So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
-0.95
0.89
2.5
0.91
2.62
3.40
2.26
Live
0.75
-0.25
-0.88
0.89
2.25
0.97
2.76
3.15
2.39
Run
-0.83
0
0.71
-0.26
0.5
0.12
11.50
1.10
9.60
BET365Sớm
-0.95
0
0.80
0.85
2.5
1.00
2.88
3.20
2.50
Live
0.78
-0.25
-0.91
0.90
2.25
0.95
3.00
3.10
2.40
Run
-0.87
0
0.72
-0.08
0.5
0.04
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.79
-0.25
-0.99
0.88
2.5
0.92
2.69
3.20
2.21
Live
0.77
-0.25
-0.88
0.93
2.25
0.95
2.97
3.05
2.29
Run
-0.88
0
0.76
-0.35
0.5
0.23
8.10
1.21
6.70
188betSớm
0.78
-0.25
-0.94
0.90
2.5
0.92
2.62
3.40
2.26
Live
0.76
-0.25
-0.86
0.95
2.25
0.93
2.77
3.10
2.40
Run
-0.86
0
0.76
-0.21
0.5
0.09
14.00
1.06
12.00
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.88
2.5
0.92
2.72
3.08
2.22
Live
-0.90
0
0.80
-0.88
2.5
0.75
2.79
3.10
2.38
Run
-0.93
0
0.81
-0.23
0.5
0.11
10.00
1.10
9.00

Bên nào sẽ thắng?

Cheltenham Town
ChủHòaKhách
Chesterfield
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cheltenham TownSo Sánh Sức MạnhChesterfield
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-15] Cheltenham Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
401311165159501532.5%
209562826321145.0%
2046102333181520.0%
6222911833.3%
[ENG EFL League Two-10] Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
391610136145581041.0%
198833022321042.1%
2082103123261140.0%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

Cheltenham Town            
Chủ - Khách
ChesterfieldCheltenham Town
Cheltenham TownChesterfield
ChesterfieldCheltenham Town
Cheltenham TownChesterfield
ChesterfieldCheltenham Town
Cheltenham TownChesterfield
ChesterfieldCheltenham Town
Cheltenham TownChesterfield
ChesterfieldCheltenham Town
Cheltenham TownChesterfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L221-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.69-0.24-0.20H0.821.001.00TX
ENG L217-03-181 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.54-0.28-0.28H0.860.50-0.98TX
ENG L230-09-170 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.36-0.29-0.45T-0.880.000.75TX
ENG L225-02-141 - 4
(0 - 4)
5 - 6-0.33-0.30-0.47B0.98-0.250.90BT
ENG L210-08-132 - 0
(1 - 0)
- -0.51-0.30-0.29B0.980.500.90BX
ENG L205-03-131 - 0
(0 - 0)
- -0.47-0.30-0.33T0.880.251.00TX
ENG L220-11-124 - 1
(2 - 0)
- -0.42-0.31-0.37B0.810.00-0.93BT
ENG L205-03-110 - 3
(0 - 1)
- -0.34-0.31-0.44B0.90-0.250.98BT
ENG L218-09-103 - 0
(1 - 0)
- -0.56-0.31-0.24B0.830.50-0.95BT
ENG L206-03-100 - 1
(0 - 1)
- -0.36-0.31-0.43B0.84-0.25-0.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Cheltenham Town            
Chủ - Khách
Harrogate TownCheltenham Town
Cheltenham TownColchester United
Port ValeCheltenham Town
Cheltenham TownNotts County
Cheltenham TownCrewe Alexandra
GillinghamCheltenham Town
Cheltenham TownMorecambe
Cheltenham TownCambridge United
Doncaster RoversCheltenham Town
Cheltenham TownPort Vale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L217-01-252 - 0
(1 - 0)
9 - 5-0.35-0.32-0.45B0.82-0.251.00BX
ENG JPT14-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 9-0.40-0.31-0.39T0.8800.94TT
ENG L201-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.58-0.29-0.24H0.940.750.88TX
ENG L229-12-243 - 5
(1 - 2)
2 - 5-0.36-0.30-0.46B0.83-0.250.99BT
ENG L226-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.41-0.31-0.40T0.8900.93TT
ENG L220-12-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.47-0.32-0.34H0.880.250.94TT
ENG L214-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.54-0.29-0.29T0.860.50.96TX
ENG JPT10-12-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.38-0.31-0.41T0.9600.86TT
ENG L207-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.64-0.26-0.22H0.780.75-0.96TT
ENG L203-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.35-0.31-0.46H0.84-0.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Chesterfield            
Chủ - Khách
Grimsby TownChesterfield
ChesterfieldRotherham United
ChesterfieldMilton Keynes Dons
Bradford CityChesterfield
Fleetwood TownChesterfield
ChesterfieldAFC Wimbledon
Carlisle UnitedChesterfield
ChesterfieldWigan Athletic
ChesterfieldTranmere Rovers
Milton Keynes DonsChesterfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L218-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 11-0.38-0.29-0.44-0.9600.78X
ENG JPT14-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.38-0.30-0.420.9900.83X
ENG L201-01-251 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.47-0.29-0.360.920.250.90T
ENG L229-12-242 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.45-0.30-0.37-0.980.250.80T
ENG L226-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.42-0.29-0.410.8900.93X
ENG L221-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.45-0.30-0.37-0.980.250.80X
ENG L214-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.35-0.30-0.470.95-0.250.87X
ENG JPT10-12-243 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.40-0.28-0.420.9700.85T
ENG L207-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.62-0.27-0.230.860.750.96T
ENG L203-12-243 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.44-0.29-0.390.800-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Cheltenham TownSo sánh số liệuChesterfield
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cheltenham Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem1XemXem10XemXem56%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem2XemXem15XemXem32%XemXem12XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Cheltenham Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem6XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem28%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem2XemXem5XemXem6XemXem15.4%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Chesterfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem11XemXem44%XemXem7XemXem28%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
622233.3%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cheltenham TownThời gian ghi bànChesterfield
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    8
    9
    1 Bàn
    9
    6
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    11
    19
    Bàn thắng H1
    18
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cheltenham TownChi tiết về HT/FTChesterfield
  • 2
    7
    T/T
    1
    3
    T/H
    2
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    8
    7
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Cheltenham TownSố bàn thắng trong H1&H2Chesterfield
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    12
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cheltenham Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L208-02-2025KháchFleetwood Town7 Ngày
ENG L215-02-2025ChủBarrow14 Ngày
ENG L222-02-2025KháchNewport County21 Ngày
Chesterfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L215-02-2025KháchWalsall14 Ngày
ENG L222-02-2025KháchSwindon Town21 Ngày
ENG L201-03-2025ChủCrewe Alexandra28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cheltenham Town
Chesterfield
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 32.5%Thắng41.0% [16]
  • [11] 27.5%Hòa25.6% [16]
  • [16] 40.0%Bại33.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [9] 22.5%Thắng20.5% [8]
  • [5] 12.5%Hòa5.1% [2]
  • [6] 15.0%Bại25.6% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 25.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 33.33%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Cheltenham Town VS Chesterfield ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình