So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0
0.75
0.74
2.75
0.96
2.45
3.45
2.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
0
0.98
0.95
3
0.90
2.38
3.50
2.45
Live
-0.97
0
0.83
1.00
3
0.85
2.55
3.40
2.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.93
0
0.83
0.89
3
0.87
2.49
3.40
2.36
Live
-0.98
0
0.82
-0.99
3
0.81
2.57
3.35
2.31
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.96
0
0.76
0.75
2.75
0.97
2.45
3.45
2.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.98
0
0.84
0.92
3
0.88
2.47
3.29
2.30
Live
-0.95
0
0.79
0.94
3
0.88
2.60
3.37
2.27
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Haifa
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi HaifaSo Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-7] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281486573696750.0%
14734292124850.0%
14752281526650.0%
61321113616.7%
[ISR Premier League-3] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2819635521119367.9%
151041351434366.7%
1392220729769.2%
64201451466.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D103-03-253 - 3
(0 - 2)
8 - 3-0.52-0.30-0.33H0.930.500.77TT
ISR CUP27-02-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.46-0.28-0.36B0.950.250.87BX
ISR D104-12-240 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.56-0.28-0.29B-0.990.750.81BX
ISR LATTC20-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.62-0.25-0.22T0.840.751.00TT
ISR D121-05-241 - 4
(1 - 3)
3 - 8-0.37-0.30-0.45T0.80-0.25-0.98TT
ISR D120-04-244 - 1
(2 - 0)
4 - 0-0.54-0.30-0.28T0.860.500.96TT
ISR D131-01-242 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.39-0.30-0.43B1.000.000.82BT
ISR D103-12-231 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.47-0.30-0.35T0.920.250.90TX
ISR D101-05-232 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.39-0.29-0.44B-0.970.000.79BT
ISR D101-04-231 - 0
(1 - 0)
5 - 11-0.63-0.26-0.23T0.800.75-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaAshdod MS
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi HaifaHapoel Jerusalem
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel HaderaMaccabi Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D116-03-253 - 3
(2 - 2)
1 - 4-0.55-0.26-0.31H0.810.50.89TT
ISR D109-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.77-0.22-0.16B0.931.50.77TH
ISR D103-03-253 - 3
(0 - 2)
8 - 3-0.52-0.30-0.33H0.930.50.77TT
ISR CUP27-02-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.46-0.28-0.36B0.950.250.87BX
ISR D122-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.83-0.19-0.13T0.881.750.82TX
ISR D117-02-253 - 3
(0 - 2)
12 - 1-0.78-0.22-0.16H0.931.50.77TT
ISR D110-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.76-0.23-0.16H0.781.250.92TX
ISR D101-02-251 - 3
(1 - 0)
3 - 4-0.14-0.20-0.82T0.77-1.750.93TT
ISR D118-01-251 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.16-0.21-0.75H0.79-1.50.97BX
ISR CUP14-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.72-0.22-0.18T0.941.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D115-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.68-0.26-0.220.8610.84X
ISR D110-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.34-0.29-0.530.80-0.50.90X
ISR D103-03-253 - 3
(0 - 2)
8 - 3-0.52-0.30-0.33H0.930.50.77TT
ISR CUP27-02-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.46-0.28-0.36B0.950.250.87BX
ISR D122-02-251 - 2
(1 - 0)
7 - 3-0.28-0.27-0.600.82-0.750.88H
ISR D115-02-254 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.81-0.21-0.130.811.50.89T
ISR D108-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.18-0.24-0.730.80-1.250.90X
ISR D101-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.24-0.29-0.620.88-0.750.82X
ISR D125-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.80-0.21-0.140.851.50.85X
ISR D119-01-250 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.20-0.26-0.660.83-10.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

Maccabi HaifaSo sánh số liệuHapoel Beer Sheva
  • 17Tổng số ghi bàn19
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 16Tổng số mất bàn6
  • 1.6Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem1XemXem15XemXem38.5%XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem3XemXem8XemXem57.7%XemXem11XemXem42.3%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem10XemXem76.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem0XemXem14XemXem46.2%XemXem9XemXem34.6%XemXem16XemXem61.5%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem1XemXem14XemXem42.3%XemXem6XemXem23.1%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem8XemXem61.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi HaifaThời gian ghi bànHapoel Beer Sheva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    3
    8
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    6
    3
    3 Bàn
    3
    3
    4+ Bàn
    18
    14
    Bàn thắng H1
    29
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi HaifaChi tiết về HT/FTHapoel Beer Sheva
  • 9
    8
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    7
    10
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi HaifaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Beer Sheva
  • 11
    10
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D113-04-2025KháchMaccabi Tel Aviv8 Ngày
ISR D119-04-2025ChủMaccabi Netanya14 Ngày
ISR D126-04-2025KháchBeitar Jerusalem21 Ngày
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D113-04-2025ChủBeitar Jerusalem8 Ngày
ISR D119-04-2025KháchHapoel Haifa14 Ngày
ISR CUP22-04-2025KháchHapoel Tel Aviv17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 50.0%Thắng67.9% [19]
  • [8] 28.6%Hòa21.4% [19]
  • [6] 21.4%Bại10.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.0%Thắng32.1% [9]
  • [3] 10.7%Hòa7.1% [2]
  • [4] 14.3%Bại7.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    2.04 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.96
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 50.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Maccabi Haifa VS Hapoel Beer Sheva ngày 08-04-2025 - Thông tin đội hình