So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.5
0.84
0.81
2
-0.95
2.04
3.25
3.55
Live
0.81
0.25
-0.93
0.98
2.25
0.88
2.09
3.15
3.50
Run
0.94
0.25
0.94
-0.89
2
0.75
2.25
2.93
3.40
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
0.80
2
-0.95
1.95
3.25
4.00
Live
0.77
0.25
-0.98
1.00
2.25
0.80
2.05
3.25
3.60
Run
0.87
0.25
0.92
0.77
1.75
-0.98
2.20
3.00
3.75
Mansion88Sớm
-0.96
0.5
0.82
0.80
2
-0.96
2.04
3.10
3.75
Live
-0.89
0.5
0.81
-0.95
2.25
0.85
2.12
3.15
3.45
Run
0.90
0.25
-0.98
-0.88
2
0.78
2.25
2.97
3.35
188betSớm
-0.95
0.5
0.85
0.82
2
-0.94
2.04
3.25
3.55
Live
-0.93
0.5
0.84
0.99
2.25
0.89
2.09
3.15
3.50
Run
0.92
0.25
0.98
-0.88
2
0.76
2.25
2.93
3.40
SbobetSớm
-0.93
0.5
0.82
0.86
2
-0.98
2.08
2.98
3.49
Live
0.84
0.25
-0.93
-0.97
2.25
0.87
2.07
3.17
3.52
Run
0.85
0.25
-0.93
-0.92
2
0.81
2.20
2.94
3.47

Bên nào sẽ thắng?

A.C. Reggiana 1919
ChủHòaKhách
Cittadella
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
A.C. Reggiana 1919So Sánh Sức MạnhCittadella
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 1T 3H 5B
    5T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-19] A.C. Reggiana 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33711153245321921.2%
174671822181823.5%
163581423141618.8%
602451320.0%
[ITA Serie B-17] Cittadella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3398162549351727.3%
162681124122012.5%
17728142523541.2%
6123510516.7%

Thành tích đối đầu

A.C. Reggiana 1919            
Chủ - Khách
CittadellaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Cittadella
CittadellaA.C. Reggiana 1919
CittadellaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Cittadella
A.C. Reggiana 1919Cittadella
CittadellaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Cittadella
CittadellaA.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D221-12-243 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.42-0.32-0.34B-0.900.250.78BT
ITA D206-04-240 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.42-0.32-0.34B-0.920.250.79BH
ITA D220-08-231 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.47-0.31-0.30B0.850.25-0.97BX
ITA D220-02-210 - 3
(0 - 2)
10 - 3-0.64-0.25-0.19T-0.951.000.83TT
ITA D209-01-210 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.27-0.30-0.52B0.94-0.500.94BX
ITA C110-04-162 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.37-0.34-0.41H-0.990.000.85HT
ITA C128-11-152 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.47-0.32-0.34B0.980.250.88BT
ITA C116-01-051 - 1
(0 - 1)
- ---H---
ITA C119-09-040 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

A.C. Reggiana 1919            
Chủ - Khách
A.C. Reggiana 1919Pisa
A.C. Reggiana 1919Cremonese
SassuoloA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Sampdoria
Cosenza Calcio 1914A.C. Reggiana 1919
CatanzaroA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Carrarese
FrosinoneA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Cesena
SudTirolA.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D212-04-250 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.30-0.32-0.46B0.99-0.250.89BH
ITA D204-04-251 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.31-0.31-0.47B-0.98-0.250.86BT
ITA D229-03-255 - 1
(4 - 1)
3 - 2-0.58-0.27-0.22B0.920.750.96BT
ITA D216-03-252 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.41-0.34-0.33H0.770-0.89HT
ITA D207-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.39-0.33-0.36B0.870-0.99BX
ITA D202-03-251 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.47-0.31-0.31H0.870.25-0.99TX
ITA D222-02-252 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.46-0.32-0.30H0.880.251.00TT
ITA D216-02-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.41-0.32-0.35H0.790-0.92HH
ITA D209-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.41-0.33-0.34B-0.890.250.77BX
ITA D202-02-252 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.41-0.33-0.34B-0.920.250.79BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Cittadella            
Chủ - Khách
SampdoriaCittadella
CittadellaCarrarese
CremoneseCittadella
CittadellaSassuolo
CittadellaSudTirol
Juve StabiaCittadella
CittadellaModena
CatanzaroCittadella
PisaCittadella
CittadellaSpezia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D212-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.56-0.29-0.22-0.990.750.87X
ITA D205-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.38-0.31-0.380.9400.94X
ITA D229-03-252 - 2
(0 - 1)
9 - 1-0.71-0.23-0.140.991.250.89T
ITA D215-03-251 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.28-0.29-0.510.93-0.50.95T
ITA D209-03-251 - 5
(0 - 0)
3 - 4-0.40-0.33-0.350.830-0.95T
ITA D201-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.50-0.31-0.271.000.50.88X
ITA D222-02-250 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.35-0.32-0.41-0.9000.78H
ITA D214-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.49-0.30-0.29-0.950.50.83X
ITA D208-02-250 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.58-0.28-0.220.920.750.96X
ITA D201-02-250 - 2
(0 - 2)
4 - 1-0.29-0.30-0.480.81-0.5-0.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

A.C. Reggiana 1919So sánh số liệuCittadella
  • 8Tổng số ghi bàn6
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.6
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

A.C. Reggiana 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem10XemXem5XemXem18XemXem30.3%XemXem13XemXem39.4%XemXem17XemXem51.5%XemXem
17XemXem4XemXem3XemXem10XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Cittadella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem2XemXem18XemXem39.4%XemXem14XemXem42.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
A.C. Reggiana 1919
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem8XemXem12XemXem39.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem10XemXem30.3%XemXem
17XemXem6XemXem5XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem4XemXem23.5%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Cittadella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem11XemXem8XemXem42.4%XemXem14XemXem42.4%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem2XemXem9XemXem5XemXem12.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem
17XemXem12XemXem2XemXem3XemXem70.6%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

A.C. Reggiana 1919Thời gian ghi bànCittadella
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    17
    0 Bàn
    9
    11
    1 Bàn
    9
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    15
    8
    Bàn thắng H1
    12
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
A.C. Reggiana 1919Chi tiết về HT/FTCittadella
  • 5
    3
    T/T
    4
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    5
    H/T
    11
    10
    H/H
    4
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    8
    7
    B/B
ChủKhách
A.C. Reggiana 1919Số bàn thắng trong H1&H2Cittadella
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    7
    Thắng 1 bàn
    15
    12
    Hòa
    5
    8
    Mất 1 bàn
    7
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
A.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D201-05-2025KháchModena6 Ngày
ITA D204-05-2025ChủSpezia9 Ngày
ITA D209-05-2025KháchJuve Stabia14 Ngày
Cittadella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D201-05-2025ChủBrescia6 Ngày
ITA D204-05-2025KháchFrosinone9 Ngày
ITA D209-05-2025ChủBari14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

A.C. Reggiana 1919
Chấn thương
Cittadella

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 21.2%Thắng27.3% [9]
  • [11] 33.3%Hòa24.2% [9]
  • [15] 45.5%Bại48.5% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.1%Thắng21.2% [7]
  • [6] 18.2%Hòa6.1% [2]
  • [7] 21.2%Bại24.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.48
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

A.C. Reggiana 1919 VS Cittadella ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình