[UKR Premier League-11] LNZ Cherkasy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | 25 | 11 | 29.2% |
12 | 5 | 1 | 6 | 14 | 15 | 16 | 8 | 41.7% |
12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 20 | 9 | 14 | 16.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 5 | 6 | 33.3% |
[UKR Premier League-3] FC Shakhtar Donetsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 53 | 3 | 64.0% |
13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 13 | 29 | 3 | 69.2% |
12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 9 | 24 | 2 | 58.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 1 | 12 | 50.0% |
LNZ Cherkasy |
Chủ - Khách |
---|
FC Shakhtar DonetskLNZ Cherkasy |
LNZ CherkasyFC Shakhtar Donetsk |
FC Shakhtar DonetskLNZ Cherkasy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 06-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | B | 0.95 | -0.67 | 0.87 | B | T |
UKR D1 | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.12 | -0.21 | -0.79 | B | 0.90 | -1.50 | 0.92 | B | T |
UKR D1 | 21-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | B | 0.95 | -0.67 | 0.87 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
LNZ Cherkasy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.30 | -0.31 | -0.51 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | X |
UKR D1 | 28-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
INT CF | 22-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D1 | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.34 | -0.29 | T | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | H |
UKR D1 | 06-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.13 | -0.24 | -0.76 | B | 0.94 | -1.25 | 0.88 | B | T |
UKR D1 | 28-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
UKR D1 | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 14-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.39 | -0.26 | -0.50 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
INT CF | 13-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
INT CF | 08-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%
FC Shakhtar Donetsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 06-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.83 | -0.19 | -0.10 | 0.94 | 1.75 | 0.82 | T | ||
UKRC | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.21 | -0.30 | -0.61 | 0.90 | -0.75 | 0.86 | X | ||
UKR D1 | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.09 | -0.17 | -0.86 | -0.98 | -1.75 | 0.80 | X | ||
UKR D1 | 11-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.17 | -0.25 | -0.70 | 1.00 | -1 | 0.82 | X | ||
UKR D1 | 06-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.79 | -0.21 | -0.12 | 0.92 | 1.5 | 0.90 | X | ||
UKR D1 | 01-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.66 | -0.27 | -0.19 | 1.00 | 1 | 0.82 | T | ||
UKR D1 | 24-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | 0.80 | 2.25 | -0.98 | X | ||
INT CF | 16-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.25 | -0.26 | -0.64 | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | ||
INT CF | 09-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%
LNZ Cherkasy |
LNZ Cherkasy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 19-04-2025 | Khách | FC Inhulets Petrove | 8 Ngày |
UKR D1 | 26-04-2025 | Chủ | Kryvbas | 15 Ngày |
UKR D1 | 03-05-2025 | Chủ | Zorya | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 19-04-2025 | Chủ | Kolos Kovalyovka | 8 Ngày |
UKRC | 23-04-2025 | Khách | Polissya Zhytomyr | 12 Ngày |
UKR D1 | 26-04-2025 | Chủ | Dynamo Kyiv | 15 Ngày |