Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
34Oleksandr SyrotaHậu vệ00000006.1
26Mahmoud JaberTiền vệ20010007
40Shareef KeoufThủ môn00000006.8
Thẻ vàng
44PedrãoHậu vệ10010006.9
11Lior RefaelovTiền vệ10020006.8
15Kenny SaiefTiền vệ10010006.3
30Abdoulaye SeckHậu vệ00020006.4
7Xander·SeverinaTiền đạo10040006.4
4Ali MohamedTiền vệ00020007.5
Thẻ vàng
14Vital N'SimbaHậu vệ00000000
18Guy MelamedTiền đạo00000006.4
42roey elimelechHậu vệ00000000
24Ethane AzoulayTiền vệ00010006.2
99Ricardo Viana FilhoTiền đạo10000006.2
13Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000
21Dean DavidTiền đạo10000006.3
8Dolev HazizaTiền đạo10030006.8
Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Amir Chaim·GanahTiền đạo00010006.5
55Niv EliasiThủ môn00000007.1
10Dan BitonTiền vệ30110007.7
Bàn thắng
45Iuri MedeirosTiền vệ00000000
21zahi ahmedTiền đạo30010005.9
3Matan BaltaksaHậu vệ10100007.4
Bàn thắng
5Or BlorianHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
19Shai EliasTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
12Pula·Arnold GaritaTiền đạo10000007.1
8Roy GordanaTiền vệ00000000
1Ofir MarcianoThủ môn00000000
17Alon TurgemanTiền đạo20100006.5
Bàn thắng
27Yoan StoyanovTiền vệ00000006.1
Thẻ vàng
29Carlos PonckHậu vệ00000006.6
26Eilel PeretzTiền vệ00000006.6
4Miguel VitorHậu vệ00010007
-Lucas de Souza VenturaTiền vệ20001007.5
22Hélder LopesHậu vệ10010007.2
20Kings KangwaTiền vệ10020007.9
Thẻ đỏ

Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva ngày 08-04-2025 - Thống kê cầu thủ