.19
3.02
2.19
Live
0.95
-0.25
0.97
0.95
1.75
0.95
3.60
2.90
2.28
Run
-0.99
0
0.91
-0.10
2.5
0.02
95.00
7.80
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Yokohama FC
ChủHòaKhách
Machida Zelvia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Yokohama FCSo Sánh Sức MạnhMachida Zelvia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-11] Yokohama FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
931567101133.3%
6303549550.0%
3012131170.0%
613235616.7%
[JPN J1-1] Machida Zelvia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
952212817155.6%
41124541625.0%
54108313180.0%
630366950.0%

Thành tích đối đầu

Yokohama FC            
Chủ - Khách
Machida ZelviaYokohama FC
Yokohama FCMachida Zelvia
Machida ZelviaYokohama FC
Yokohama FCMachida Zelvia
Yokohama FCMachida Zelvia
Machida ZelviaYokohama FC
Yokohama FCMachida Zelvia
Machida ZelviaYokohama FC
Machida ZelviaYokohama FC
Yokohama FCMachida Zelvia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D227-08-220 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.40-0.29-0.39T0.890.000.99TX
JPN D227-04-221 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.44-0.33-0.31H0.990.250.89TH
JPN D222-09-190 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.29-0.28-0.49H0.82-0.50-0.94BX
JPN D212-05-191 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.43-0.32-0.30H0.980.250.90TH
JPN D204-08-182 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.42-0.30-0.35B-0.930.250.80BT
JPN D206-05-181 - 0
(1 - 0)
10 - 7-0.35-0.31-0.42B-0.930.000.80BX
JPN D220-10-172 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.48-0.31-0.33H-0.900.500.78TT
JPN D215-04-171 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.41-0.34-0.35B0.800.00-0.93BX
JPN D211-09-161 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.42-0.32-0.36H-0.930.250.80TX
JPN D226-06-161 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.30-0.33-0.48T-0.97-0.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Yokohama FC            
Chủ - Khách
Yokohama MarinosYokohama FC
Yokohama FCFagiano Okayama
Yokohama FCFC Tokyo
Renofa YamaguchiYokohama FC
Yokohama FCTochigi SC
Yokohama FCFagiano Okayama
Vegalta SendaiYokohama FC
Yokohama FCKagoshima United
Shimizu S-PulseYokohama FC
Yokohama FCOita Trinita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D126-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.50-0.27-0.29H-0.990.50.87TX
JPN D122-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.45-0.31-0.32T0.930.250.95TX
JPN D115-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.35-0.29-0.41B-0.9200.79BX
JPN D210-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.25-0.28-0.56H-0.93-0.50.80BX
JPN D203-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.79-0.19-0.11H0.851.5-0.97TX
JPN D227-10-242 - 4
(0 - 2)
7 - 3-0.53-0.29-0.26B0.880.51.00BT
JPN D219-10-243 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.27-0.28-0.53B0.99-0.50.89BT
JPN D206-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.72-0.21-0.15T0.921.250.96TX
JPN D228-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.42-0.30-0.36H-0.900.250.78TX
JPN D221-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.69-0.23-0.16H-0.941.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Machida Zelvia            
Chủ - Khách
Machida ZelviaTokyo Verdy
FC TokyoMachida Zelvia
Machida ZelviaHiroshima Sanfrecce
Machida ZelviaVanraure Hachinohe FC
Kashima AntlersMachida Zelvia
Machida ZelviaKyoto Sanga
Machida ZelviaFC Tokyo
Sagan TosuMachida Zelvia
Kashiwa ReysolMachida Zelvia
Machida ZelviaKawasaki Frontale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D126-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.48-0.29-0.27-0.930.50.81X
JPN D122-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.32-0.30-0.460.97-0.250.91X
JPN D116-02-251 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.31-0.29-0.440.92-0.250.96T
INT CF22-01-252 - 0
(0 - 0)
- -----
JPN D108-12-243 - 1
(3 - 1)
3 - 9-0.38-0.30-0.401.0000.88T
JPN D130-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.62-0.24-0.20-0.9410.82X
JPN D109-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.55-0.27-0.260.830.5-0.95T
JPN D103-11-242 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.22-0.25-0.580.94-0.750.94T
JPN D119-10-241 - 1
(0 - 0)
12 - 5-0.38-0.30-0.401.0000.88X
JPN D105-10-241 - 4
(1 - 2)
4 - 4-0.47-0.28-0.330.890.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Yokohama FCSo sánh số liệuMachida Zelvia
  • 6Tổng số ghi bàn12
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Yokohama FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Machida Zelvia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Yokohama FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
312033.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Machida Zelvia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Yokohama FCThời gian ghi bànMachida Zelvia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Yokohama FCChi tiết về HT/FTMachida Zelvia
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Yokohama FCSố bàn thắng trong H1&H2Machida Zelvia
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Yokohama FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D115-03-2025ChủCerezo Osaka7 Ngày
JPN LC20-03-2025KháchFC Gifu12 Ngày
JPN D129-03-2025KháchNagoya Grampus21 Ngày
Machida Zelvia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D115-03-2025ChủAlbirex Niigata7 Ngày
JPN D129-03-2025KháchAvispa Fukuoka21 Ngày
JPN D102-04-2025KháchGamba Osaka25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Yokohama FC
Chấn thương
Machida Zelvia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng55.6% [5]
  • [1] 11.1%Hòa22.2% [5]
  • [5] 55.6%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng44.4% [4]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [1]
  • [3] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 12.50%Hòa22.22% [2]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Yokohama FC VS Machida Zelvia ngày 08-03-2025 - Thông tin đội hình