Machida Zelvia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Sehun OhTiền đạo10000006.4
Thẻ vàng
39Byron VasquezTiền đạo00000000
15Mitchell DukeTiền đạo00000000
9Shota FujioTiền đạo00010006.4
49Kanji KuwayamaTiền đạo10110007.2
Bàn thắng
6Henry Heroki MochizukiHậu vệ00000000
13Tatsuya MoritaThủ môn00000000
10Sang-Ho NaTiền đạo10110007.5
Bàn thắng
8Keiya SentoTiền vệ00000000
23Ryohei ShirasakiTiền vệ00010006.5
1Kosei TaniThủ môn00000006.8
5Ibrahim DreševićHậu vệ00010007.1
50Daihachi OkamuraHậu vệ10000007.7
Thẻ đỏ
3Gen ShojiHậu vệ00000007.6
26Kotaro HayashiHậu vệ10000006.8
Thẻ vàng
16Hiroyuki MaeTiền vệ20001007.2
18Hokuto ShimodaTiền vệ00000006.6
19Yuta NakayamaHậu vệ10000006.7
20Takuma NishimuraTiền đạo30010006.5
7Yuki SomaTiền đạo10010006.7
Yokohama FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Towa YamaneTiền vệ00000006.3
76Kota YamadaTiền vệ00000006.4
13Keijiro OgawaTiền đạo00000000
14Yoshihiro NakanoTiền vệ00000000
20Toma MurataTiền đạo00000006.1
1Phelipe·MegiolaroThủ môn00000000
4Yuri Lima LaraTiền vệ20000006
Thẻ vàng
15Sho ItoTiền đạo00000006.4
16Makito ItoHậu vệ00000000
21Akinori IchikawaThủ môn00000006.3
30Kosuke YamazakiHậu vệ00000006.5
2Boniface NdukaHậu vệ00010005.6
5Akito FukumoriHậu vệ00000006.6
3Junya SuzukiHậu vệ00000006.5
6Yoshiaki KomaiTiền vệ00000006.3
34hinata oguraTiền vệ10030006.8
48Kaili ShimboHậu vệ00010006.6
10João PauloTiền đạo10010006.3
17Mizuki AraiTiền đạo10010016.2
9Solomon SakuragawaTiền đạo00010006.6

Yokohama FC vs Machida Zelvia ngày 08-03-2025 - Thống kê cầu thủ