[UEFA ECL-36] CS Petrocub |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 36 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | 36 | 0.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | 2 | 23 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
[UEFA ECL-4] Rapid Wien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 4 | 66.7% |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | 5 | 66.7% |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | 5 | 66.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% |
CS Petrocub |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CS Petrocub |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOL D1 | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | T | -0.98 | 0.25 | 0.74 | T | H |
MOL D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.12 | -0.21 | -0.82 | H | 0.91 | -1.5 | 0.79 | B | X |
UEFA ECL | 24-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.83 | -0.18 | -0.12 | B | 0.90 | 1.75 | 0.92 | B | X |
MOL D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MOL D1 | 06-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA ECL | 03-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 1 | -0.33 | -0.31 | -0.48 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
MOL D1 | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MOL D1 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
MOL D1 | 01-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Rapid Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT CUP | 30-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.10 | -0.15 | -0.85 | 0.91 | -2 | 0.91 | X | ||
AUT D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.22 | -0.24 | -0.63 | 0.84 | -1 | -0.96 | X | ||
UEFA ECL | 24-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | X | ||
AUT D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.59 | -0.24 | -0.25 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | H | ||
INT CF | 10-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.86 | -0.16 | -0.10 | 0.92 | 2 | 0.90 | X | ||
AUT D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.25 | -0.27 | -0.57 | 0.90 | -0.75 | 0.98 | X | ||
UEFA ECL | 02-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | ||
AUT D1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.53 | -0.26 | -0.29 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | X | ||
AUT CUP | 25-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUT D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.51 | -0.28 | -0.30 | 0.97 | 0.5 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
CS Petrocub |
CS Petrocub |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MOL D1 | 09-11-2024 | Chủ | CSF Baliti | 2 Ngày |
MOL D1 | 23-11-2024 | Khách | Zimbru Chisinau | 16 Ngày |
UEFA ECL | 27-11-2024 | Khách | Istanbul Basaksehir | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D1 | 09-11-2024 | Chủ | SK Austria Klagenfurt | 2 Ngày |
AUT D1 | 23-11-2024 | Khách | WSG Swarovski Tirol | 16 Ngày |
UEFA ECL | 28-11-2024 | Chủ | Shamrock Rovers | 21 Ngày |